Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,171,898 -
2. 5,194,304 Bạc IV
3. 4,215,792 ngọc lục bảo II
4. 3,918,413 Vàng IV
5. 3,570,995 -
6. 3,427,545 -
7. 3,353,850 Sắt III
8. 3,297,862 Kim Cương IV
9. 3,212,505 Bạch Kim IV
10. 3,206,401 Bạch Kim II
11. 3,183,361 ngọc lục bảo III
12. 3,156,549 -
13. 3,057,621 -
14. 2,947,533 Đồng II
15. 2,864,919 ngọc lục bảo II
16. 2,807,385 Kim Cương III
17. 2,799,036 Bạch Kim I
18. 2,796,441 ngọc lục bảo I
19. 2,758,763 Bạc III
20. 2,755,229 -
21. 2,735,421 Kim Cương III
22. 2,725,439 Bạch Kim IV
23. 2,703,665 Vàng IV
24. 2,661,031 ngọc lục bảo III
25. 2,660,388 ngọc lục bảo II
26. 2,658,743 -
27. 2,553,861 Vàng III
28. 2,482,279 -
29. 2,481,780 Đồng IV
30. 2,481,267 Kim Cương I
31. 2,464,973 Bạch Kim III
32. 2,441,252 ngọc lục bảo IV
33. 2,426,330 Bạch Kim III
34. 2,414,668 Kim Cương I
35. 2,394,566 Bạc I
36. 2,392,628 Kim Cương IV
37. 2,380,112 Bạch Kim IV
38. 2,370,399 -
39. 2,363,546 Vàng III
40. 2,321,430 Bạc III
41. 2,297,868 Vàng IV
42. 2,287,822 Bạc III
43. 2,258,342 ngọc lục bảo IV
44. 2,232,198 -
45. 2,232,145 Vàng III
46. 2,222,849 Đồng II
47. 2,217,340 Kim Cương IV
48. 2,206,800 Bạc IV
49. 2,199,719 Vàng IV
50. 2,185,651 Bạch Kim II
51. 2,150,517 -
52. 2,134,236 Bạch Kim III
53. 2,118,031 ngọc lục bảo IV
54. 2,108,170 -
55. 2,103,887 Bạc IV
56. 2,091,438 ngọc lục bảo I
57. 2,078,666 Bạc IV
58. 2,058,256 Vàng I
59. 2,048,338 Kim Cương IV
60. 2,040,327 -
61. 2,023,791 -
62. 2,023,590 Đồng III
63. 2,021,605 Bạch Kim IV
64. 2,018,191 ngọc lục bảo IV
65. 2,001,364 Bạch Kim I
66. 2,000,485 Vàng IV
67. 1,997,375 Bạch Kim III
68. 1,962,584 ngọc lục bảo III
69. 1,926,638 ngọc lục bảo IV
70. 1,919,107 ngọc lục bảo IV
71. 1,908,219 ngọc lục bảo IV
72. 1,880,242 Bạc I
73. 1,845,903 -
74. 1,843,716 Bạch Kim I
75. 1,826,954 Kim Cương II
76. 1,816,549 Kim Cương IV
77. 1,816,179 -
78. 1,791,725 Bạch Kim III
79. 1,780,022 ngọc lục bảo III
80. 1,755,614 -
81. 1,718,139 -
82. 1,689,124 Kim Cương IV
83. 1,682,737 Bạc III
84. 1,679,257 Bạch Kim I
85. 1,664,561 Bạch Kim II
86. 1,654,926 -
87. 1,654,636 ngọc lục bảo II
88. 1,624,447 Kim Cương IV
89. 1,609,091 ngọc lục bảo III
90. 1,605,737 ngọc lục bảo II
91. 1,601,627 Kim Cương IV
92. 1,589,849 Vàng II
93. 1,582,694 -
94. 1,580,759 ngọc lục bảo III
95. 1,579,564 Vàng I
96. 1,578,441 Bạch Kim I
97. 1,576,715 Đồng IV
98. 1,573,901 ngọc lục bảo II
99. 1,572,119 -
100. 1,559,730 ngọc lục bảo II