Kog'Maw

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất LAN

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Godmaw#3028
Godmaw#3028
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 71.7% 9.6 /
5.7 /
4.9
53
2.
Ace#KING1
Ace#KING1
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 8.8 /
5.9 /
4.8
117
3.
Otpriku#131
Otpriku#131
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.0% 7.6 /
6.6 /
6.8
41
4.
BetoEZ#LAN
BetoEZ#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.1% 8.6 /
5.6 /
6.7
84
5.
Kellz#KICK
Kellz#KICK
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 10.2 /
7.0 /
5.0
72
6.
Zakatax#124
Zakatax#124
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.5% 9.5 /
7.5 /
7.3
110
7.
Made in Panama#LAN
Made in Panama#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 10.7 /
6.1 /
8.0
46
8.
Celerian#LAN
Celerian#LAN
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.3% 8.6 /
6.8 /
6.0
58
9.
Renzunime#Renzu
Renzunime#Renzu
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.4 /
6.5 /
7.1
204
10.
Larrÿ#LAN
Larrÿ#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 7.0 /
4.3 /
6.7
46
11.
Cuidame Onichan#LAN
Cuidame Onichan#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 8.2 /
5.6 /
7.0
420
12.
Mefistó#Mwea
Mefistó#Mwea
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.5% 8.9 /
6.1 /
7.7
59
13.
DM1928#1928
DM1928#1928
LAN (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.0% 9.0 /
6.2 /
6.7
107
14.
T2 Danidun#DDun
T2 Danidun#DDun
LAN (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.8% 8.2 /
7.2 /
8.0
63
15.
AES ArkLight#Michi
AES ArkLight#Michi
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 8.7 /
8.4 /
6.6
270
16.
Micky Lyon#LAN
Micky Lyon#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 8.5 /
9.2 /
7.5
152
17.
Cannonbolt#045
Cannonbolt#045
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 7.9 /
5.3 /
6.3
111
18.
Sr Agumon#Agu
Sr Agumon#Agu
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 7.7 /
6.0 /
7.4
39
19.
L e t u s e#LAN
L e t u s e#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 9.5 /
5.8 /
6.6
98
20.
Acnel#LAN
Acnel#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 9.6 /
6.5 /
7.4
106
21.
Mûse#LAN
Mûse#LAN
LAN (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.1% 8.7 /
5.6 /
6.8
82
22.
ANDERSON LYA#LYA1
ANDERSON LYA#LYA1
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 7.2 /
6.7 /
8.4
51
23.
Godmaw#6969
Godmaw#6969
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.0% 8.7 /
6.6 /
5.2
245
24.
Snoopy#Byr
Snoopy#Byr
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.8% 11.9 /
6.5 /
6.2
33
25.
PJG agua de coco#LAN
PJG agua de coco#LAN
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.6% 8.1 /
6.8 /
7.1
70
26.
Yakulsito#Jett
Yakulsito#Jett
LAN (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.1% 10.3 /
7.0 /
6.6
47
27.
panda gon#AVBB
panda gon#AVBB
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.8% 8.2 /
5.4 /
7.1
71
28.
Rene5Gado#5859
Rene5Gado#5859
LAN (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.1% 12.3 /
8.2 /
7.2
87
29.
Mr Vladimito#LAN
Mr Vladimito#LAN
LAN (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.1% 9.5 /
6.0 /
7.1
64
30.
Samirk#2638
Samirk#2638
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.2% 10.5 /
7.6 /
6.4
67
31.
JustAnotherAdc#LAN
JustAnotherAdc#LAN
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.1% 6.9 /
5.4 /
7.7
61
32.
Naos0327#LAN
Naos0327#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 82.6% 8.0 /
5.8 /
7.9
23
33.
Dead Eye#DEYE
Dead Eye#DEYE
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.0% 9.8 /
4.5 /
7.1
31
34.
penetrador#XXX
penetrador#XXX
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường giữa Kim Cương IV 74.0% 12.4 /
6.5 /
8.2
100
35.
Alankoz#LAN
Alankoz#LAN
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.1% 11.5 /
7.1 /
7.1
72
36.
Odio mi rol#LAN
Odio mi rol#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 8.6 /
5.3 /
7.8
35
37.
Ronal Power#LAN
Ronal Power#LAN
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.3% 8.7 /
6.1 /
6.9
86
38.
Ngak#Ngak
Ngak#Ngak
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.9% 9.1 /
6.4 /
7.6
56
39.
執恋 我儘 Δ#0216
執恋 我儘 Δ#0216
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.6% 7.3 /
5.3 /
6.2
32
40.
La Pukara#1419
La Pukara#1419
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 8.6 /
5.8 /
7.6
63
41.
I am Reaver#LAN
I am Reaver#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 8.4 /
6.5 /
6.7
26
42.
Haxwell#LAN
Haxwell#LAN
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 6.7 /
5.3 /
6.7
38
43.
Drafty 火#000
Drafty 火#000
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.4% 7.7 /
6.6 /
7.3
59
44.
Toxic Bonnie#LAN
Toxic Bonnie#LAN
LAN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.3% 12.2 /
8.0 /
6.5
64
45.
Alana La Rana#uwa
Alana La Rana#uwa
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 8.0 /
5.9 /
9.8
45
46.
Apto#LAN
Apto#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 10.1 /
5.5 /
6.5
61
47.
tilinWrizz#LAN
tilinWrizz#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.1% 7.6 /
7.3 /
7.4
43
48.
XooRkY#LAN
XooRkY#LAN
LAN (#48)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo IV 73.8% 10.3 /
5.4 /
8.2
65
49.
Cajita ƒeliz#LAN
Cajita ƒeliz#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.4 /
5.4 /
7.1
40
50.
Rodizone#LAN
Rodizone#LAN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.2% 10.2 /
7.1 /
6.8
91
51.
Juacko#LAN
Juacko#LAN
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.7% 8.2 /
8.3 /
7.5
74
52.
K4gadaDePerro69#LAN
K4gadaDePerro69#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.0% 12.5 /
10.1 /
8.4
60
53.
PePabloKuczynski#LAN
PePabloKuczynski#LAN
LAN (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 70.0% 9.2 /
6.3 /
6.9
50
54.
MiSuppTiene SlD4#12345
MiSuppTiene SlD4#12345
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.4% 8.7 /
5.2 /
6.9
55
55.
chicotomy#LAN
chicotomy#LAN
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 8.5 /
7.0 /
6.9
84
56.
ZeriOnBush#ZERI
ZeriOnBush#ZERI
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.0% 7.6 /
6.2 /
9.3
50
57.
Dream Catcher 0#LAN
Dream Catcher 0#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 6.8 /
6.6 /
6.6
39
58.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 100.0% 9.9 /
4.6 /
6.7
10
59.
CincoPasitos#GUE
CincoPasitos#GUE
LAN (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 62.1% 8.7 /
6.3 /
7.2
132
60.
Upset#2306
Upset#2306
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 87.1% 12.4 /
6.0 /
9.1
31
61.
MrVayne#LAN
MrVayne#LAN
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.2% 9.5 /
6.3 /
7.7
66
62.
UPTEMPO XORKY#LAN
UPTEMPO XORKY#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.9% 8.8 /
5.5 /
7.8
146
63.
Soviet Potato#LAN
Soviet Potato#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.3% 8.6 /
9.7 /
8.1
103
64.
StoikenGaming#PAPU
StoikenGaming#PAPU
LAN (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 6.5 /
5.4 /
6.3
38
65.
Cuije#Cuajo
Cuije#Cuajo
LAN (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.2% 10.4 /
8.7 /
7.3
49
66.
Washed Lex#null
Washed Lex#null
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.5% 10.6 /
5.5 /
9.7
27
67.
Soldier Will#LAN
Soldier Will#LAN
LAN (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.5% 9.2 /
4.9 /
8.3
63
68.
Ralfh21#WORM
Ralfh21#WORM
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.5% 9.5 /
8.1 /
8.6
155
69.
Łacsaþ#Jisoo
Łacsaþ#Jisoo
LAN (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.0% 8.4 /
5.6 /
7.0
25
70.
Ben Light#LAN
Ben Light#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 52.9% 5.7 /
4.4 /
8.2
34
71.
Brian Kleenex#LAN
Brian Kleenex#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.6% 7.3 /
6.3 /
10.0
48
72.
Elrus#LAN
Elrus#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 7.6 /
8.4 /
5.6
45
73.
JossFranc#JFK
JossFranc#JFK
LAN (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo I 57.4% 8.9 /
6.6 /
7.4
101
74.
Chayanne tactico#30081
Chayanne tactico#30081
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 100.0% 10.9 /
5.7 /
8.8
12
75.
Zoê#LAN
Zoê#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo II 59.6% 9.0 /
7.9 /
7.9
57
76.
Naarutoo#LAN
Naarutoo#LAN
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.4% 8.6 /
7.8 /
7.5
47
77.
TPT Raditzzh#TPT
TPT Raditzzh#TPT
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.4% 8.1 /
6.7 /
7.5
155
78.
Dostonix#507
Dostonix#507
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.3% 6.6 /
5.6 /
7.6
65
79.
Steroid Abuser#LAN
Steroid Abuser#LAN
LAN (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.0% 7.6 /
4.2 /
6.0
51
80.
Tonioord#LAN
Tonioord#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.7% 8.4 /
8.0 /
7.8
137
81.
Willie#LAN
Willie#LAN
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 51.5% 10.3 /
10.7 /
7.3
206
82.
PugMaw Return#RNG
PugMaw Return#RNG
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.5% 14.6 /
8.2 /
6.5
37
83.
DiosRockjhon#LAN
DiosRockjhon#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 63.6% 8.9 /
8.4 /
9.5
88
84.
light58911#LAN
light58911#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.9% 8.6 /
8.8 /
8.2
102
85.
Rowller#LAN
Rowller#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.1% 8.0 /
4.5 /
6.9
95
86.
The Puppetre#LAN
The Puppetre#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 74.4% 9.2 /
5.8 /
7.2
39
87.
Between The Bars#LAN
Between The Bars#LAN
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.4% 9.4 /
6.9 /
7.5
94
88.
Síko#LAN
Síko#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.3% 8.4 /
4.8 /
8.3
16
89.
Giruma#LAN
Giruma#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.3% 9.5 /
8.9 /
7.2
191
90.
Sniper monkey#SMP
Sniper monkey#SMP
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 49.4% 7.0 /
5.7 /
7.0
89
91.
MickxD#LAN
MickxD#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 10.3 /
8.9 /
7.7
39
92.
JoS 1210#LAN
JoS 1210#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.2% 8.1 /
5.5 /
8.3
83
93.
d3rek#derek
d3rek#derek
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 49.2% 7.3 /
7.9 /
7.6
122
94.
Prãnsitø VE#LAN
Prãnsitø VE#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo III 63.6% 9.5 /
6.2 /
7.3
44
95.
GL AT TACO BELL#9141
GL AT TACO BELL#9141
LAN (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.4% 10.6 /
8.5 /
7.3
88
96.
nowebiemo#2005
nowebiemo#2005
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.1% 11.4 /
9.4 /
7.4
36
97.
FreeBonilla#LAN
FreeBonilla#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.8% 9.5 /
7.6 /
6.9
276
98.
Emyt Nutriales#LAN
Emyt Nutriales#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.8% 7.8 /
6.1 /
7.6
80
99.
Legorit88#LAN
Legorit88#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.7% 8.4 /
6.9 /
7.5
126
100.
Vakipandi#LAN
Vakipandi#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.4% 9.7 /
6.3 /
8.5
251