Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,718,972 Vàng IV
2. 1,637,368 Bạch Kim IV
3. 1,567,886 Cao Thủ
4. 1,080,515 Đồng I
5. 1,017,672 Kim Cương II
6. 961,925 -
7. 933,911 ngọc lục bảo II
8. 894,754 Bạch Kim II
9. 865,746 Đồng IV
10. 860,834 -
11. 845,657 Vàng III
12. 815,243 Bạc II
13. 814,835 ngọc lục bảo IV
14. 793,466 ngọc lục bảo IV
15. 790,776 -
16. 759,451 Cao Thủ
17. 746,723 -
18. 728,443 -
19. 689,118 Bạc III
20. 688,230 Thách Đấu
21. 659,420 ngọc lục bảo III
22. 654,445 Bạc III
23. 643,914 -
24. 641,547 -
25. 636,422 Bạc I
26. 624,218 -
27. 619,281 Kim Cương I
28. 617,530 ngọc lục bảo IV
29. 601,218 -
30. 597,356 -
31. 584,074 Vàng II
32. 575,717 Bạc IV
33. 572,938 Cao Thủ
34. 570,105 Bạc IV
35. 556,794 -
36. 550,509 Vàng II
37. 549,964 Bạch Kim II
38. 549,229 ngọc lục bảo III
39. 542,908 Vàng II
40. 542,204 Kim Cương IV
41. 540,832 Kim Cương IV
42. 540,378 ngọc lục bảo IV
43. 539,827 Kim Cương I
44. 535,886 ngọc lục bảo III
45. 516,116 Bạch Kim IV
46. 513,343 Cao Thủ
47. 510,877 Vàng II
48. 508,531 Đồng I
49. 507,512 Đồng IV
50. 506,662 Bạch Kim II
51. 501,227 Bạch Kim IV
52. 497,767 Bạch Kim I
53. 491,846 Sắt II
54. 490,200 Đồng II
55. 489,721 Vàng III
56. 488,090 Kim Cương III
57. 485,988 Kim Cương I
58. 484,640 Kim Cương IV
59. 476,313 -
60. 473,575 -
61. 467,368 Đồng II
62. 463,527 Vàng I
63. 462,437 Đồng IV
64. 457,279 Kim Cương I
65. 456,640 -
66. 456,346 Đồng II
67. 454,744 Kim Cương IV
68. 452,786 Cao Thủ
69. 451,960 Kim Cương II
70. 451,246 -
71. 447,822 Bạch Kim I
72. 445,712 Vàng IV
73. 440,466 -
74. 437,721 Đại Cao Thủ
75. 436,676 Vàng I
76. 435,739 Bạc IV
77. 435,284 -
78. 431,421 -
79. 431,041 -
80. 425,538 Bạc II
81. 425,229 ngọc lục bảo II
82. 419,172 Bạch Kim IV
83. 417,950 Bạch Kim IV
84. 417,923 Bạch Kim III
85. 417,596 -
86. 414,428 Kim Cương I
87. 413,248 Bạch Kim IV
88. 410,591 Bạch Kim IV
89. 410,390 Đồng IV
90. 409,948 -
91. 409,526 Bạc II
92. 405,377 -
93. 404,811 Đồng I
94. 401,893 Đồng IV
95. 401,543 Bạch Kim IV
96. 400,857 ngọc lục bảo II
97. 399,967 -
98. 399,949 Bạc II
99. 399,389 Bạch Kim III
100. 395,639 -