Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,348,511 Kim Cương IV
2. 2,074,681 -
3. 2,073,563 -
4. 2,047,350 ngọc lục bảo III
5. 2,038,888 -
6. 2,022,518 Bạch Kim III
7. 2,004,032 -
8. 1,927,225 -
9. 1,911,866 -
10. 1,838,639 Bạc IV
11. 1,802,543 -
12. 1,748,285 ngọc lục bảo I
13. 1,693,439 -
14. 1,468,984 Bạch Kim IV
15. 1,468,214 Bạc IV
16. 1,467,791 Đồng II
17. 1,463,430 -
18. 1,385,955 -
19. 1,370,180 Kim Cương IV
20. 1,339,590 -
21. 1,327,560 -
22. 1,320,481 -
23. 1,319,067 Bạch Kim IV
24. 1,286,959 -
25. 1,279,213 Kim Cương I
26. 1,276,471 -
27. 1,259,598 -
28. 1,259,490 -
29. 1,252,438 Bạch Kim III
30. 1,235,255 -
31. 1,210,929 -
32. 1,180,013 Đồng IV
33. 1,177,819 -
34. 1,142,195 ngọc lục bảo IV
35. 1,123,242 -
36. 1,109,961 -
37. 1,106,464 Kim Cương IV
38. 1,092,715 -
39. 1,062,840 -
40. 1,051,364 Đồng III
41. 1,042,705 Bạch Kim III
42. 1,040,105 -
43. 1,032,251 Bạch Kim II
44. 1,028,417 -
45. 1,014,332 -
46. 1,012,084 -
47. 1,002,961 ngọc lục bảo II
48. 995,237 -
49. 993,340 -
50. 967,176 -
51. 958,804 -
52. 956,914 Cao Thủ
53. 953,306 -
54. 950,959 -
55. 950,613 -
56. 949,924 -
57. 949,429 Kim Cương IV
58. 912,692 Bạch Kim II
59. 901,704 Vàng III
60. 896,535 -
61. 888,313 -
62. 883,426 -
63. 880,879 -
64. 878,225 -
65. 868,636 -
66. 866,273 -
67. 854,445 -
68. 843,342 Bạch Kim I
69. 839,032 Kim Cương III
70. 826,865 -
71. 816,846 -
72. 816,112 -
73. 811,200 Vàng I
74. 805,032 -
75. 804,403 Bạch Kim II
76. 795,932 -
77. 791,077 Đồng I
78. 789,904 Kim Cương IV
79. 775,336 Kim Cương IV
80. 774,776 Kim Cương III
81. 768,765 Vàng II
82. 766,184 ngọc lục bảo III
83. 765,689 -
84. 765,482 -
85. 761,163 -
86. 758,601 -
87. 757,914 Bạch Kim II
88. 755,218 Bạch Kim II
89. 752,771 Bạch Kim IV
90. 749,270 -
91. 744,358 -
92. 740,118 -
93. 739,956 ngọc lục bảo IV
94. 737,349 -
95. 737,022 ngọc lục bảo IV
96. 736,799 ngọc lục bảo IV
97. 733,223 -
98. 728,322 -
99. 727,694 Sắt II
100. 721,003 -