Xayah

Người chơi Xayah xuất sắc nhất LAN

Người chơi Xayah xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Koreless#LAN
Koreless#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.2 /
4.6 /
5.9
51
2.
asbax2#LAN
asbax2#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 8.8 /
6.9 /
7.6
101
3.
Godmaw#3028
Godmaw#3028
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 9.1 /
5.8 /
5.8
43
4.
Quem#Final
Quem#Final
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.4% 8.4 /
6.1 /
6.5
77
5.
Im Sloann#ADC
Im Sloann#ADC
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.8 /
4.5 /
7.0
61
6.
Unique#LAN
Unique#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 7.7 /
5.8 /
5.6
65
7.
Kaslan Lazzarus#NIGHT
Kaslan Lazzarus#NIGHT
LAN (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.6% 7.7 /
5.0 /
7.4
68
8.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.8% 9.1 /
4.0 /
6.1
33
9.
VastayaJoniana#GENG
VastayaJoniana#GENG
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 8.2 /
4.7 /
5.7
139
10.
Rashoolaaaser#LAN
Rashoolaaaser#LAN
LAN (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.2% 7.5 /
4.9 /
7.2
49
11.
DERØX#LAN
DERØX#LAN
LAN (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.3% 8.4 /
5.6 /
7.0
60
12.
Jude#mona
Jude#mona
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.9 /
5.4 /
6.6
38
13.
Mangex#CRC
Mangex#CRC
LAN (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.9% 10.0 /
6.2 /
6.8
53
14.
GB2 Juzke#3223
GB2 Juzke#3223
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.1% 8.5 /
4.1 /
7.9
44
15.
I am Reaver#LAN
I am Reaver#LAN
LAN (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.0% 7.3 /
5.7 /
6.4
80
16.
Lóóckii#LAN
Lóóckii#LAN
LAN (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.3% 7.0 /
5.5 /
6.6
48
17.
DakinDzx#777
DakinDzx#777
LAN (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.0% 9.0 /
7.1 /
7.4
59
18.
Feradu#Xäyäh
Feradu#Xäyäh
LAN (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.2% 9.7 /
8.1 /
6.3
49
19.
ŠEX Mîkentukixd#KFC
ŠEX Mîkentukixd#KFC
LAN (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.1% 10.9 /
5.5 /
7.0
87
20.
Øz homero#LAN
Øz homero#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 8.5 /
5.7 /
7.7
31
21.
sacros12#LAN
sacros12#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 6.2 /
4.1 /
6.0
38
22.
Busco Main Lulu#fua
Busco Main Lulu#fua
LAN (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.3% 10.1 /
6.2 /
6.0
77
23.
Niffty#Lola
Niffty#Lola
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 8.0 /
5.8 /
7.6
59
24.
Lalcosta#LAN
Lalcosta#LAN
LAN (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.8% 5.5 /
5.3 /
6.7
81
25.
SRamber13#LAN
SRamber13#LAN
LAN (#25)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.6% 7.8 /
4.5 /
6.7
118
26.
Rebel#ADC
Rebel#ADC
LAN (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.9% 8.8 /
5.3 /
6.8
178
27.
Titoski420#THC
Titoski420#THC
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.0% 10.9 /
4.1 /
7.1
88
28.
ExpelledSoul#MAX
ExpelledSoul#MAX
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.0 /
5.7 /
6.2
27
29.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.4% 6.8 /
4.4 /
6.2
37
30.
Radwimp#LAN
Radwimp#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 6.3 /
4.7 /
6.4
52
31.
Bayonayah#XAYAH
Bayonayah#XAYAH
LAN (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 51.7% 7.8 /
6.4 /
7.1
234
32.
DedCrow#LAN
DedCrow#LAN
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 84.6% 9.4 /
4.8 /
7.4
13
33.
Samael#KHH
Samael#KHH
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 9.4 /
5.3 /
6.2
44
34.
Abogadotronco#LAN
Abogadotronco#LAN
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.3% 7.4 /
5.7 /
8.1
48
35.
Setanta#2323
Setanta#2323
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.4% 6.5 /
5.7 /
7.3
82
36.
I Humberto I#LAN
I Humberto I#LAN
LAN (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.4% 8.7 /
7.1 /
6.8
73
37.
rogeriovich#1234
rogeriovich#1234
LAN (#37)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 71.7% 12.1 /
5.3 /
5.7
46
38.
IRELIA SAN#LAN
IRELIA SAN#LAN
LAN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.7% 8.0 /
6.5 /
6.2
56
39.
Fscripter#SNY
Fscripter#SNY
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 9.2 /
4.1 /
6.9
27
40.
warcrover#LAN
warcrover#LAN
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.5% 9.7 /
7.0 /
7.3
81
41.
Outplays#LAN
Outplays#LAN
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.5% 7.2 /
5.6 /
7.7
39
42.
NES Efusion#LAN
NES Efusion#LAN
LAN (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.5% 9.0 /
8.0 /
7.1
99
43.
BRR ĄllênAA#LAN
BRR ĄllênAA#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.0% 8.2 /
8.1 /
7.4
50
44.
Arlaxx#meow
Arlaxx#meow
LAN (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 66.0% 8.5 /
4.6 /
8.0
53
45.
D4WR1N#Xayah
D4WR1N#Xayah
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.7% 6.9 /
6.1 /
7.6
63
46.
Frieren#Konny
Frieren#Konny
LAN (#46)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 56.9% 7.1 /
4.9 /
7.3
72
47.
ElDavidLeo#Chaos
ElDavidLeo#Chaos
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.2% 5.6 /
5.1 /
6.6
53
48.
Pollitodecolores#DeVi
Pollitodecolores#DeVi
LAN (#48)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.2% 8.7 /
5.7 /
8.1
58
49.
Lyra#Tunix
Lyra#Tunix
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.4% 8.5 /
5.6 /
7.8
41
50.
Gumadichy#LATAM
Gumadichy#LATAM
LAN (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 56.6% 9.3 /
9.6 /
7.4
53
51.
Camilin Pingüin#Xayah
Camilin Pingüin#Xayah
LAN (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 67.4% 7.0 /
6.0 /
8.3
43
52.
AngryBirb#Xayah
AngryBirb#Xayah
LAN (#52)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 60.3% 8.9 /
5.6 /
7.2
78
53.
Lil Jac#LAN
Lil Jac#LAN
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.1% 6.7 /
5.1 /
6.7
63
54.
Psycounder#LAN
Psycounder#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 9.3 /
6.3 /
7.9
31
55.
DCT Zuricatin#LAN
DCT Zuricatin#LAN
LAN (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.9% 10.1 /
4.2 /
6.4
23
56.
TheRebelHarpy#LAN
TheRebelHarpy#LAN
LAN (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 56.1% 9.6 /
6.8 /
6.9
57
57.
Orns#Sexy
Orns#Sexy
LAN (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.7% 9.1 /
6.2 /
7.4
19
58.
thuyohan#LAN
thuyohan#LAN
LAN (#58)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 80.6% 8.7 /
5.7 /
7.2
31
59.
Henrrý#1340
Henrrý#1340
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.7 /
4.4 /
6.0
21
60.
Lady Hôny#LAN
Lady Hôny#LAN
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.9% 8.6 /
5.7 /
7.4
104
61.
Aoshi#PNOA
Aoshi#PNOA
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 9.4 /
4.5 /
9.3
26
62.
PlatanoConQueso2#LAN
PlatanoConQueso2#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 7.1 /
5.1 /
7.9
15
63.
MeuAmor#LAN
MeuAmor#LAN
LAN (#63)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 77.5% 9.1 /
5.0 /
6.5
40
64.
Powerpick#Adc
Powerpick#Adc
LAN (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 56.8% 5.6 /
5.6 /
6.6
74
65.
Topolin#4341
Topolin#4341
LAN (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 66.0% 7.6 /
5.4 /
6.4
47
66.
zap272416#LAN
zap272416#LAN
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.9% 9.3 /
5.8 /
5.8
77
67.
Snoozee#COL
Snoozee#COL
LAN (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.7% 6.5 /
5.5 /
7.5
61
68.
SrMaracuya#LAN
SrMaracuya#LAN
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.5% 7.8 /
5.1 /
5.9
160
69.
Kuriboh#MLG
Kuriboh#MLG
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 7.2 /
5.0 /
7.0
44
70.
Alana La Rana#uwa
Alana La Rana#uwa
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.7% 10.2 /
6.3 /
8.2
33
71.
RODC#LORNA
RODC#LORNA
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 5.5 /
5.2 /
7.2
29
72.
MUR0#LAN
MUR0#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 6.2 /
5.3 /
8.3
27
73.
Gran XayahMan#LAN
Gran XayahMan#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 51.9% 7.4 /
5.5 /
8.0
54
74.
UG Sandere#uwu
UG Sandere#uwu
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.7 /
3.7 /
5.3
27
75.
DragonMX#Slyrk
DragonMX#Slyrk
LAN (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 64.2% 8.5 /
7.0 /
9.0
81
76.
Egirl Tetona#LAN
Egirl Tetona#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 46.4% 6.0 /
5.1 /
6.5
56
77.
Hugo Elian SNOW#SNOW
Hugo Elian SNOW#SNOW
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.3% 7.7 /
5.2 /
6.2
113
78.
trubuly#LAN
trubuly#LAN
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.8% 9.1 /
5.2 /
7.8
43
79.
Raven#SNr
Raven#SNr
LAN (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 59.1% 4.4 /
6.3 /
7.2
110
80.
Bboy Lefthand99#666
Bboy Lefthand99#666
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.7% 8.3 /
4.6 /
7.8
46
81.
Stellula Ryu#Saku
Stellula Ryu#Saku
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 7.2 /
3.5 /
6.3
29
82.
MomitoGod#Momo
MomitoGod#Momo
LAN (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 62.0% 8.9 /
4.9 /
8.1
121
83.
CE CarlosDCM#RHLM
CE CarlosDCM#RHLM
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.3 /
5.7 /
6.9
24
84.
Weox#LAN
Weox#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.2% 5.7 /
4.7 /
6.2
39
85.
LeLwine#LAN
LeLwine#LAN
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.8% 7.6 /
5.5 /
7.5
34
86.
N6 Sergei Rachma#NEB6
N6 Sergei Rachma#NEB6
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 6.7 /
4.5 /
5.9
27
87.
Gosu#Uwu
Gosu#Uwu
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 7.3 /
4.7 /
9.2
12
88.
Devi#Zack
Devi#Zack
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 11.5 /
6.5 /
7.4
33
89.
Cazante08#LAN
Cazante08#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.5% 8.4 /
4.6 /
6.7
44
90.
BurritoDeSuadero#LAN
BurritoDeSuadero#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.9% 7.5 /
5.9 /
7.2
52
91.
xJove#LAN
xJove#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.0% 9.4 /
7.2 /
6.9
84
92.
NC AI HOSHINO#3107
NC AI HOSHINO#3107
LAN (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 71.4% 7.1 /
5.5 /
7.3
35
93.
zEstebXn#LAN
zEstebXn#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 54.5% 8.5 /
5.9 /
5.8
55
94.
PanRKTO#PCB
PanRKTO#PCB
LAN (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 52.7% 8.5 /
4.8 /
7.9
55
95.
SKT T1 Chuchoo#LAN
SKT T1 Chuchoo#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 53.4% 8.6 /
6.4 /
7.3
103
96.
Lobit#2440
Lobit#2440
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 46.7% 7.3 /
5.3 /
6.1
45
97.
Jackspektra#LAN
Jackspektra#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.5% 10.1 /
3.8 /
8.5
17
98.
Uchiha Sakura#kiya
Uchiha Sakura#kiya
LAN (#98)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 58.5% 6.6 /
4.7 /
6.7
53
99.
Morgaroth#LAN
Morgaroth#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 47.4% 6.8 /
6.6 /
6.7
57
100.
FLA ZarcSextans#Miaw
FLA ZarcSextans#Miaw
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 46.2% 6.5 /
7.6 /
8.3
52