Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,889,608 Kim Cương IV
2. 2,974,407 Vàng IV
3. 2,393,366 Bạch Kim III
4. 2,256,114 Kim Cương IV
5. 2,245,977 Vàng II
6. 2,149,376 ngọc lục bảo II
7. 2,013,034 ngọc lục bảo IV
8. 1,778,798 Vàng IV
9. 1,763,229 ngọc lục bảo I
10. 1,754,129 Kim Cương II
11. 1,613,869 Bạch Kim II
12. 1,603,946 Vàng III
13. 1,552,313 -
14. 1,547,424 -
15. 1,519,237 Kim Cương I
16. 1,508,952 Bạch Kim IV
17. 1,452,833 Bạch Kim I
18. 1,403,678 -
19. 1,391,821 ngọc lục bảo III
20. 1,340,852 Kim Cương II
21. 1,292,753 ngọc lục bảo II
22. 1,247,807 -
23. 1,185,925 Cao Thủ
24. 1,174,597 -
25. 1,165,118 Sắt IV
26. 1,151,210 -
27. 1,116,971 Bạc III
28. 1,111,114 ngọc lục bảo IV
29. 1,109,199 Bạch Kim I
30. 1,105,001 -
31. 1,103,148 -
32. 1,101,617 Bạch Kim I
33. 1,090,137 -
34. 1,068,399 Bạch Kim I
35. 1,059,689 Kim Cương III
36. 1,057,150 Bạch Kim IV
37. 1,056,986 -
38. 1,056,241 Bạch Kim III
39. 1,053,078 ngọc lục bảo I
40. 1,049,298 -
41. 1,044,582 Vàng I
42. 1,024,250 Kim Cương II
43. 1,022,680 Bạch Kim III
44. 1,019,309 Kim Cương III
45. 1,008,659 Bạc III
46. 1,003,607 Bạch Kim II
47. 994,513 Bạch Kim II
48. 976,319 ngọc lục bảo IV
49. 953,276 -
50. 937,618 Đại Cao Thủ
51. 933,934 Thách Đấu
52. 905,127 -
53. 902,204 ngọc lục bảo IV
54. 895,679 Vàng IV
55. 880,946 -
56. 874,110 Vàng II
57. 870,206 ngọc lục bảo I
58. 869,824 Bạch Kim III
59. 857,277 ngọc lục bảo IV
60. 854,134 -
61. 849,621 Đồng I
62. 838,090 Bạch Kim II
63. 822,764 Bạch Kim I
64. 822,266 ngọc lục bảo IV
65. 813,208 Kim Cương II
66. 809,487 ngọc lục bảo IV
67. 806,384 -
68. 799,283 ngọc lục bảo IV
69. 799,270 Bạch Kim III
70. 797,146 Kim Cương I
71. 794,568 Đồng III
72. 791,914 Bạch Kim III
73. 788,728 ngọc lục bảo I
74. 785,081 -
75. 776,368 Bạc II
76. 771,795 Bạch Kim IV
77. 768,154 Bạch Kim II
78. 762,692 Kim Cương III
79. 761,759 ngọc lục bảo III
80. 760,243 Bạch Kim I
81. 757,661 Đồng IV
82. 751,046 -
83. 750,853 ngọc lục bảo IV
84. 743,419 -
85. 735,073 Bạc II
86. 733,655 ngọc lục bảo III
87. 729,115 Cao Thủ
88. 721,215 Kim Cương II
89. 716,401 Bạch Kim IV
90. 714,850 -
91. 706,112 ngọc lục bảo III
92. 699,846 -
93. 698,022 Bạch Kim II
94. 691,742 Vàng II
95. 683,861 -
96. 683,155 Bạc II
97. 679,984 -
98. 677,392 Bạc III
99. 677,348 Vàng III
100. 676,941 Bạch Kim IV