Yone

Người chơi Yone xuất sắc nhất LAN

Người chơi Yone xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
44SH#LAN
44SH#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 88.4% 11.4 /
3.4 /
5.8
43
2.
Remdric#LAN
Remdric#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.8% 10.4 /
4.8 /
6.1
61
3.
Hankdestroyer#666
Hankdestroyer#666
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.6% 7.8 /
4.6 /
5.5
125
4.
Amun#DWG
Amun#DWG
LAN (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 81.8% 13.5 /
7.0 /
4.8
77
5.
YON3#YONE
YON3#YONE
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 8.5 /
7.2 /
6.8
92
6.
AbdielDark#UANL
AbdielDark#UANL
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.3% 9.7 /
5.4 /
6.1
45
7.
Deadpope Azuchi#Min
Deadpope Azuchi#Min
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 8.6 /
4.9 /
5.8
74
8.
Anibalrafas#LAN
Anibalrafas#LAN
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 65.3% 9.1 /
5.7 /
6.1
72
9.
bobidablanc#8815
bobidablanc#8815
LAN (#9)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 84.0% 11.8 /
3.2 /
5.0
50
10.
MrNoob97#3482
MrNoob97#3482
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 9.5 /
4.3 /
6.7
135
11.
Gun Fiend#LAN
Gun Fiend#LAN
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 77.5% 7.2 /
5.0 /
6.6
40
12.
Metadata#GET F
Metadata#GET F
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.4 /
4.7 /
6.8
50
13.
Jadlain#LAN
Jadlain#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.2% 7.8 /
6.8 /
5.0
103
14.
SoyLink#5150
SoyLink#5150
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 59.8% 6.3 /
4.7 /
4.9
117
15.
ARA CésarP#ARP
ARA CésarP#ARP
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 7.7 /
5.2 /
4.8
76
16.
Fiinisterra#Yasuo
Fiinisterra#Yasuo
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.5% 6.4 /
5.3 /
7.3
48
17.
myriad#LAN
myriad#LAN
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 6.6 /
5.1 /
6.5
81
18.
dominican diff#GAP
dominican diff#GAP
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 7.5 /
5.6 /
6.1
141
19.
PGG Skate#LAN
PGG Skate#LAN
LAN (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.1% 10.0 /
3.4 /
5.7
78
20.
Matteo#Denji
Matteo#Denji
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 60.8% 7.5 /
5.2 /
5.3
265
21.
BRUH 69420#2297
BRUH 69420#2297
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 62.5% 6.9 /
6.1 /
5.7
48
22.
Zeon#CoC
Zeon#CoC
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 8.5 /
5.8 /
6.4
67
23.
GOD INT ACC#666
GOD INT ACC#666
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.1% 6.9 /
6.2 /
5.0
62
24.
OmegaLüL#LAN
OmegaLüL#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 9.5 /
7.2 /
4.3
68
25.
LUCKY8Z#LAN
LUCKY8Z#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.9 /
6.8 /
5.4
76
26.
Bonjordis#LAN
Bonjordis#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 5.9 /
5.0 /
4.9
99
27.
NinjaLS2#LAN
NinjaLS2#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.6 /
5.8 /
4.8
52
28.
ElShinobi#LAN
ElShinobi#LAN
LAN (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 56.6% 6.6 /
5.1 /
5.2
53
29.
Diana Gaming#OTP
Diana Gaming#OTP
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.7% 7.8 /
6.3 /
5.5
338
30.
Ventus#1934
Ventus#1934
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 60.0% 9.5 /
6.5 /
5.5
50
31.
Hadøk#LAN
Hadøk#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.3% 5.4 /
6.1 /
5.2
96
32.
Tabaco97#2427
Tabaco97#2427
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 6.6 /
7.2 /
5.3
76
33.
pantatining#911
pantatining#911
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 60.4% 7.8 /
5.6 /
4.7
182
34.
Bocchi#mid
Bocchi#mid
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 7.0 /
5.8 /
6.5
208
35.
Ando Lag#LAN
Ando Lag#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.3% 9.3 /
4.4 /
5.5
89
36.
Inside#zzzz
Inside#zzzz
LAN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.9% 7.6 /
4.8 /
4.7
41
37.
alucard#DarkM
alucard#DarkM
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.7% 9.1 /
6.5 /
5.4
239
38.
TTVentus9#123
TTVentus9#123
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 56.0% 6.3 /
5.4 /
5.9
50
39.
High Apm PolterG#22222
High Apm PolterG#22222
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 53.2% 8.5 /
4.5 /
5.5
79
40.
Sebastiän#azaka
Sebastiän#azaka
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 8.8 /
5.9 /
4.9
88
41.
Trollssuo#LAN
Trollssuo#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.4% 6.8 /
6.1 /
5.4
92
42.
Yaeliz#0601
Yaeliz#0601
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.7% 9.4 /
5.7 /
5.4
70
43.
ToHLuisto#PRO
ToHLuisto#PRO
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.6 /
5.7 /
4.8
136
44.
T1 Tacon04S#2402
T1 Tacon04S#2402
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 69.1% 7.1 /
4.5 /
5.7
110
45.
Ascendant#Kls
Ascendant#Kls
LAN (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 7.5 /
5.3 /
4.9
45
46.
Rekkon#LAN
Rekkon#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 5.2 /
7.7 /
5.3
64
47.
Perruss#LAN
Perruss#LAN
LAN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.9% 5.9 /
6.4 /
5.4
102
48.
PRO GaminG D4nn#LAN
PRO GaminG D4nn#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 6.8 /
6.7 /
4.3
196
49.
Clement#LAN
Clement#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 5.6 /
6.0 /
6.8
127
50.
Ínorí Yuzuríha#LAN
Ínorí Yuzuríha#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 6.4 /
4.6 /
5.0
153
51.
Im Not a Vampire#Drunk
Im Not a Vampire#Drunk
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.2% 8.0 /
6.1 /
5.0
66
52.
DaniloE#AAA
DaniloE#AAA
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.9% 5.9 /
5.2 /
6.4
53
53.
YisusDoge#Rizz
YisusDoge#Rizz
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 68.9% 9.0 /
5.2 /
5.8
45
54.
Stefano#LAN
Stefano#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 7.0 /
5.9 /
5.9
101
55.
Teo Gutierrez#LAN
Teo Gutierrez#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 7.9 /
5.8 /
5.8
62
56.
Manuel Ardila#Tuki
Manuel Ardila#Tuki
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.7% 6.3 /
7.9 /
4.1
82
57.
thekingpenguin#0000
thekingpenguin#0000
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.5 /
5.5 /
3.9
52
58.
ScytheRirika#1999
ScytheRirika#1999
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 49.6% 4.8 /
5.2 /
5.0
123
59.
TurryFury#LAN
TurryFury#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 8.0 /
5.0 /
4.1
48
60.
Bench#Psy
Bench#Psy
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.5% 9.0 /
4.2 /
6.9
40
61.
TwTv 1Atreides#swag
TwTv 1Atreides#swag
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.9% 10.2 /
4.9 /
5.8
37
62.
Fau#LAN
Fau#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.2% 6.2 /
6.4 /
5.7
92
63.
Iziio#1811
Iziio#1811
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 6.0 /
4.1 /
5.2
86
64.
GusanoMecanico22#LAN
GusanoMecanico22#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 48.9% 6.6 /
6.5 /
7.0
94
65.
xadaer#787
xadaer#787
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 6.0 /
4.7 /
3.9
158
66.
blu leîbel#LAN
blu leîbel#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.5% 9.1 /
5.8 /
6.4
46
67.
AndruJ#1018
AndruJ#1018
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 5.0 /
5.6 /
5.1
64
68.
Daago#Dani
Daago#Dani
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.5% 7.2 /
7.4 /
4.3
95
69.
1Shot#ONE
1Shot#ONE
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.6% 8.2 /
6.0 /
7.1
51
70.
Tohrú#7u7
Tohrú#7u7
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 49.4% 4.8 /
6.1 /
5.6
85
71.
Tractical#5220
Tractical#5220
LAN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.4% 6.7 /
6.6 /
5.1
119
72.
Caiskler#LAN
Caiskler#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 5.8 /
5.1 /
5.0
123
73.
Skylıne#Wolf
Skylıne#Wolf
LAN (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 50.8% 7.8 /
5.0 /
5.4
65
74.
Caienoiduna#LAN
Caienoiduna#LAN
LAN (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 72.0% 10.9 /
6.3 /
5.3
50
75.
kinglobster7#LAN
kinglobster7#LAN
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.4% 8.9 /
4.8 /
6.2
45
76.
ezcorpiuz#LAN
ezcorpiuz#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.9 /
6.5 /
5.1
40
77.
Wenceslao#NPC
Wenceslao#NPC
LAN (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 47.4% 5.6 /
5.9 /
4.4
57
78.
AYTUMARIDOALEX#9882
AYTUMARIDOALEX#9882
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 7.5 /
6.2 /
6.0
50
79.
Enfermerohot8#LAN
Enfermerohot8#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 7.4 /
7.4 /
3.8
42
80.
ØEvilDesTroyerØ#420
ØEvilDesTroyerØ#420
LAN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 48.1% 7.8 /
7.7 /
6.3
54
81.
FUN blade#999
FUN blade#999
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.8% 6.4 /
6.1 /
5.1
72
82.
Blooomii#BTS
Blooomii#BTS
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 7.4 /
5.7 /
5.2
44
83.
Fate ツ#yse
Fate ツ#yse
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.4% 7.9 /
6.7 /
5.9
44
84.
Kitzel09#LAN
Kitzel09#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 74.2% 9.8 /
3.3 /
7.2
62
85.
AFK Ackerman#AD23
AFK Ackerman#AD23
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.5% 10.0 /
6.3 /
5.0
105
86.
Yron#LAN
Yron#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.7% 8.0 /
5.7 /
6.6
194
87.
BD Onix#onix
BD Onix#onix
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.7 /
6.0 /
5.0
67
88.
AlexFS#1909
AlexFS#1909
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.5% 7.0 /
6.3 /
4.6
106
89.
Ginger#WFT
Ginger#WFT
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 7.8 /
6.9 /
6.6
79
90.
The Remedy#DEMON
The Remedy#DEMON
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.9 /
5.6 /
3.8
46
91.
Lùcifèer#Edxn
Lùcifèer#Edxn
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.7% 8.8 /
3.9 /
6.0
31
92.
叶之秋#最好的
叶之秋#最好的
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.3% 5.7 /
6.5 /
5.4
61
93.
YonuZkill#UnU
YonuZkill#UnU
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.8% 8.2 /
4.3 /
5.4
73
94.
Amaksu#Cnord
Amaksu#Cnord
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.1% 6.7 /
6.7 /
4.9
144
95.
KiddSoldier#LAN
KiddSoldier#LAN
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 58.7% 6.7 /
5.7 /
5.5
63
96.
LegendaryDog#LAN
LegendaryDog#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.7% 7.3 /
6.8 /
6.5
36
97.
Keo#Skeo
Keo#Skeo
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.7 /
4.5 /
5.0
42
98.
Sorent#LAN
Sorent#LAN
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 60.0% 7.2 /
4.4 /
5.5
120
99.
Yoyane#LAN
Yoyane#LAN
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 6.9 /
4.8 /
3.6
46
100.
NulI#LAN
NulI#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 45.1% 5.7 /
6.0 /
5.1
51