Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,608,901 Bạch Kim III
2. 2,452,624 ngọc lục bảo III
3. 2,419,770 -
4. 2,209,948 ngọc lục bảo III
5. 2,001,862 Đồng IV
6. 1,863,633 -
7. 1,786,979 -
8. 1,729,948 ngọc lục bảo IV
9. 1,624,431 Kim Cương IV
10. 1,585,727 ngọc lục bảo II
11. 1,561,148 -
12. 1,522,971 Kim Cương IV
13. 1,514,163 ngọc lục bảo III
14. 1,508,658 Kim Cương I
15. 1,504,014 -
16. 1,442,305 -
17. 1,431,497 ngọc lục bảo I
18. 1,402,537 -
19. 1,399,652 Vàng IV
20. 1,399,098 Bạch Kim I
21. 1,349,592 -
22. 1,342,866 Vàng III
23. 1,331,556 -
24. 1,322,499 Bạc II
25. 1,322,298 ngọc lục bảo IV
26. 1,321,465 ngọc lục bảo IV
27. 1,298,279 ngọc lục bảo III
28. 1,284,104 Đồng II
29. 1,229,248 -
30. 1,218,996 -
31. 1,212,669 -
32. 1,199,138 Kim Cương III
33. 1,191,842 Bạch Kim IV
34. 1,186,024 -
35. 1,182,221 Bạch Kim III
36. 1,174,534 Kim Cương III
37. 1,174,205 ngọc lục bảo IV
38. 1,169,415 Bạch Kim I
39. 1,153,693 Kim Cương IV
40. 1,145,147 Bạc IV
41. 1,143,503 -
42. 1,139,511 Bạch Kim I
43. 1,138,237 -
44. 1,134,782 Kim Cương II
45. 1,119,960 -
46. 1,109,397 ngọc lục bảo III
47. 1,102,100 Vàng I
48. 1,094,610 Bạc III
49. 1,094,168 Bạch Kim III
50. 1,073,366 -
51. 1,071,048 Đồng II
52. 1,060,346 -
53. 1,054,459 -
54. 1,048,951 -
55. 1,048,262 Bạch Kim III
56. 1,046,480 Bạc I
57. 1,043,376 -
58. 1,034,944 Kim Cương III
59. 1,030,424 Bạch Kim IV
60. 1,030,354 ngọc lục bảo III
61. 1,028,749 -
62. 1,023,378 -
63. 1,022,887 -
64. 1,011,754 -
65. 1,009,002 -
66. 1,005,715 -
67. 1,004,883 -
68. 1,004,592 Bạc IV
69. 1,003,386 -
70. 1,001,717 -
71. 1,000,082 -
72. 995,929 -
73. 991,405 Cao Thủ
74. 989,621 -
75. 986,595 Bạch Kim IV
76. 986,315 Vàng IV
77. 975,513 -
78. 974,177 ngọc lục bảo II
79. 973,139 -
80. 966,334 -
81. 958,413 -
82. 955,091 Bạc III
83. 953,823 -
84. 950,952 -
85. 942,729 -
86. 939,418 Vàng IV
87. 936,588 -
88. 930,549 -
89. 925,894 -
90. 922,987 -
91. 920,258 -
92. 913,412 Vàng II
93. 911,522 -
94. 910,348 Kim Cương III
95. 908,942 Bạc III
96. 907,109 -
97. 899,482 Đồng IV
98. 885,810 -
99. 882,830 -
100. 877,115 Vàng IV