Pyke

Người chơi Pyke xuất sắc nhất LAN

Người chơi Pyke xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Morena Dominante#LILA
Morena Dominante#LILA
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.6% 7.2 /
5.2 /
11.4
49
2.
Hide22425#LAN
Hide22425#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.4% 6.5 /
5.1 /
12.7
57
3.
Vedeta#LAN
Vedeta#LAN
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.3% 7.4 /
5.5 /
10.7
181
4.
BuffPykeMidPlis#LAN
BuffPykeMidPlis#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 6.7 /
5.2 /
11.6
87
5.
Ronaldodlp#420
Ronaldodlp#420
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.2% 6.8 /
6.9 /
11.3
85
6.
Notafisil#LAN
Notafisil#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 7.1 /
7.2 /
11.3
47
7.
elSebas#PYKE
elSebas#PYKE
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 7.6 /
6.2 /
9.9
140
8.
THEMÖRÐËÇÄI#UwU
THEMÖRÐËÇÄI#UwU
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 9.1 /
7.2 /
11.4
51
9.
Dreseul#000
Dreseul#000
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.1% 6.0 /
6.4 /
12.1
103
10.
Quem#Final
Quem#Final
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.3% 13.0 /
7.1 /
6.4
56
11.
Áp Lực Cưới Vợ#0809
Áp Lực Cưới Vợ#0809
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.6% 7.9 /
6.1 /
10.5
171
12.
Baandilol#TTV
Baandilol#TTV
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 9.6 /
7.4 /
10.5
113
13.
ThisIsJoji777#LAN
ThisIsJoji777#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.8% 5.9 /
5.4 /
9.8
76
14.
NoSoyVedeta#LAN
NoSoyVedeta#LAN
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.4% 8.5 /
6.0 /
10.7
202
15.
Splatter#LAN
Splatter#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 7.3 /
3.3 /
9.7
55
16.
MeTocanPurosBots#GGNOT
MeTocanPurosBots#GGNOT
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 6.3 /
4.7 /
10.3
57
17.
DAR SOUL OF KILL#LAN
DAR SOUL OF KILL#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 6.9 /
6.7 /
9.9
191
18.
Rayken#UwU
Rayken#UwU
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 7.9 /
7.6 /
9.0
100
19.
LiarHornet#LAN
LiarHornet#LAN
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.7% 8.6 /
6.4 /
7.8
191
20.
jmixs#LAN
jmixs#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.8% 9.9 /
6.1 /
11.0
68
21.
Black Stylish#LAN
Black Stylish#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 9.0 /
8.2 /
10.1
79
22.
KoS marx#LAN
KoS marx#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 9.5 /
7.1 /
10.0
464
23.
Jokerwashere#PGL
Jokerwashere#PGL
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.7% 9.5 /
6.4 /
8.7
154
24.
Santiaxi#LAN
Santiaxi#LAN
LAN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 58.0% 6.4 /
5.4 /
10.9
176
25.
Miko#Femb
Miko#Femb
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.4% 6.9 /
8.8 /
11.7
202
26.
Gerard Pyke#FBP
Gerard Pyke#FBP
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 7.5 /
4.4 /
9.1
155
27.
SC KrilekUwU#LAN
SC KrilekUwU#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 6.1 /
8.2 /
11.3
251
28.
oswaldcorp#LAN
oswaldcorp#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.6% 6.2 /
7.4 /
10.8
73
29.
Caballero Alba#LAN
Caballero Alba#LAN
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.7% 7.5 /
7.3 /
10.6
70
30.
Hollu#Abyss
Hollu#Abyss
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.5% 6.1 /
5.7 /
10.4
247
31.
JeuneSoleil#13201
JeuneSoleil#13201
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.5% 6.6 /
5.9 /
8.9
137
32.
Egoista#Key
Egoista#Key
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.6% 6.3 /
5.9 /
9.6
118
33.
MauricioC2004#LAN
MauricioC2004#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 5.6 /
5.2 /
10.8
357
34.
JNOS 13#PYKE
JNOS 13#PYKE
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 6.1 /
6.9 /
10.8
174
35.
Katarsis#TOH
Katarsis#TOH
LAN (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 68.4% 6.9 /
4.2 /
9.7
57
36.
Payajowy#LAN
Payajowy#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 5.3 /
5.1 /
10.2
106
37.
YAYO14XD#LAN
YAYO14XD#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.0% 8.3 /
4.9 /
8.8
134
38.
Tintines#LAN
Tintines#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 6.7 /
6.9 /
11.4
149
39.
Blurryfacetwp#LAN
Blurryfacetwp#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 7.5 /
6.5 /
11.0
47
40.
IAtreusI#LAN
IAtreusI#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 9.3 /
7.0 /
9.8
293
41.
兆 Ledi#UwU
兆 Ledi#UwU
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.7% 6.9 /
5.9 /
9.7
104
42.
KrispyF#888
KrispyF#888
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 7.9 /
5.6 /
10.2
174
43.
BELCAN#LAN
BELCAN#LAN
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 69.4% 7.1 /
6.3 /
10.9
85
44.
Hekix#LAN
Hekix#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 7.1 /
5.7 /
10.4
43
45.
Mumihaa Sapphire#8225
Mumihaa Sapphire#8225
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 7.2 /
5.4 /
10.2
112
46.
DarkTranquillity#LAN
DarkTranquillity#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.5% 6.0 /
4.8 /
9.0
40
47.
DracuKidd#LAN
DracuKidd#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.5% 4.4 /
8.1 /
10.4
59
48.
Acts#LAN
Acts#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 4.9 /
6.2 /
10.0
50
49.
UlyssesBess#LAN
UlyssesBess#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 6.7 /
6.2 /
10.3
47
50.
Kwisatz Haderach#GAP
Kwisatz Haderach#GAP
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 6.4 /
6.4 /
9.9
208
51.
ll Naöki ll#DPR
ll Naöki ll#DPR
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 6.2 /
6.3 /
10.5
42
52.
B Ø R Ø K U#7464
B Ø R Ø K U#7464
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 56.2% 10.8 /
5.8 /
8.3
105
53.
Vayhem#1015R
Vayhem#1015R
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.5% 6.1 /
5.4 /
8.9
99
54.
Yang#Mov
Yang#Mov
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.3% 6.6 /
7.3 /
10.5
135
55.
wolfer987#LAN
wolfer987#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 8.3 /
8.2 /
11.4
60
56.
SENDOMAX#LOBO
SENDOMAX#LOBO
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 5.8 /
4.6 /
10.8
57
57.
El Viejo Michi#Miau
El Viejo Michi#Miau
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 7.3 /
3.1 /
10.1
35
58.
Zaphkiel#Oni
Zaphkiel#Oni
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 66.7% 6.7 /
5.4 /
9.5
84
59.
AURELIO ZINGON#LAN
AURELIO ZINGON#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 7.7 /
5.4 /
10.8
67
60.
Mathifaa#2421
Mathifaa#2421
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 6.8 /
4.5 /
11.8
203
61.
Charlin#LAN
Charlin#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 7.4 /
6.0 /
10.6
210
62.
SupportDif#LAN
SupportDif#LAN
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 52.5% 5.2 /
6.1 /
9.7
59
63.
Chichi Enjoyer#LAN
Chichi Enjoyer#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 8.1 /
6.5 /
9.5
93
64.
TL Møøn#M100
TL Møøn#M100
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.7% 7.1 /
7.6 /
11.5
51
65.
Kevinmaster33#LAN
Kevinmaster33#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.2% 9.5 /
10.9 /
9.7
163
66.
MR Sharky#tyfa
MR Sharky#tyfa
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.5% 6.8 /
5.5 /
10.9
209
67.
Thebausffss#911
Thebausffss#911
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.7% 7.3 /
5.7 /
10.3
134
68.
THQinfamusALV#LAN
THQinfamusALV#LAN
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.3% 8.3 /
7.6 /
10.6
106
69.
elomar#0000
elomar#0000
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.7% 7.2 /
6.7 /
11.4
67
70.
TTV Rthepyke#pyke
TTV Rthepyke#pyke
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.1% 6.6 /
6.3 /
9.8
92
71.
Máestro Shifu#LAN
Máestro Shifu#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 8.3 /
7.8 /
10.1
121
72.
Pk was here#LAN
Pk was here#LAN
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.8% 7.9 /
7.0 /
10.6
152
73.
Xenit#exe
Xenit#exe
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 8.5 /
6.1 /
10.4
45
74.
Joms#HXH
Joms#HXH
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 66.7% 7.5 /
6.1 /
9.8
57
75.
NG Adictic#LAN
NG Adictic#LAN
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 61.5% 6.7 /
7.0 /
10.6
52
76.
OneTrickPyke#God
OneTrickPyke#God
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.7% 10.4 /
5.5 /
8.3
129
77.
MrCaballero#Guts
MrCaballero#Guts
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.1% 6.7 /
6.4 /
10.7
58
78.
AL FEEDA#12332
AL FEEDA#12332
LAN (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 70.6% 6.5 /
6.9 /
11.2
51
79.
I am Pyke Tyson#LAN
I am Pyke Tyson#LAN
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.2% 8.2 /
6.6 /
9.7
83
80.
eniiLykS#COL
eniiLykS#COL
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.9% 8.0 /
8.4 /
11.4
161
81.
Virgolini#TNF
Virgolini#TNF
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.1% 8.0 /
6.6 /
10.3
105
82.
Tipsy Pyketender#CLOUD
Tipsy Pyketender#CLOUD
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.7% 8.2 /
7.9 /
10.9
60
83.
p8 pichulitaa#LAN
p8 pichulitaa#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.6% 7.1 /
8.0 /
10.0
58
84.
DR3CK#CND
DR3CK#CND
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.3% 9.0 /
7.6 /
11.1
68
85.
Memes#LAN
Memes#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.7% 8.3 /
6.7 /
11.5
87
86.
Drilaxs#SLG
Drilaxs#SLG
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.6% 7.6 /
7.3 /
10.5
79
87.
LuigiProx12#LAN
LuigiProx12#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 68.1% 6.9 /
5.4 /
11.2
47
88.
TrollVidal#LAN
TrollVidal#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 6.5 /
9.0 /
10.6
80
89.
JuanCGamer03#LAN
JuanCGamer03#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.3% 8.0 /
6.2 /
10.9
86
90.
Kasane#PTY
Kasane#PTY
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.6% 4.7 /
4.5 /
8.7
79
91.
Pyro Uzume#LAN
Pyro Uzume#LAN
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 61.9% 8.9 /
5.9 /
11.8
118
92.
Ambulance#LAN
Ambulance#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.9% 6.3 /
5.6 /
11.4
57
93.
Bøne Skewer#LAN
Bøne Skewer#LAN
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.2% 9.7 /
5.3 /
11.1
49
94.
Aigo#SUP
Aigo#SUP
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 7.8 /
7.6 /
9.7
58
95.
Honestly Weed#KAT
Honestly Weed#KAT
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 61.4% 8.0 /
9.0 /
14.6
83
96.
Lalotugfe#Tugfe
Lalotugfe#Tugfe
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.4% 7.2 /
9.7 /
12.3
166
97.
Sandevistan#EBP
Sandevistan#EBP
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 6.5 /
5.1 /
11.2
414
98.
Fakessupp#LAN
Fakessupp#LAN
LAN (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.4% 6.7 /
7.2 /
10.6
54
99.
I am Atømic#LAN
I am Atømic#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 66.2% 9.1 /
4.1 /
8.8
77
100.
Nyubi#0000
Nyubi#0000
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 6.1 /
6.8 /
8.0
76