Nami

Người chơi Nami xuất sắc nhất LAN

Người chơi Nami xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Winter#송미령
Winter#송미령
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 75.0% 1.6 /
3.5 /
17.9
88
2.
Zoe#9914
Zoe#9914
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.0% 2.1 /
3.8 /
19.2
44
3.
Mental ill#Leo
Mental ill#Leo
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 1.7 /
4.8 /
17.8
72
4.
Neribyte#1000
Neribyte#1000
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 1.7 /
4.6 /
15.9
79
5.
Eric#212
Eric#212
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 2.0 /
4.8 /
17.4
90
6.
Kayotto#LAN
Kayotto#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.4 /
4.4 /
16.3
49
7.
bubble#nat
bubble#nat
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.4% 1.3 /
4.4 /
17.2
140
8.
Huevo Frito#LAN
Huevo Frito#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 1.8 /
4.0 /
16.9
121
9.
Alissic#ダーク
Alissic#ダーク
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 1.6 /
5.9 /
17.8
53
10.
IngenieroCaritas#Gabi
IngenieroCaritas#Gabi
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.1% 2.4 /
4.4 /
16.9
124
11.
Pink Heafy#LAN
Pink Heafy#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 1.6 /
5.8 /
17.8
52
12.
HybridSkyrlock#SEXY
HybridSkyrlock#SEXY
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.2% 1.3 /
3.9 /
16.3
222
13.
Tu Vida es Mia2#LAN
Tu Vida es Mia2#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 2.3 /
5.3 /
20.8
49
14.
ER Jg Warrior#LAN
ER Jg Warrior#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 1.7 /
3.4 /
17.4
78
15.
Delirio#Shard
Delirio#Shard
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.7% 3.4 /
6.2 /
18.7
62
16.
Toxxinel#1278
Toxxinel#1278
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 1.6 /
3.8 /
15.4
54
17.
El Kapy#LAN
El Kapy#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 2.2 /
6.5 /
15.5
49
18.
pprody#prody
pprody#prody
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 58.2% 1.5 /
3.8 /
16.2
55
19.
Una Cunumi#xoxo
Una Cunumi#xoxo
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 1.6 /
5.4 /
17.5
51
20.
Lettuce#LAN
Lettuce#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 1.2 /
4.5 /
15.7
69
21.
RuzMX#LAN
RuzMX#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.4% 1.6 /
5.0 /
16.3
79
22.
uproar#0405
uproar#0405
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.9% 1.9 /
5.6 /
15.8
59
23.
PhiI#LAN
PhiI#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 1.7 /
5.3 /
19.1
69
24.
Dissonance#LAN
Dissonance#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 2.1 /
2.4 /
15.4
61
25.
Lu LeSeraphina#Sun
Lu LeSeraphina#Sun
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.5% 2.5 /
4.9 /
16.8
121
26.
Kira es justicia#MISA
Kira es justicia#MISA
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 67.5% 2.1 /
5.3 /
21.4
77
27.
Florisxangelouss#5882
Florisxangelouss#5882
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.7% 1.7 /
5.6 /
16.2
67
28.
Mün#Given
Mün#Given
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.7% 1.3 /
2.3 /
15.0
75
29.
Yio EMOtional#EMO
Yio EMOtional#EMO
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 2.2 /
4.1 /
15.5
74
30.
Tïlas#LOVE
Tïlas#LOVE
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.2% 1.7 /
4.7 /
15.8
116
31.
Nes마이#001
Nes마이#001
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 1.3 /
4.7 /
17.5
58
32.
Elano Carrion#LAN
Elano Carrion#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 1.6 /
5.1 /
17.6
63
33.
Alekxanderz#LAN
Alekxanderz#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 1.4 /
4.6 /
15.4
90
34.
Azü Nyan#LAN
Azü Nyan#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 1.6 /
5.4 /
16.3
199
35.
Holtime#2024
Holtime#2024
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 1.3 /
3.8 /
14.7
72
36.
Makima#sue
Makima#sue
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.0 /
5.6 /
17.4
60
37.
EvilRam#LAN
EvilRam#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 1.7 /
4.7 /
16.9
82
38.
shunayka#shuny
shunayka#shuny
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 1.3 /
5.9 /
16.8
46
39.
ES EL LAG#LAN
ES EL LAG#LAN
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.5% 1.3 /
4.9 /
15.7
101
40.
xShiro Samax#LAN
xShiro Samax#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.3% 1.6 /
5.0 /
15.8
174
41.
Strawberrý#Nishi
Strawberrý#Nishi
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 1.6 /
4.3 /
21.4
61
42.
Chu Qing Cheng#LAN
Chu Qing Cheng#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 1.3 /
6.2 /
16.8
58
43.
Dream Harp#Song
Dream Harp#Song
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 1.5 /
4.8 /
16.9
177
44.
Şhirö#mao
Şhirö#mao
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.5% 1.4 /
4.5 /
17.7
44
45.
Kanon Shibuya#Kanon
Kanon Shibuya#Kanon
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 2.0 /
3.8 /
17.0
91
46.
Kizuna#0309
Kizuna#0309
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.5% 1.3 /
5.9 /
15.1
59
47.
Rp Shingiirl#nyan
Rp Shingiirl#nyan
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 67.1% 1.4 /
4.7 /
16.1
79
48.
Cro Holland#LANA
Cro Holland#LANA
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.7% 0.9 /
3.7 /
15.4
67
49.
feed my gato#blink
feed my gato#blink
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.4% 1.7 /
4.1 /
14.6
91
50.
The Tigre Toño#LAN
The Tigre Toño#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 1.5 /
3.9 /
18.2
68
51.
Aki#εïз
Aki#εïз
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.1% 1.4 /
4.9 /
17.9
74
52.
IoIita#LAN
IoIita#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 1.6 /
7.1 /
17.4
43
53.
Nami Eternum#LAN
Nami Eternum#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.2% 1.6 /
4.7 /
16.9
65
54.
NyxMoon#melii
NyxMoon#melii
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 1.6 /
3.2 /
17.1
65
55.
hot dog#LAN
hot dog#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.7% 1.6 /
3.6 /
18.5
52
56.
OGpanchopistolas#LAN
OGpanchopistolas#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.6% 2.6 /
6.8 /
18.3
97
57.
VIP X TI ABUELA#LAN
VIP X TI ABUELA#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.6% 2.0 /
5.1 /
19.0
34
58.
Ruinks#0812
Ruinks#0812
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.4% 1.7 /
7.1 /
15.7
194
59.
Karol#Olea
Karol#Olea
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 1.7 /
5.8 /
16.4
81
60.
Aphrodite#UwUr
Aphrodite#UwUr
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.6% 1.5 /
3.2 /
17.2
55
61.
Atachi#Diarm
Atachi#Diarm
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 67.6% 1.8 /
6.5 /
18.6
74
62.
She player#3955
She player#3955
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 1.2 /
4.2 /
17.2
83
63.
Kitana#MKuwu
Kitana#MKuwu
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 1.2 /
4.9 /
15.2
59
64.
Satellita#uwu
Satellita#uwu
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.5% 1.9 /
5.4 /
16.9
59
65.
Danielita chan#LAN
Danielita chan#LAN
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.0% 1.5 /
5.1 /
16.1
81
66.
Ken4#Quinn
Ken4#Quinn
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.0% 1.6 /
4.7 /
16.9
31
67.
ギセル#aña
ギセル#aña
LAN (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 55.7% 1.6 /
3.7 /
17.1
61
68.
Truth#TEF
Truth#TEF
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 2.2 /
7.4 /
18.1
90
69.
cringenchanter#NTR
cringenchanter#NTR
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.3% 1.3 /
3.0 /
17.5
60
70.
Badizzy#2121
Badizzy#2121
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 1.4 /
5.2 /
16.1
97
71.
XAVI#VOID
XAVI#VOID
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.3% 1.3 /
5.6 /
14.1
55
72.
Pxiam#LAN
Pxiam#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.5% 2.2 /
7.0 /
15.3
66
73.
Ariana Grande#Ahri
Ariana Grande#Ahri
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 1.7 /
4.9 /
16.4
56
74.
Protego#Prote
Protego#Prote
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 1.9 /
4.7 /
16.9
42
75.
Beł#LAN
Beł#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 1.7 /
6.4 /
19.1
57
76.
Samíl#LAN
Samíl#LAN
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.5% 1.1 /
3.8 /
15.7
65
77.
LEKELOKER#LAN
LEKELOKER#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 1.6 /
3.1 /
14.9
52
78.
Moon Taxi#LAN
Moon Taxi#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 1.5 /
3.7 /
14.3
42
79.
annitabanana#47745
annitabanana#47745
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 67.4% 1.7 /
4.4 /
18.9
46
80.
Kumi#Nagi
Kumi#Nagi
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.7% 1.7 /
3.0 /
20.4
33
81.
Shy ela#Sad
Shy ela#Sad
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 2.0 /
5.4 /
17.5
48
82.
SrDrProfPatricio#LAN
SrDrProfPatricio#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.7% 2.3 /
4.2 /
17.9
67
83.
valentayXD#LAN
valentayXD#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 2.0 /
5.2 /
17.3
65
84.
LS PlayBoy#3967
LS PlayBoy#3967
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.3% 1.7 /
4.3 /
19.5
89
85.
adsiit#luv
adsiit#luv
LAN (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.7% 2.3 /
4.1 /
15.8
33
86.
adorable#シレナイト
adorable#シレナイト
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 1.5 /
6.5 /
17.7
53
87.
Ałıce#生存者
Ałıce#生存者
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 1.5 /
4.7 /
16.4
177
88.
Verity#LAN
Verity#LAN
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.1% 2.0 /
4.7 /
16.1
93
89.
PacoJerteAtras#LAN
PacoJerteAtras#LAN
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.7% 2.0 /
4.2 /
16.2
138
90.
Soy de corea#LAN
Soy de corea#LAN
LAN (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.0% 2.5 /
4.5 /
18.3
30
91.
Chise#Meow
Chise#Meow
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.1% 1.8 /
4.8 /
17.5
32
92.
I  F A T U M  I#LAN
I F A T U M I#LAN
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.2% 1.3 /
4.6 /
16.7
67
93.
honeý#moσn
honeý#moσn
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.9% 1.7 /
5.3 /
16.3
58
94.
Ne0N Baihu#LAN
Ne0N Baihu#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.8% 1.1 /
2.7 /
13.7
54
95.
Luisina#LAN
Luisina#LAN
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.1% 1.7 /
3.8 /
16.8
56
96.
Support Abbuser#LAN
Support Abbuser#LAN
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.6% 1.4 /
5.2 /
17.5
146
97.
Bowerstone Hero#Lulú
Bowerstone Hero#Lulú
LAN (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 47.9% 2.2 /
4.7 /
14.9
121
98.
Hikari#usk
Hikari#usk
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 1.2 /
5.0 /
14.2
89
99.
Maguiita#LAN
Maguiita#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 1.9 /
5.2 /
16.0
174
100.
Capitão Mugi#LAN
Capitão Mugi#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 69.5% 1.4 /
4.1 /
19.2
95