Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,999,997 Vàng II
2. 4,594,267 Bạch Kim I
3. 4,587,485 -
4. 4,159,566 Kim Cương III
5. 3,274,771 -
6. 3,099,849 Bạc IV
7. 3,041,950 -
8. 2,996,239 ngọc lục bảo I
9. 2,968,498 -
10. 2,895,180 Bạch Kim I
11. 2,808,998 -
12. 2,771,881 -
13. 2,715,120 -
14. 2,611,356 Bạch Kim II
15. 2,456,162 -
16. 2,422,468 -
17. 2,346,011 Vàng II
18. 2,314,851 Bạch Kim III
19. 2,277,210 Đồng I
20. 2,223,633 -
21. 2,210,380 -
22. 2,197,214 -
23. 2,148,827 -
24. 2,145,755 -
25. 2,096,845 -
26. 2,042,844 -
27. 1,932,666 -
28. 1,904,241 Kim Cương I
29. 1,852,958 Bạch Kim IV
30. 1,852,011 -
31. 1,848,834 Kim Cương III
32. 1,830,272 -
33. 1,828,868 -
34. 1,819,535 -
35. 1,809,272 -
36. 1,806,184 Đồng II
37. 1,744,974 -
38. 1,738,298 -
39. 1,733,339 -
40. 1,713,232 -
41. 1,695,135 -
42. 1,684,022 -
43. 1,681,344 -
44. 1,676,481 -
45. 1,671,899 -
46. 1,658,729 -
47. 1,652,581 -
48. 1,614,060 -
49. 1,587,563 -
50. 1,572,882 -
51. 1,567,229 -
52. 1,549,640 -
53. 1,523,294 Bạch Kim II
54. 1,519,832 -
55. 1,515,505 Kim Cương III
56. 1,508,784 -
57. 1,503,737 -
58. 1,488,594 -
59. 1,484,656 -
60. 1,464,737 -
61. 1,462,223 -
62. 1,459,811 Đồng III
63. 1,449,776 -
64. 1,429,895 -
65. 1,411,746 -
66. 1,403,217 Vàng I
67. 1,391,337 Bạch Kim III
68. 1,384,691 -
69. 1,351,562 -
70. 1,347,888 ngọc lục bảo II
71. 1,347,345 ngọc lục bảo I
72. 1,340,208 -
73. 1,339,594 -
74. 1,335,102 -
75. 1,334,568 -
76. 1,331,794 -
77. 1,326,927 Kim Cương I
78. 1,323,349 -
79. 1,311,049 -
80. 1,310,369 -
81. 1,309,350 -
82. 1,307,381 -
83. 1,303,396 -
84. 1,302,834 -
85. 1,301,293 -
86. 1,296,539 -
87. 1,291,997 Đồng IV
88. 1,287,320 -
89. 1,278,965 -
90. 1,277,803 -
91. 1,274,853 ngọc lục bảo IV
92. 1,272,177 -
93. 1,261,238 -
94. 1,253,709 -
95. 1,251,095 Bạch Kim I
96. 1,248,712 -
97. 1,248,685 -
98. 1,247,417 -
99. 1,246,182 -
100. 1,244,500 Vàng I