Seraphine

Người chơi Seraphine xuất sắc nhất LAN

Người chơi Seraphine xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Mèo Con U Sầu#Meow
Mèo Con U Sầu#Meow
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.5% 2.0 /
4.4 /
13.7
54
2.
Jetzay#LAN
Jetzay#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 73.3% 4.2 /
2.8 /
12.7
45
3.
I F E M B O Y I#LAN
I F E M B O Y I#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 67.0% 2.7 /
4.4 /
13.7
100
4.
No Atino Las Q#LAN
No Atino Las Q#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.4% 1.8 /
4.7 /
15.6
107
5.
Minho#LAN
Minho#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 3.0 /
5.5 /
14.9
90
6.
Soul Di Master#LAN
Soul Di Master#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 2.1 /
3.7 /
15.5
88
7.
Culona#Queen
Culona#Queen
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 62.5% 3.3 /
4.5 /
14.0
80
8.
Angïee#uwu
Angïee#uwu
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Đại Cao Thủ 69.8% 2.3 /
3.3 /
13.7
43
9.
Kírilov#LAN1
Kírilov#LAN1
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 1.6 /
4.2 /
16.4
53
10.
SG VaquitaMiau#LAN
SG VaquitaMiau#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 3.5 /
6.5 /
15.6
72
11.
Femboy Qlon#Moon
Femboy Qlon#Moon
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 4.9 /
5.0 /
12.4
144
12.
Jânna#LAN
Jânna#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 3.0 /
5.6 /
17.2
49
13.
Nostalgia#Pau
Nostalgia#Pau
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.2% 2.5 /
3.5 /
14.8
180
14.
UnIdolMalPagado#Idol
UnIdolMalPagado#Idol
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 4.1 /
5.4 /
11.3
57
15.
Ándrew#LAN
Ándrew#LAN
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.9% 5.1 /
4.2 /
10.6
184
16.
Mimilo285#HSR
Mimilo285#HSR
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.4% 3.4 /
4.2 /
11.8
42
17.
Kosan#LAN
Kosan#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 2.3 /
3.7 /
13.7
78
18.
Sara cocina#uwu
Sara cocina#uwu
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.3% 2.0 /
6.6 /
13.9
61
19.
OnlySerafin#9898
OnlySerafin#9898
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.5% 3.7 /
3.9 /
10.8
797
20.
SmiIing#LAN
SmiIing#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 4.2 /
3.5 /
11.0
89
21.
Goulz#Goul
Goulz#Goul
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.5% 6.0 /
3.5 /
12.2
54
22.
Asmita#0803
Asmita#0803
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 2.2 /
4.8 /
13.4
70
23.
KeniDTka#uwu
KeniDTka#uwu
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 3.3 /
5.0 /
13.4
92
24.
PinkPaesh#queen
PinkPaesh#queen
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.7% 6.7 /
5.1 /
9.3
67
25.
Mascarade#Masca
Mascarade#Masca
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 3.3 /
6.0 /
14.6
77
26.
Radwimp#LAN
Radwimp#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 55.2% 4.2 /
4.4 /
12.0
67
27.
Heroes Never Die#LAN
Heroes Never Die#LAN
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.3% 2.7 /
4.3 /
14.7
84
28.
Skarlett#420
Skarlett#420
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 3.3 /
5.5 /
13.4
143
29.
Achichigua#Sera
Achichigua#Sera
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 1.4 /
4.4 /
15.6
260
30.
Zorrita de Facto#zzzz
Zorrita de Facto#zzzz
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 2.4 /
5.5 /
15.2
115
31.
Kizuna#0309
Kizuna#0309
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 55.3% 3.2 /
5.2 /
13.7
152
32.
Riv1206#LAN
Riv1206#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 3.0 /
5.5 /
14.0
59
33.
Hatsublack#Hatsu
Hatsublack#Hatsu
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.7% 3.9 /
6.3 /
16.2
41
34.
Etty#Lux
Etty#Lux
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 3.8 /
4.2 /
12.0
62
35.
TB Fuyumi#LAN
TB Fuyumi#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 3.3 /
3.6 /
11.6
54
36.
Aurear#1574
Aurear#1574
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 66.1% 2.6 /
4.2 /
14.3
109
37.
mencantaelroblox#FLOP
mencantaelroblox#FLOP
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 54.8% 8.0 /
6.5 /
9.3
84
38.
Lu LeSeraphina#Sun
Lu LeSeraphina#Sun
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.5% 3.7 /
5.2 /
12.1
99
39.
IkoD#1411
IkoD#1411
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 7.7 /
5.1 /
11.0
54
40.
ezreal lover#baby
ezreal lover#baby
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 58.7% 3.6 /
4.8 /
12.9
121
41.
Ward Chichona#Egirl
Ward Chichona#Egirl
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 57.4% 2.8 /
6.4 /
14.3
54
42.
Joshuatl#LAN
Joshuatl#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 3.5 /
5.3 /
18.8
40
43.
More Cake#LAN
More Cake#LAN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.7% 5.0 /
3.7 /
11.4
51
44.
SweetCupcake#8483
SweetCupcake#8483
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương III 66.7% 4.1 /
4.5 /
13.8
57
45.
Aternos#Cat11
Aternos#Cat11
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 2.8 /
5.6 /
16.0
57
46.
Althaliste#ALPIS
Althaliste#ALPIS
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.4% 2.1 /
3.9 /
13.8
39
47.
Nievecito#Snow
Nievecito#Snow
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.7% 2.6 /
5.7 /
12.8
55
48.
MilesJA#1904
MilesJA#1904
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.5% 3.5 /
4.1 /
11.2
113
49.
Seraph of End#LAN
Seraph of End#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 60.2% 4.0 /
5.1 /
10.5
206
50.
Akanecchi#LAN
Akanecchi#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 3.4 /
4.3 /
14.5
53
51.
Space Host#LAN
Space Host#LAN
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.7% 4.5 /
4.6 /
13.8
47
52.
I Karenina I#LAN
I Karenina I#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 2.1 /
4.6 /
13.5
64
53.
LucyLT#QRO
LucyLT#QRO
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.0% 1.8 /
3.2 /
14.6
92
54.
Juriji der Klee#belle
Juriji der Klee#belle
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 52.5% 3.5 /
5.0 /
13.6
61
55.
SirGuiller#LAN
SirGuiller#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 52.6% 2.8 /
6.9 /
12.0
76
56.
Soñadora#Karen
Soñadora#Karen
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 76.7% 1.8 /
5.4 /
16.3
43
57.
chais131#LAN
chais131#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 58.3% 4.2 /
6.6 /
15.0
72
58.
Kitten ツ#Miel
Kitten ツ#Miel
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.4% 2.0 /
5.0 /
12.7
62
59.
DAGS03#LAN
DAGS03#LAN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.3% 3.5 /
5.4 /
15.9
61
60.
Nyaaa Darkmune#LAN
Nyaaa Darkmune#LAN
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.5% 2.1 /
4.8 /
15.7
106
61.
fullfocus kokoro#4527
fullfocus kokoro#4527
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương II 57.1% 3.9 /
4.0 /
13.2
63
62.
Cattleya#LAN
Cattleya#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 2.4 /
6.9 /
16.6
96
63.
Gëlly Kind#Mily
Gëlly Kind#Mily
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 3.5 /
4.9 /
15.6
54
64.
Samiell#LAN
Samiell#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 51.9% 5.1 /
6.1 /
11.4
52
65.
Namicalipsis#LAN
Namicalipsis#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.9% 3.1 /
6.8 /
14.3
114
66.
Felicia#LAN
Felicia#LAN
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 54.9% 3.2 /
5.1 /
12.3
113
67.
Sentinel Chriz#LAN3
Sentinel Chriz#LAN3
LAN (#67)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 80.0% 2.6 /
5.5 /
11.7
45
68.
Shi No Gekai#LAN
Shi No Gekai#LAN
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương I 55.8% 2.9 /
5.2 /
12.7
86
69.
Jackelyn#LAN
Jackelyn#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 63.3% 2.8 /
2.5 /
15.7
60
70.
Kan Hyeon Bae형#01사랑
Kan Hyeon Bae형#01사랑
LAN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 53.7% 4.3 /
4.2 /
11.8
41
71.
Anywest#LAN
Anywest#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 70.0% 2.9 /
4.6 /
15.3
50
72.
Buebito#SAPOS
Buebito#SAPOS
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 72.0% 7.1 /
4.1 /
13.1
132
73.
Puchurrumin#LAN
Puchurrumin#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 54.6% 5.2 /
6.2 /
12.5
163
74.
Juliblink88#LAN
Juliblink88#LAN
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 52.0% 4.3 /
4.2 /
11.6
452
75.
Kraftklub#PHINE
Kraftklub#PHINE
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 54.9% 2.8 /
4.6 /
13.3
182
76.
Tired#1310
Tired#1310
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.5% 5.4 /
4.0 /
13.6
40
77.
Melkyu#Bubba
Melkyu#Bubba
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.1% 2.7 /
4.6 /
15.0
84
78.
Catmathy#Ctm
Catmathy#Ctm
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.3% 4.1 /
5.6 /
15.3
58
79.
Teodora#OwO
Teodora#OwO
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 56.4% 3.3 /
4.8 /
13.6
39
80.
feed my gato#blink
feed my gato#blink
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 2.4 /
4.2 /
14.3
40
81.
Lptm#LAN
Lptm#LAN
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.5% 2.8 /
5.7 /
14.4
53
82.
i can fix him#LAN
i can fix him#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 3.7 /
4.9 /
11.6
42
83.
Cindersap#LAN
Cindersap#LAN
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.6% 3.1 /
5.8 /
14.1
114
84.
tuladestroyer#LAN
tuladestroyer#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 67.3% 3.8 /
5.2 /
14.9
52
85.
Andrxmxdx#LAN
Andrxmxdx#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 2.0 /
6.4 /
14.8
156
86.
DequChan#LAN
DequChan#LAN
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.5% 4.0 /
5.2 /
10.9
101
87.
Ssora#LAN
Ssora#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 3.5 /
7.1 /
13.6
86
88.
jihyos cactus#luv
jihyos cactus#luv
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 2.6 /
4.2 /
11.1
45
89.
ann#0104
ann#0104
LAN (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 63.3% 3.2 /
5.3 /
15.0
79
90.
Claire#ikwhy
Claire#ikwhy
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 51.6% 3.3 /
6.5 /
13.3
62
91.
Pumpkinpie#LAN
Pumpkinpie#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.5% 2.2 /
5.3 /
15.2
120
92.
Usagi Tsukino#2509
Usagi Tsukino#2509
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 1.4 /
4.9 /
14.3
38
93.
LUNCHI#LAN
LUNCHI#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaAD Carry Kim Cương IV 58.2% 6.0 /
5.1 /
11.0
55
94.
Ilkay#LAN
Ilkay#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 2.5 /
4.9 /
12.9
70
95.
Ine Saito#miau
Ine Saito#miau
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.8% 3.2 /
4.7 /
15.6
54
96.
Kalcrz#ugu
Kalcrz#ugu
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.0% 4.2 /
5.5 /
15.8
25
97.
Azumi#Kitty
Azumi#Kitty
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.9% 2.8 /
3.0 /
16.3
23
98.
Lionjoker#LAN
Lionjoker#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 60.6% 2.5 /
6.5 /
16.0
66
99.
MAMADISIMOOO#3119
MAMADISIMOOO#3119
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.5% 1.9 /
6.7 /
15.0
84
100.
asuloncote#LAN
asuloncote#LAN
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 65.9% 2.2 /
4.8 /
16.4
44