Ekko

Người chơi Ekko xuất sắc nhất LAN

Người chơi Ekko xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Mr Pansho#LAN
Mr Pansho#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.3% 9.9 /
4.7 /
7.1
74
2.
CharlesWeed#LAN
CharlesWeed#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 8.7 /
4.3 /
6.4
87
3.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.6% 8.7 /
4.2 /
5.8
102
4.
Heridaz Graves#LAN
Heridaz Graves#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 7.4 /
4.8 /
9.2
53
5.
111 Allen#LAN21
111 Allen#LAN21
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 8.3 /
4.9 /
5.8
65
6.
Lincol#Snyx
Lincol#Snyx
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.1% 9.0 /
3.9 /
7.0
145
7.
aalss haha#LAN
aalss haha#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 72.7% 10.7 /
6.1 /
5.9
44
8.
lKatherine#LAN
lKatherine#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 10.8 /
6.1 /
8.7
62
9.
Cheapshot#LAN
Cheapshot#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 9.1 /
6.2 /
7.9
69
10.
Tractical#5220
Tractical#5220
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 9.5 /
5.4 /
6.4
55
11.
lIImatic#1994
lIImatic#1994
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 7.8 /
4.9 /
6.0
66
12.
Fu Focus#LAN
Fu Focus#LAN
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 9.5 /
6.3 /
8.3
143
13.
Zavist#trash
Zavist#trash
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.7 /
5.5 /
5.6
60
14.
Im not the only#One
Im not the only#One
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.9% 10.5 /
6.3 /
7.2
84
15.
evka#8176
evka#8176
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 11.0 /
5.8 /
6.2
57
16.
Nartsuki#LAN
Nartsuki#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 9.4 /
5.3 /
5.7
97
17.
El Brayayin#LAN
El Brayayin#LAN
LAN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 61.2% 8.1 /
3.6 /
7.0
85
18.
Cactus Jack#cami
Cactus Jack#cami
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.9% 8.7 /
4.4 /
6.1
159
19.
gantat1#LAN
gantat1#LAN
LAN (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.3% 11.9 /
5.1 /
6.6
113
20.
Ratarocks#6969
Ratarocks#6969
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 8.3 /
3.9 /
7.4
50
21.
Vïekkö#Saul
Vïekkö#Saul
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.2% 7.9 /
4.7 /
8.1
55
22.
VLK Lubregis#LAN
VLK Lubregis#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 6.6 /
4.3 /
6.8
59
23.
All F Kumagawa#LAN
All F Kumagawa#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.9 /
4.1 /
6.7
204
24.
Allem#6496
Allem#6496
LAN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 11.3 /
6.9 /
7.9
48
25.
bad and worse#meow
bad and worse#meow
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.8% 10.1 /
5.2 /
6.3
80
26.
Kronicle#101
Kronicle#101
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 9.6 /
5.4 /
7.4
152
27.
WorderCoat#LAN
WorderCoat#LAN
LAN (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.4% 8.3 /
5.9 /
8.1
94
28.
Lil Gasai Fanboy#Sky
Lil Gasai Fanboy#Sky
LAN (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 61.4% 11.5 /
5.2 /
6.0
482
29.
PLAYER II#LAN
PLAYER II#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 8.6 /
5.4 /
7.8
294
30.
Ekko Alberto#2004
Ekko Alberto#2004
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 10.3 /
7.6 /
8.5
201
31.
draa#GoFF
draa#GoFF
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 8.1 /
6.9 /
7.6
237
32.
WayDown#2408
WayDown#2408
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 8.3 /
5.9 /
6.9
172
33.
star platinum#weed
star platinum#weed
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 55.5% 8.5 /
6.1 /
5.6
353
34.
COKE#Twich
COKE#Twich
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.6 /
5.9 /
9.2
56
35.
Çesar#LAN
Çesar#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 8.8 /
6.9 /
7.7
96
36.
SignalDown#LAN
SignalDown#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 9.5 /
5.1 /
5.9
134
37.
Akaliciamesta#Angel
Akaliciamesta#Angel
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 8.7 /
5.6 /
8.1
93
38.
Recio#0530
Recio#0530
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 9.3 /
5.3 /
5.2
176
39.
Shiva#2668
Shiva#2668
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 8.1 /
4.4 /
4.7
160
40.
Garbant#LAN
Garbant#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.2% 8.4 /
6.4 /
7.0
105
41.
Lynex#1298
Lynex#1298
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.4 /
5.1 /
6.7
100
42.
ekkoestrategico#LAN
ekkoestrategico#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 8.4 /
7.0 /
7.8
76
43.
kepler#76b
kepler#76b
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 89.5% 16.2 /
5.0 /
4.9
38
44.
Gellidus#LAN
Gellidus#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.5 /
6.9 /
9.9
49
45.
Copalcua03#Copi
Copalcua03#Copi
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 8.4 /
5.9 /
8.4
146
46.
reiventrinity#LAN
reiventrinity#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 10.4 /
3.4 /
8.2
69
47.
Hadøk#LAN
Hadøk#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.1 /
4.8 /
7.4
54
48.
HDO Jnoumis#NIKA
HDO Jnoumis#NIKA
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.3% 8.8 /
5.2 /
5.7
92
49.
루이스미레이#LMR
루이스미레이#LMR
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 7.2 /
5.2 /
5.0
208
50.
Ryunussuke#LAN
Ryunussuke#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 9.0 /
5.6 /
8.2
61
51.
Fractures#Gojo
Fractures#Gojo
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 9.6 /
5.1 /
6.8
95
52.
Andyy with 150ms#spain
Andyy with 150ms#spain
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 7.7 /
5.5 /
6.9
165
53.
m o o n#OXEN
m o o n#OXEN
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.9% 10.1 /
5.6 /
5.5
74
54.
Patata 12#Dev
Patata 12#Dev
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 11.3 /
6.3 /
7.0
59
55.
ITH Color#nose
ITH Color#nose
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 10.3 /
5.1 /
5.5
112
56.
Thankfhort#LAN
Thankfhort#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 8.8 /
5.4 /
7.9
41
57.
BFF Sr Florez#LAN
BFF Sr Florez#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 7.9 /
8.0 /
4.7
52
58.
Sariel548#LAN
Sariel548#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 7.1 /
4.2 /
7.1
193
59.
ŁiŁ  EKKØ#TeMp0
ŁiŁ EKKØ#TeMp0
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 8.5 /
5.1 /
7.7
207
60.
Mary Kong#xDD
Mary Kong#xDD
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 9.5 /
5.6 /
7.5
52
61.
masivezetanccp#123
masivezetanccp#123
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 10.2 /
5.6 /
5.2
62
62.
tuchimicuaro#LAN
tuchimicuaro#LAN
LAN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.7% 10.0 /
5.0 /
7.1
62
63.
TV Valdevel#VAL
TV Valdevel#VAL
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 9.0 /
6.5 /
6.9
277
64.
Papu hunter#LAN
Papu hunter#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 9.3 /
7.3 /
7.2
117
65.
Phoenix#MZG0
Phoenix#MZG0
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.3% 7.8 /
6.9 /
6.1
78
66.
WaitasEKKOnd#time3
WaitasEKKOnd#time3
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.6 /
4.3 /
7.5
54
67.
ëmmä#AREZ
ëmmä#AREZ
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.4% 7.0 /
4.0 /
5.6
62
68.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 53.0% 8.2 /
4.3 /
7.3
66
69.
lamg2003#LAN
lamg2003#LAN
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.5% 9.6 /
4.7 /
6.9
172
70.
Argon AR Cell#LAN
Argon AR Cell#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.9% 7.5 /
5.9 /
8.4
119
71.
Shiro#TBP
Shiro#TBP
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 8.5 /
6.2 /
5.5
57
72.
5CM SOLTERO kun#LAN
5CM SOLTERO kun#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 63.2% 9.8 /
5.7 /
7.1
76
73.
Ekkocentrico#LAN
Ekkocentrico#LAN
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 62.5% 9.4 /
6.0 /
5.1
128
74.
Mikel Arteta#COYS
Mikel Arteta#COYS
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.7% 8.0 /
6.8 /
8.8
61
75.
NGU KinYoonMin#123
NGU KinYoonMin#123
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.6% 6.4 /
6.7 /
7.7
117
76.
Ornnyx#ONYX
Ornnyx#ONYX
LAN (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 8.4 /
3.7 /
5.2
35
77.
VI7#LAN
VI7#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.5% 6.1 /
5.2 /
7.9
158
78.
Ashborn#106
Ashborn#106
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 90.6% 15.9 /
3.3 /
7.1
32
79.
Eczors#LAN
Eczors#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 8.4 /
6.3 /
7.5
64
80.
ShanksDL#LAN
ShanksDL#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.4 /
5.7 /
6.6
55
81.
Jensen#DMC
Jensen#DMC
LAN (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 48.1% 7.0 /
5.4 /
5.2
54
82.
Ekkologïx#TIME
Ekkologïx#TIME
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.1% 6.7 /
4.4 /
7.4
68
83.
John Snow#LAN
John Snow#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.1% 6.9 /
4.8 /
7.4
53
84.
Alexander1286#LAN
Alexander1286#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.8% 9.1 /
4.2 /
7.4
92
85.
小老板#Ekko
小老板#Ekko
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.7% 8.6 /
4.0 /
5.7
140
86.
MrReckless#LAN
MrReckless#LAN
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.2% 8.8 /
4.9 /
8.2
68
87.
EACG21#EACG2
EACG21#EACG2
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.3% 8.3 /
4.2 /
6.0
86
88.
Lowlifeline#LAN
Lowlifeline#LAN
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 56.7% 7.7 /
4.6 /
7.6
201
89.
Dev Ney#LAN
Dev Ney#LAN
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.0% 9.6 /
6.1 /
6.3
71
90.
Better Mid Wíns#LAN
Better Mid Wíns#LAN
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.0% 9.5 /
3.4 /
5.7
50
91.
StoikenGaming#PAPU
StoikenGaming#PAPU
LAN (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.0% 8.0 /
5.2 /
8.1
50
92.
GallinaMcFly#Dream
GallinaMcFly#Dream
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.5 /
5.7 /
7.9
90
93.
Tijuana#PCT
Tijuana#PCT
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 7.4 /
4.1 /
6.1
81
94.
JuanitoAliimaña#LAN
JuanitoAliimaña#LAN
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.8% 10.1 /
5.1 /
7.7
71
95.
ł FF Hełł ł#666
ł FF Hełł ł#666
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.6% 8.9 /
5.5 /
8.3
58
96.
Julik69#7968
Julik69#7968
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.9 /
4.1 /
6.9
79
97.
TMZénon#LAN
TMZénon#LAN
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 64.6% 7.6 /
5.5 /
6.8
65
98.
ATx Morterboy#LAN
ATx Morterboy#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.8% 8.8 /
5.1 /
5.8
54
99.
VIadi#LAN
VIadi#LAN
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.0% 9.6 /
6.7 /
5.5
50
100.
Ratoncio12#Raton
Ratoncio12#Raton
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 10.6 /
5.8 /
8.3
112