Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,360,305 Kim Cương IV
2. 3,250,184 Kim Cương IV
3. 3,130,752 Vàng II
4. 3,002,553 ngọc lục bảo IV
5. 2,726,393 ngọc lục bảo IV
6. 2,612,746 ngọc lục bảo III
7. 2,484,807 ngọc lục bảo IV
8. 2,461,109 ngọc lục bảo I
9. 2,434,854 ngọc lục bảo I
10. 2,428,236 Kim Cương IV
11. 2,321,685 Kim Cương II
12. 2,241,665 -
13. 2,211,463 Kim Cương IV
14. 2,183,432 Đồng II
15. 2,144,096 Bạc III
16. 1,998,923 Bạch Kim IV
17. 1,954,337 Bạch Kim I
18. 1,864,260 ngọc lục bảo II
19. 1,827,650 ngọc lục bảo III
20. 1,822,555 ngọc lục bảo I
21. 1,795,560 ngọc lục bảo IV
22. 1,785,601 Vàng II
23. 1,737,986 -
24. 1,720,982 Kim Cương I
25. 1,719,158 Cao Thủ
26. 1,586,694 ngọc lục bảo I
27. 1,529,687 Cao Thủ
28. 1,485,492 -
29. 1,449,210 Đại Cao Thủ
30. 1,433,144 Bạch Kim III
31. 1,424,587 ngọc lục bảo I
32. 1,408,427 ngọc lục bảo I
33. 1,407,713 -
34. 1,392,472 ngọc lục bảo II
35. 1,370,551 Bạch Kim III
36. 1,361,989 Bạch Kim IV
37. 1,355,431 Đồng II
38. 1,345,401 -
39. 1,344,139 ngọc lục bảo III
40. 1,340,972 Bạc II
41. 1,314,100 Kim Cương IV
42. 1,313,854 ngọc lục bảo II
43. 1,270,665 Kim Cương IV
44. 1,267,105 -
45. 1,248,589 -
46. 1,205,320 ngọc lục bảo III
47. 1,200,025 ngọc lục bảo I
48. 1,191,481 Kim Cương I
49. 1,178,816 Sắt II
50. 1,170,074 -
51. 1,138,673 Vàng II
52. 1,116,558 -
53. 1,116,004 ngọc lục bảo II
54. 1,113,685 Bạc III
55. 1,090,760 Kim Cương III
56. 1,090,684 Vàng IV
57. 1,084,533 Bạch Kim III
58. 1,072,305 ngọc lục bảo IV
59. 1,071,826 Bạc III
60. 1,063,067 -
61. 1,061,995 Bạc IV
62. 1,053,612 -
63. 1,039,367 -
64. 1,033,778 Bạch Kim III
65. 1,031,392 ngọc lục bảo III
66. 1,024,126 ngọc lục bảo II
67. 1,023,193 -
68. 1,022,312 Đại Cao Thủ
69. 1,012,202 Vàng IV
70. 994,104 -
71. 988,320 Vàng I
72. 973,699 Kim Cương I
73. 966,376 ngọc lục bảo III
74. 964,522 Bạc I
75. 964,445 Kim Cương IV
76. 964,129 -
77. 962,389 Bạch Kim IV
78. 962,142 Vàng II
79. 955,981 Kim Cương IV
80. 940,635 ngọc lục bảo III
81. 931,665 -
82. 925,578 Kim Cương IV
83. 924,881 Bạc IV
84. 905,745 Vàng II
85. 901,414 Vàng III
86. 900,006 ngọc lục bảo I
87. 898,756 Vàng IV
88. 893,964 ngọc lục bảo III
89. 893,346 Đại Cao Thủ
90. 888,765 ngọc lục bảo III
91. 874,660 -
92. 873,375 -
93. 870,224 -
94. 864,013 -
95. 861,947 -
96. 856,454 Vàng IV
97. 848,916 -
98. 847,817 -
99. 846,736 -
100. 846,385 ngọc lục bảo III