Ahri

Người chơi Ahri xuất sắc nhất LAN

Người chơi Ahri xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
S7yber#LAN
S7yber#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.0% 7.5 /
3.9 /
8.2
70
2.
Déstrü#LAN
Déstrü#LAN
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.8% 6.5 /
2.6 /
8.1
64
3.
MASH BURNEDEAD#4109
MASH BURNEDEAD#4109
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 6.6 /
3.4 /
7.1
49
4.
Softie#Meow
Softie#Meow
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 8.1 /
4.4 /
8.1
73
5.
Pinniped#LAN
Pinniped#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.8 /
3.3 /
7.6
50
6.
Wil Al LL#1605
Wil Al LL#1605
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 8.7 /
5.3 /
9.9
70
7.
Tikey#LAN
Tikey#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 6.2 /
2.7 /
7.7
86
8.
jguerra1#LAN
jguerra1#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.7 /
3.9 /
9.0
125
9.
Ophis YoRHa 実#TLOZ
Ophis YoRHa 実#TLOZ
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 5.8 /
5.3 /
8.2
86
10.
RoloMuted#LAN
RoloMuted#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 6.7 /
4.7 /
8.8
69
11.
InspectorGadGet#IZONE
InspectorGadGet#IZONE
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 9.5 /
4.2 /
8.1
51
12.
Tacos de sambra#LAN
Tacos de sambra#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 6.0 /
3.6 /
8.4
64
13.
FUN blade#999
FUN blade#999
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.1 /
4.4 /
9.0
67
14.
Amish#LAN
Amish#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 5.7 /
3.6 /
8.1
124
15.
Tsundahri#9TFX
Tsundahri#9TFX
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 8.4 /
3.5 /
8.0
135
16.
Hanamı#LAN
Hanamı#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 8.8 /
3.9 /
7.4
60
17.
Feliipe01#LAN
Feliipe01#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 7.1 /
5.5 /
8.5
48
18.
DkS#LAN
DkS#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.9% 7.5 /
3.6 /
7.5
57
19.
SoyLink#5150
SoyLink#5150
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 5.8 /
4.6 /
8.3
53
20.
Hide on Max#Max
Hide on Max#Max
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.7% 6.7 /
2.8 /
7.6
72
21.
AngelTristán#123
AngelTristán#123
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.5 /
5.3 /
7.8
62
22.
Kaki#Ahwi
Kaki#Ahwi
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 10.4 /
3.7 /
8.2
108
23.
EPAL SoyLink#w6rst
EPAL SoyLink#w6rst
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.1% 6.5 /
3.9 /
8.3
43
24.
6K Mich#HOLA
6K Mich#HOLA
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.1 /
4.3 /
6.4
43
25.
Linel#LAN
Linel#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 6.8 /
4.6 /
7.3
244
26.
DCT Rodri#GOD
DCT Rodri#GOD
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 6.6 /
4.1 /
8.7
43
27.
Xione#LAN
Xione#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 7.2 /
4.7 /
8.3
126
28.
K Everdeen#Ecu
K Everdeen#Ecu
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.9 /
4.2 /
7.7
52
29.
Rakanishu#GAYAF
Rakanishu#GAYAF
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 6.3 /
3.5 /
8.0
43
30.
God Soto#LAN
God Soto#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 7.2 /
3.7 /
8.6
96
31.
Recovering Prime#1234
Recovering Prime#1234
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.4 /
4.3 /
9.1
54
32.
Aderezo#2707
Aderezo#2707
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 8.9 /
3.7 /
8.8
51
33.
Sparksfly#LOL
Sparksfly#LOL
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 6.8 /
5.1 /
8.4
339
34.
Scar Hope#LAN
Scar Hope#LAN
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.1% 5.4 /
3.9 /
7.8
71
35.
Klub#LAN
Klub#LAN
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.6% 8.1 /
3.6 /
8.1
46
36.
Karuha#Girls
Karuha#Girls
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 8.0 /
3.9 /
7.7
67
37.
žMønøThęMåstęr º#LAN
žMønøThęMåstęr º#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 5.4 /
3.7 /
8.3
80
38.
German Shepherd#Woof
German Shepherd#Woof
LAN (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.7% 6.8 /
4.2 /
6.8
79
39.
CptJackSparrowHN#LAN
CptJackSparrowHN#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 6.3 /
5.7 /
7.2
205
40.
Terrarios#LAN
Terrarios#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.8 /
3.9 /
7.0
49
41.
Tiki#GOD
Tiki#GOD
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 5.6 /
4.2 /
6.7
53
42.
My Heart Hurts#LAN
My Heart Hurts#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 6.7 /
4.5 /
8.2
53
43.
Zero#TUKI
Zero#TUKI
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.4% 6.7 /
4.6 /
7.6
218
44.
alamsebas#9279
alamsebas#9279
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.5 /
5.3 /
8.9
39
45.
Obi#GEN
Obi#GEN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.4% 6.0 /
4.8 /
8.3
85
46.
Forever Tilted#BRUH
Forever Tilted#BRUH
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.4% 7.3 /
3.5 /
9.3
52
47.
Blossomfox#FOX
Blossomfox#FOX
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 5.8 /
3.6 /
6.8
217
48.
Lic Elfrankix#LAN
Lic Elfrankix#LAN
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.1% 6.7 /
4.4 /
8.0
124
49.
la narko barbie#LAN
la narko barbie#LAN
LAN (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 74.5% 9.4 /
4.9 /
10.0
51
50.
Jhomén Tethi#115
Jhomén Tethi#115
LAN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 46.8% 5.0 /
3.8 /
6.7
94
51.
ElJordan#LAN
ElJordan#LAN
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.0% 6.9 /
4.0 /
10.1
144
52.
bloor#808
bloor#808
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 6.0 /
4.6 /
7.6
41
53.
IkoD#1411
IkoD#1411
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 7.8 /
4.6 /
8.4
48
54.
Archiyopp#Arc
Archiyopp#Arc
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.7 /
4.4 /
8.8
48
55.
Guayamin#LAN
Guayamin#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 7.2 /
5.9 /
8.8
104
56.
Betuin#LAN
Betuin#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.6 /
4.1 /
8.9
45
57.
Andafari#011
Andafari#011
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.9% 5.8 /
4.7 /
7.6
71
58.
LokoCuerdox15#Ecua
LokoCuerdox15#Ecua
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.1% 7.0 /
4.1 /
6.8
54
59.
Dernière Danse#LAN
Dernière Danse#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.8% 8.3 /
5.7 /
8.2
59
60.
Dr Gzman#SMR
Dr Gzman#SMR
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.5% 8.5 /
4.8 /
9.0
64
61.
lex ツ#geto
lex ツ#geto
LAN (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 75.0% 6.4 /
4.5 /
7.4
32
62.
Jhayco#Nata
Jhayco#Nata
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.2% 8.3 /
6.2 /
7.8
55
63.
Alovck#LAN
Alovck#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 5.9 /
4.7 /
8.7
45
64.
Alien Superstar#ARTY
Alien Superstar#ARTY
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 6.3 /
5.0 /
8.8
53
65.
NimbusRecantø#LAN
NimbusRecantø#LAN
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.7% 6.2 /
4.2 /
8.2
62
66.
MIIKAN#JMRR
MIIKAN#JMRR
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 9.1 /
5.0 /
8.7
160
67.
God Kira#LAN
God Kira#LAN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.2% 8.4 /
4.3 /
9.3
53
68.
Atom26#LAN
Atom26#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 72.9% 8.5 /
6.9 /
8.4
48
69.
Nephthys#LAN
Nephthys#LAN
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.3% 5.9 /
4.7 /
8.4
54
70.
Kevinsai74#LAN
Kevinsai74#LAN
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.8% 6.5 /
6.1 /
7.4
52
71.
RatuNabin#Sni
RatuNabin#Sni
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.6% 9.4 /
4.5 /
9.4
61
72.
SPH Juan#SPH
SPH Juan#SPH
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.9% 7.5 /
5.4 /
6.8
48
73.
baebae#LAN
baebae#LAN
LAN (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.2% 5.7 /
4.1 /
8.0
37
74.
LidroAFK#4400
LidroAFK#4400
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.2% 6.5 /
4.1 /
8.0
67
75.
Exodius#Prod
Exodius#Prod
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 88.9% 7.1 /
4.4 /
7.2
18
76.
Cake#Cats
Cake#Cats
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 7.1 /
6.0 /
9.0
94
77.
Kiaxys#MEW
Kiaxys#MEW
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.0 /
4.7 /
9.2
55
78.
Sacred Light#KDA
Sacred Light#KDA
LAN (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 72.2% 6.0 /
4.3 /
10.0
54
79.
Ticoxxo#LAN
Ticoxxo#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 7.2 /
5.6 /
9.3
43
80.
wreath#LAN
wreath#LAN
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.0% 8.1 /
3.3 /
7.2
60
81.
Lyric Death#3412
Lyric Death#3412
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.6% 7.8 /
3.3 /
9.9
99
82.
SG Ąriana Wrande#LAN
SG Ąriana Wrande#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 7.5 /
6.3 /
11.3
51
83.
beNothing#LAN
beNothing#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 7.2 /
5.8 /
8.5
78
84.
MyoiMina0324#03249
MyoiMina0324#03249
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 7.5 /
5.3 /
8.2
54
85.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 92.9% 7.7 /
2.5 /
9.6
14
86.
TTV Half Human#0520
TTV Half Human#0520
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.4% 7.1 /
6.1 /
7.5
58
87.
KlTCAT#LAN
KlTCAT#LAN
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.0% 8.9 /
7.7 /
8.0
200
88.
ILucy#uwu
ILucy#uwu
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.5% 7.2 /
4.9 /
8.7
59
89.
DheJain#LAN01
DheJain#LAN01
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 8.0 /
4.6 /
10.1
32
90.
BESTIA PERUANA#CERRO
BESTIA PERUANA#CERRO
LAN (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.0% 8.2 /
3.0 /
7.9
24
91.
Mr Pansho#LAN
Mr Pansho#LAN
LAN (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.1% 7.7 /
5.1 /
8.8
41
92.
Hyperiux#1118
Hyperiux#1118
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.0% 9.1 /
3.4 /
7.7
115
93.
björnbengtsson#LAN
björnbengtsson#LAN
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.2% 6.3 /
4.8 /
6.6
44
94.
McLoviń#LAN
McLoviń#LAN
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 71.4% 6.0 /
4.3 /
9.0
42
95.
Easy Zzz#EUW
Easy Zzz#EUW
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.4% 9.9 /
6.5 /
8.2
57
96.
Borjazz#LAN
Borjazz#LAN
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.6% 8.5 /
4.7 /
9.8
57
97.
PZY Tronquis#LAN
PZY Tronquis#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 7.0 /
3.6 /
7.4
36
98.
Sorkam#12093
Sorkam#12093
LAN (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 66.7% 8.0 /
4.0 /
10.6
63
99.
Daesgudi#LAN
Daesgudi#LAN
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.2% 6.8 /
4.1 /
7.3
46
100.
Soply#LAN
Soply#LAN
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.6% 7.0 /
3.3 /
8.5
44