Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,214,098 Thách Đấu
2. 4,103,120 Đại Cao Thủ
3. 3,925,665 Cao Thủ
4. 3,857,252 Bạch Kim II
5. 3,645,095 Kim Cương III
6. 3,330,797 ngọc lục bảo IV
7. 3,223,648 ngọc lục bảo III
8. 2,738,132 Kim Cương IV
9. 2,700,979 ngọc lục bảo II
10. 2,642,631 ngọc lục bảo I
11. 2,584,174 Bạch Kim III
12. 2,578,917 Đồng III
13. 2,577,152 Kim Cương IV
14. 2,574,712 Bạch Kim I
15. 2,458,404 Vàng I
16. 2,457,851 Kim Cương IV
17. 2,448,449 Kim Cương IV
18. 2,438,477 Kim Cương III
19. 2,419,751 ngọc lục bảo II
20. 2,418,593 ngọc lục bảo II
21. 2,408,898 Bạc III
22. 2,404,565 Kim Cương IV
23. 2,395,926 -
24. 2,380,088 Kim Cương II
25. 2,373,244 Cao Thủ
26. 2,330,138 Đại Cao Thủ
27. 2,323,894 ngọc lục bảo III
28. 2,298,567 Kim Cương I
29. 2,289,587 ngọc lục bảo I
30. 2,275,361 ngọc lục bảo IV
31. 2,269,351 Kim Cương II
32. 2,252,263 -
33. 2,215,294 Sắt I
34. 2,213,071 Cao Thủ
35. 2,192,188 ngọc lục bảo IV
36. 2,189,932 ngọc lục bảo I
37. 2,183,024 ngọc lục bảo I
38. 2,169,944 Vàng I
39. 2,169,486 Bạch Kim II
40. 2,148,559 Kim Cương II
41. 2,147,214 ngọc lục bảo IV
42. 2,141,045 Kim Cương III
43. 2,136,819 Vàng I
44. 2,130,611 Bạch Kim III
45. 2,129,856 Kim Cương IV
46. 2,127,644 Thách Đấu
47. 2,112,668 Vàng I
48. 2,101,891 Kim Cương II
49. 2,070,109 Cao Thủ
50. 2,058,200 Vàng III
51. 2,058,038 Bạch Kim IV
52. 2,045,125 Bạch Kim II
53. 2,022,901 -
54. 1,996,000 Cao Thủ
55. 1,987,050 ngọc lục bảo I
56. 1,979,516 Đồng II
57. 1,975,600 Kim Cương IV
58. 1,974,721 -
59. 1,968,632 Bạch Kim II
60. 1,939,006 Bạc III
61. 1,932,169 Bạch Kim IV
62. 1,926,932 Bạch Kim IV
63. 1,926,473 Kim Cương III
64. 1,926,237 Bạch Kim III
65. 1,923,760 ngọc lục bảo III
66. 1,880,455 Cao Thủ
67. 1,878,723 Cao Thủ
68. 1,871,241 Vàng I
69. 1,863,633 -
70. 1,851,981 Vàng III
71. 1,846,839 -
72. 1,840,125 -
73. 1,839,740 ngọc lục bảo IV
74. 1,836,218 Đồng IV
75. 1,816,663 Vàng IV
76. 1,798,732 ngọc lục bảo IV
77. 1,796,835 ngọc lục bảo III
78. 1,792,658 ngọc lục bảo II
79. 1,790,253 ngọc lục bảo III
80. 1,788,937 Sắt IV
81. 1,786,979 Kim Cương IV
82. 1,777,491 Kim Cương IV
83. 1,771,975 Kim Cương II
84. 1,768,513 Cao Thủ
85. 1,767,485 Kim Cương III
86. 1,765,381 ngọc lục bảo IV
87. 1,758,803 ngọc lục bảo III
88. 1,752,235 -
89. 1,748,127 Bạch Kim IV
90. 1,729,004 ngọc lục bảo IV
91. 1,726,852 Kim Cương IV
92. 1,717,648 ngọc lục bảo III
93. 1,715,747 Vàng IV
94. 1,715,094 Bạch Kim IV
95. 1,713,063 -
96. 1,710,426 Đồng I
97. 1,710,220 ngọc lục bảo III
98. 1,706,166 -
99. 1,702,086 -
100. 1,694,439 Bạch Kim III