Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,205,429 ngọc lục bảo IV
2. 2,300,963 -
3. 2,240,255 Đồng II
4. 2,108,625 Kim Cương I
5. 2,102,835 -
6. 2,040,784 -
7. 1,840,279 -
8. 1,788,647 -
9. 1,751,849 -
10. 1,720,631 -
11. 1,687,781 -
12. 1,668,903 -
13. 1,577,000 -
14. 1,570,916 -
15. 1,536,693 Kim Cương IV
16. 1,530,585 Kim Cương IV
17. 1,522,227 -
18. 1,494,369 ngọc lục bảo IV
19. 1,488,125 -
20. 1,481,478 -
21. 1,469,162 -
22. 1,429,143 Sắt II
23. 1,427,267 -
24. 1,401,358 Vàng IV
25. 1,398,807 Bạc II
26. 1,375,199 ngọc lục bảo IV
27. 1,363,110 -
28. 1,349,050 Bạc I
29. 1,336,173 -
30. 1,335,750 -
31. 1,309,948 Kim Cương III
32. 1,295,239 Bạch Kim III
33. 1,289,897 Vàng IV
34. 1,285,178 Cao Thủ
35. 1,284,144 -
36. 1,246,410 Đồng IV
37. 1,232,498 -
38. 1,229,990 -
39. 1,223,223 -
40. 1,216,931 Kim Cương III
41. 1,216,675 ngọc lục bảo I
42. 1,212,144 -
43. 1,161,853 -
44. 1,158,417 Vàng I
45. 1,158,234 -
46. 1,155,169 -
47. 1,154,224 -
48. 1,154,040 -
49. 1,142,346 Bạc II
50. 1,139,160 Đồng IV
51. 1,133,243 -
52. 1,114,324 Vàng III
53. 1,080,848 -
54. 1,079,760 Vàng IV
55. 1,074,409 Sắt II
56. 1,072,654 -
57. 1,071,596 Kim Cương IV
58. 1,058,824 -
59. 1,055,319 Bạch Kim II
60. 1,051,166 -
61. 1,044,789 -
62. 1,041,471 Bạch Kim II
63. 1,038,681 -
64. 1,033,452 -
65. 1,025,935 -
66. 1,013,256 -
67. 1,006,609 Bạch Kim IV
68. 998,934 ngọc lục bảo II
69. 995,686 ngọc lục bảo IV
70. 991,783 -
71. 990,509 Bạc III
72. 989,177 Sắt I
73. 988,901 Bạch Kim IV
74. 987,197 -
75. 984,844 -
76. 970,746 Bạch Kim II
77. 965,823 Bạch Kim IV
78. 955,818 -
79. 952,763 -
80. 952,412 -
81. 946,728 Đồng II
82. 941,083 -
83. 940,145 -
84. 939,332 Đồng I
85. 931,652 -
86. 930,438 -
87. 929,994 ngọc lục bảo I
88. 928,370 -
89. 919,436 ngọc lục bảo IV
90. 913,303 -
91. 909,015 -
92. 908,854 -
93. 906,970 Bạch Kim I
94. 906,763 Đồng IV
95. 905,366 Vàng IV
96. 903,710 Bạc II
97. 896,480 -
98. 894,283 Kim Cương I
99. 889,315 Đồng I
100. 886,819 Đồng II