Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,529,861 Kim Cương I
2. 3,397,777 ngọc lục bảo II
3. 3,087,800 Vàng IV
4. 3,065,425 Kim Cương I
5. 2,986,156 Bạch Kim II
6. 2,887,175 ngọc lục bảo I
7. 2,827,088 Kim Cương IV
8. 2,816,481 Kim Cương IV
9. 2,810,295 Kim Cương I
10. 2,807,888 ngọc lục bảo I
11. 2,668,587 -
12. 2,621,097 ngọc lục bảo III
13. 2,493,962 Cao Thủ
14. 2,440,680 Bạch Kim II
15. 2,386,187 -
16. 2,355,691 ngọc lục bảo II
17. 2,347,687 ngọc lục bảo II
18. 2,326,328 Kim Cương IV
19. 2,325,241 Bạch Kim IV
20. 2,295,730 ngọc lục bảo I
21. 2,280,941 -
22. 2,261,963 -
23. 2,200,324 Cao Thủ
24. 2,177,765 Cao Thủ
25. 2,138,315 Vàng IV
26. 2,125,910 Kim Cương I
27. 2,123,696 ngọc lục bảo IV
28. 2,121,873 Bạch Kim IV
29. 2,092,391 Kim Cương III
30. 2,090,698 Đồng II
31. 2,059,086 ngọc lục bảo IV
32. 2,044,826 -
33. 2,039,016 Đại Cao Thủ
34. 2,033,766 -
35. 2,016,159 Kim Cương IV
36. 2,009,601 Vàng III
37. 2,002,573 Đại Cao Thủ
38. 2,001,411 Cao Thủ
39. 1,996,267 Bạch Kim II
40. 1,985,041 Kim Cương IV
41. 1,978,343 Kim Cương II
42. 1,966,962 Bạch Kim I
43. 1,965,665 -
44. 1,961,460 -
45. 1,946,167 Vàng III
46. 1,945,074 Vàng I
47. 1,935,420 Đồng III
48. 1,925,598 ngọc lục bảo IV
49. 1,925,072 -
50. 1,918,630 Đồng II
51. 1,888,986 Cao Thủ
52. 1,877,795 Bạch Kim III
53. 1,875,271 Bạc III
54. 1,870,891 -
55. 1,858,619 -
56. 1,854,641 -
57. 1,852,654 Vàng I
58. 1,841,830 -
59. 1,835,652 Kim Cương I
60. 1,816,564 ngọc lục bảo III
61. 1,816,553 Cao Thủ
62. 1,805,320 ngọc lục bảo II
63. 1,804,187 Bạch Kim II
64. 1,802,037 Kim Cương IV
65. 1,797,322 -
66. 1,792,330 Bạch Kim III
67. 1,768,853 Kim Cương I
68. 1,765,720 Kim Cương IV
69. 1,753,347 Cao Thủ
70. 1,744,903 Kim Cương I
71. 1,739,619 -
72. 1,734,223 ngọc lục bảo I
73. 1,734,147 -
74. 1,725,921 ngọc lục bảo IV
75. 1,721,883 -
76. 1,713,203 -
77. 1,695,387 Bạch Kim IV
78. 1,694,808 Cao Thủ
79. 1,686,824 Bạch Kim I
80. 1,670,245 ngọc lục bảo IV
81. 1,669,570 ngọc lục bảo IV
82. 1,665,021 ngọc lục bảo III
83. 1,663,449 -
84. 1,654,571 Bạch Kim III
85. 1,648,831 ngọc lục bảo I
86. 1,640,461 Vàng II
87. 1,639,250 Kim Cương I
88. 1,637,896 ngọc lục bảo IV
89. 1,633,120 Vàng I
90. 1,629,750 Kim Cương IV
91. 1,629,743 Bạch Kim I
92. 1,617,886 ngọc lục bảo I
93. 1,611,634 Đồng II
94. 1,607,086 ngọc lục bảo IV
95. 1,605,496 Cao Thủ
96. 1,583,431 Cao Thủ
97. 1,583,019 Vàng III
98. 1,581,459 Vàng III
99. 1,573,019 -
100. 1,565,230 Cao Thủ