Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,360,993 Bạch Kim II
2. 2,216,986 Kim Cương IV
3. 2,161,436 Sắt II
4. 2,013,524 Kim Cương IV
5. 1,606,922 Vàng I
6. 1,583,932 ngọc lục bảo IV
7. 1,488,007 -
8. 1,464,968 Vàng IV
9. 1,464,176 Bạch Kim I
10. 1,348,051 ngọc lục bảo IV
11. 1,323,356 Đồng IV
12. 1,321,242 Kim Cương IV
13. 1,312,460 -
14. 1,263,109 ngọc lục bảo IV
15. 1,246,721 ngọc lục bảo IV
16. 1,212,287 -
17. 1,207,489 -
18. 1,154,019 -
19. 1,136,092 Bạc II
20. 1,121,201 Bạc II
21. 1,121,133 -
22. 1,094,441 Bạch Kim IV
23. 1,091,044 -
24. 1,045,306 ngọc lục bảo IV
25. 1,035,920 Cao Thủ
26. 1,021,334 -
27. 1,010,354 -
28. 1,005,898 -
29. 1,004,189 Bạch Kim IV
30. 979,537 -
31. 975,002 Vàng II
32. 938,268 ngọc lục bảo IV
33. 935,949 Đồng III
34. 930,938 Bạch Kim III
35. 926,184 -
36. 925,195 -
37. 924,444 -
38. 920,948 ngọc lục bảo IV
39. 918,803 Cao Thủ
40. 916,102 Bạc IV
41. 911,203 Vàng I
42. 906,494 Bạc I
43. 891,530 -
44. 885,695 Bạch Kim II
45. 884,755 Bạch Kim II
46. 882,155 Bạch Kim II
47. 869,431 -
48. 860,637 ngọc lục bảo I
49. 848,759 Vàng IV
50. 823,922 ngọc lục bảo III
51. 816,073 Bạch Kim IV
52. 812,783 ngọc lục bảo IV
53. 809,067 Kim Cương IV
54. 808,698 Vàng II
55. 804,210 Vàng IV
56. 803,626 -
57. 790,071 Đồng II
58. 782,162 -
59. 778,775 ngọc lục bảo I
60. 777,366 Bạc II
61. 775,700 -
62. 771,220 ngọc lục bảo IV
63. 770,841 Kim Cương II
64. 768,239 -
65. 767,157 Vàng IV
66. 765,777 Đồng III
67. 764,944 ngọc lục bảo I
68. 760,413 Bạc IV
69. 760,228 ngọc lục bảo IV
70. 759,449 Đồng II
71. 747,998 ngọc lục bảo IV
72. 745,366 Vàng I
73. 738,055 Bạch Kim I
74. 731,956 -
75. 730,268 -
76. 723,319 Kim Cương IV
77. 719,842 Kim Cương II
78. 717,541 -
79. 714,215 Kim Cương IV
80. 713,171 Đồng IV
81. 704,654 Bạch Kim I
82. 702,159 ngọc lục bảo IV
83. 692,779 Bạch Kim III
84. 690,038 -
85. 684,321 ngọc lục bảo IV
86. 681,698 ngọc lục bảo IV
87. 681,302 Bạch Kim I
88. 681,097 -
89. 680,263 Đồng III
90. 680,240 ngọc lục bảo IV
91. 677,645 -
92. 677,568 ngọc lục bảo II
93. 675,102 Bạch Kim IV
94. 664,720 Bạch Kim III
95. 663,443 -
96. 660,886 ngọc lục bảo III
97. 657,766 -
98. 656,610 -
99. 651,401 Đồng III
100. 650,908 ngọc lục bảo II