Kai'Sa

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất LAN

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Seik#CYB
Seik#CYB
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.6% 12.0 /
4.4 /
6.0
72
2.
Rye#LAN
Rye#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.3% 9.4 /
3.7 /
6.9
75
3.
Guereca#LAN
Guereca#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 9.1 /
3.6 /
5.7
51
4.
D2C#LAN
D2C#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 10.1 /
6.0 /
5.9
47
5.
Y Ø A S Ø B I#QTETA
Y Ø A S Ø B I#QTETA
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.1% 8.1 /
4.2 /
7.1
72
6.
TCN Despedazado#LAN
TCN Despedazado#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 9.0 /
3.9 /
6.3
50
7.
Satoshi248#LAN
Satoshi248#LAN
LAN (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 77.8% 10.1 /
5.6 /
6.5
54
8.
Samber#Moon
Samber#Moon
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.6% 10.6 /
5.2 /
6.5
46
9.
Anipon#Meow
Anipon#Meow
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.5% 9.4 /
3.9 /
6.4
155
10.
Zohaküten#LAN
Zohaküten#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.4 /
5.1 /
5.9
63
11.
RazorTroll#LAN
RazorTroll#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 9.7 /
5.6 /
6.3
47
12.
LisánAlGaib#7096
LisánAlGaib#7096
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.7% 8.3 /
4.4 /
6.9
68
13.
Fscripter#SNY
Fscripter#SNY
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 9.4 /
5.1 /
7.3
68
14.
Deimos#LAN
Deimos#LAN
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 6.5 /
4.1 /
6.0
52
15.
Paris#Tuk
Paris#Tuk
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.2 /
4.5 /
7.0
50
16.
mijael01#LAN
mijael01#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 10.1 /
5.7 /
5.7
58
17.
G ü  n#LAN
G ü n#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 10.3 /
6.4 /
7.1
35
18.
Feliz Jueves#jhin
Feliz Jueves#jhin
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 9.8 /
5.7 /
6.7
47
19.
Orns#Sexy
Orns#Sexy
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.5% 8.0 /
5.3 /
6.7
81
20.
Potter#4863
Potter#4863
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 10.6 /
6.2 /
7.1
51
21.
FirePuma142#LAN
FirePuma142#LAN
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 8.8 /
6.2 /
6.8
86
22.
GyrosCip#LAN
GyrosCip#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 8.1 /
5.4 /
5.5
83
23.
The SxayaJhin#3520
The SxayaJhin#3520
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 9.5 /
7.0 /
7.3
47
24.
SayMaicol#GOAT
SayMaicol#GOAT
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 11.1 /
5.1 /
6.6
43
25.
Mitsuha yamano#LAN
Mitsuha yamano#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 9.2 /
5.5 /
6.5
87
26.
rasec#1705
rasec#1705
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.8% 10.1 /
5.6 /
5.3
424
27.
DemonHunter7#8767
DemonHunter7#8767
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.5% 11.0 /
7.6 /
5.6
263
28.
GG Pego su tiro#LAN
GG Pego su tiro#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 9.5 /
5.8 /
6.3
498
29.
As de corazones#ADC
As de corazones#ADC
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 7.5 /
5.3 /
5.8
114
30.
boo#kiss
boo#kiss
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.0 /
5.5 /
6.0
63
31.
Logik02#LAN
Logik02#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 8.5 /
4.9 /
5.6
53
32.
IngenieroCaritas#Gabi
IngenieroCaritas#Gabi
LAN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.6% 8.9 /
5.1 /
6.3
76
33.
Vinsmoke#Katen
Vinsmoke#Katen
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.6% 10.3 /
5.4 /
8.2
51
34.
Kaisa#Meme
Kaisa#Meme
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 8.5 /
4.4 /
5.3
205
35.
Beto81#8181
Beto81#8181
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 7.8 /
5.8 /
7.3
62
36.
Desmond99#LAN
Desmond99#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 8.1 /
3.5 /
6.8
75
37.
Soorieeketoon#LAN
Soorieeketoon#LAN
LAN (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 51.9% 9.8 /
4.6 /
6.2
77
38.
IZI Aldair#LAN
IZI Aldair#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 10.9 /
7.4 /
5.5
61
39.
SeAnMaster#LAN
SeAnMaster#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.4% 8.8 /
6.9 /
7.0
89
40.
ANH 핑크돼지#0512
ANH 핑크돼지#0512
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.1% 9.8 /
4.8 /
7.7
44
41.
Bisnera#Bisni
Bisnera#Bisni
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 8.4 /
6.2 /
7.5
43
42.
Eidoz#LAN
Eidoz#LAN
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.9% 9.1 /
5.1 /
6.8
41
43.
Rouseki#0001
Rouseki#0001
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 8.6 /
5.0 /
5.7
49
44.
LF Naerbedo#1014
LF Naerbedo#1014
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 10.0 /
4.7 /
5.9
83
45.
ROG Hyrene#6969
ROG Hyrene#6969
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 9.5 /
4.6 /
6.1
60
46.
Hanissei#LAN
Hanissei#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 8.1 /
4.9 /
6.6
46
47.
PayWithBIood#LAN
PayWithBIood#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 10.4 /
6.2 /
7.3
47
48.
Weox#LAN
Weox#LAN
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.9% 9.5 /
5.9 /
5.9
55
49.
XaroC#LAN
XaroC#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 8.4 /
5.4 /
5.5
130
50.
Shang Tsung#KOFLA
Shang Tsung#KOFLA
LAN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 9.6 /
5.1 /
7.1
32
51.
KıssShot#LAN
KıssShot#LAN
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.0% 11.4 /
5.5 /
7.0
78
52.
Born Tø Love You#LAN 1
Born Tø Love You#LAN 1
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 8.5 /
6.3 /
5.9
52
53.
HeavenlyOutlaw#2505
HeavenlyOutlaw#2505
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 9.0 /
6.9 /
6.5
90
54.
mithima#LAN
mithima#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 87.0% 9.2 /
5.2 /
7.6
23
55.
Kaizen#2210
Kaizen#2210
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 8.5 /
6.3 /
5.8
51
56.
Skaai#LAN
Skaai#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 8.5 /
6.4 /
6.1
348
57.
Silicius#LAN
Silicius#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.3% 8.6 /
4.6 /
7.1
58
58.
Cvntkiller#LAN
Cvntkiller#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 7.0 /
4.2 /
6.8
46
59.
Pañal#1st
Pañal#1st
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.5% 8.2 /
5.6 /
6.0
95
60.
LYN SHORY567#LAN
LYN SHORY567#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 9.1 /
6.1 /
6.9
97
61.
XDXXHAHAHAHAHAHA#XDDD
XDXXHAHAHAHAHAHA#XDDD
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 7.6 /
6.4 /
5.2
54
62.
Another Psycho#LAN
Another Psycho#LAN
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.3% 7.8 /
5.8 /
6.4
53
63.
Sama Shi#W33B
Sama Shi#W33B
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.3 /
5.0 /
6.4
52
64.
Akrioツ#Wil
Akrioツ#Wil
LAN (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 8.6 /
4.6 /
6.9
42
65.
Tacos de sambra#LAN
Tacos de sambra#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 6.0 /
4.2 /
6.0
67
66.
FrescoVirgölinï#LAN
FrescoVirgölinï#LAN
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.1% 7.7 /
6.3 /
6.8
64
67.
69     Us#LAN
69 Us#LAN
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.5% 8.6 /
5.6 /
6.4
105
68.
Parzival#DOGU
Parzival#DOGU
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.1% 8.7 /
4.1 /
6.8
51
69.
AsaEOM#LAN
AsaEOM#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 7.8 /
4.7 /
5.2
51
70.
一会 Pölo#Lüne
一会 Pölo#Lüne
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.2 /
5.0 /
6.6
82
71.
BKC Coco#LAN
BKC Coco#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.3% 7.1 /
4.7 /
7.4
75
72.
5huna#LAN
5huna#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.0% 7.7 /
6.1 /
6.4
125
73.
Kyurin#LAN
Kyurin#LAN
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.3% 9.9 /
5.7 /
6.9
55
74.
Kirashuta#2004
Kirashuta#2004
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.2% 7.0 /
4.5 /
5.9
53
75.
Nea Vayne#LAN
Nea Vayne#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 9.6 /
4.9 /
6.5
42
76.
Gatopardo#4444
Gatopardo#4444
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 8.3 /
6.3 /
6.0
87
77.
GCE Kuro#LAN
GCE Kuro#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 7.7 /
4.8 /
7.2
46
78.
Borgore#LAN
Borgore#LAN
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.2% 10.2 /
4.3 /
6.7
68
79.
HappyKrydan#LAN
HappyKrydan#LAN
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.9% 9.3 /
5.6 /
7.8
57
80.
Dierethey#LAN
Dierethey#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 8.9 /
5.5 /
5.8
219
81.
l HorizonWTy l#LAN
l HorizonWTy l#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.5% 10.5 /
7.4 /
5.9
107
82.
BabyTacoo#LAN
BabyTacoo#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.3% 8.0 /
5.5 /
6.4
55
83.
Junner#LAN
Junner#LAN
LAN (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.9% 7.3 /
5.1 /
5.4
48
84.
Uri#cieIo
Uri#cieIo
LAN (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.5% 9.3 /
4.7 /
6.1
40
85.
Dubstep#step
Dubstep#step
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.9% 8.7 /
6.7 /
5.6
65
86.
Papisueave Prime#OWO
Papisueave Prime#OWO
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.7 /
3.9 /
5.8
45
87.
Uni#21x
Uni#21x
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.1% 12.6 /
5.2 /
6.6
126
88.
Briggite#aaa
Briggite#aaa
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.4% 10.5 /
6.0 /
7.1
45
89.
Eleguá#LAN
Eleguá#LAN
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.5% 9.0 /
4.7 /
7.4
52
90.
NVG I CARRY#LAN
NVG I CARRY#LAN
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.9% 7.7 /
3.9 /
6.7
57
91.
ADCX1#LAN
ADCX1#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.6% 7.1 /
4.6 /
5.2
149
92.
Seor DRK#LAN
Seor DRK#LAN
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.2% 8.5 /
7.3 /
7.2
55
93.
PTC xlverLiL#LAN
PTC xlverLiL#LAN
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.1% 12.0 /
7.0 /
6.2
85
94.
Iñaki#ADC
Iñaki#ADC
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.6% 9.8 /
5.3 /
7.3
55
95.
TataN X NataT#PTG
TataN X NataT#PTG
LAN (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 8.5 /
3.6 /
6.2
46
96.
Le Kato#LAN
Le Kato#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.3% 9.2 /
4.9 /
6.8
49
97.
Fcsaki#LAN
Fcsaki#LAN
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.9% 9.5 /
5.0 /
7.8
65
98.
Super Vegetto#RHLM
Super Vegetto#RHLM
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.8% 8.3 /
5.6 /
5.0
51
99.
Raikiri125#LAN
Raikiri125#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.4% 7.5 /
5.5 /
6.2
135
100.
StandinMivia#LAN
StandinMivia#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.9% 9.0 /
7.0 /
6.4
49