Thresh

Người chơi Thresh xuất sắc nhất LAN

Người chơi Thresh xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
HellfireParadais#ROFL
HellfireParadais#ROFL
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.1% 1.8 /
5.7 /
17.1
67
2.
DiogenesTheCan#LAN
DiogenesTheCan#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 1.8 /
8.0 /
19.0
48
3.
Devil Pancake#uwu
Devil Pancake#uwu
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.5% 1.8 /
5.6 /
17.5
64
4.
knewworld#LAN
knewworld#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 1.7 /
3.6 /
16.6
92
5.
iTomato#Michi
iTomato#Michi
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.3% 2.6 /
5.0 /
17.5
92
6.
Kírilov#LAN1
Kírilov#LAN1
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.1% 1.8 /
4.8 /
16.3
90
7.
Jouwein#LAN
Jouwein#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 2.0 /
3.9 /
14.1
122
8.
CG SoulFTW#LAN
CG SoulFTW#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.0% 1.8 /
5.1 /
15.8
100
9.
DracuKidd#LAN
DracuKidd#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 1.3 /
7.1 /
15.9
47
10.
Hi im Ward#LAN
Hi im Ward#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 3.6 /
5.5 /
19.3
57
11.
Mighty Daxus#LAN
Mighty Daxus#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 2.2 /
6.3 /
17.3
66
12.
IISpartacoII#LAN
IISpartacoII#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 2.6 /
5.4 /
15.2
107
13.
Mikyx fan#LAN
Mikyx fan#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 1.8 /
5.5 /
16.2
58
14.
xBunny#3thrs
xBunny#3thrs
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.6% 3.1 /
5.4 /
16.9
115
15.
Anchor#4351
Anchor#4351
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 2.2 /
5.6 /
19.6
64
16.
EliteAbuse#LAN
EliteAbuse#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.7% 2.9 /
6.4 /
18.7
38
17.
KnightHeartles#LAN
KnightHeartles#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 1.7 /
6.2 /
14.8
58
18.
SPANISH IMPORT#SUPP
SPANISH IMPORT#SUPP
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 1.5 /
4.4 /
15.7
64
19.
Psychonet#LAN
Psychonet#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.6% 2.1 /
6.1 /
15.4
108
20.
Lalito#Shade
Lalito#Shade
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 2.4 /
4.3 /
14.7
63
21.
Sath#Qlqxd
Sath#Qlqxd
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 89.3% 1.5 /
3.8 /
19.2
28
22.
Ronaldodlp#420
Ronaldodlp#420
LAN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 55.4% 2.0 /
5.4 /
17.5
65
23.
Archer#CRC17
Archer#CRC17
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 2.3 /
5.4 /
16.6
48
24.
Ceilish#1906
Ceilish#1906
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.1% 1.5 /
3.9 /
14.3
69
25.
Roszne#001
Roszne#001
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 2.4 /
5.8 /
15.9
62
26.
Ødin#LAN
Ødin#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.4% 2.0 /
6.7 /
14.9
79
27.
Alysa Benhu#LAN
Alysa Benhu#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 79.3% 2.3 /
2.9 /
15.6
29
28.
EddiRamos#LAN
EddiRamos#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 2.4 /
7.2 /
15.7
105
29.
predict Cris#LAN
predict Cris#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 2.6 /
5.6 /
15.8
82
30.
SC KrilekUwU#LAN
SC KrilekUwU#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.5% 1.5 /
7.2 /
15.8
170
31.
Çrøwn Çløwn#LAN
Çrøwn Çløwn#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 2.1 /
6.1 /
17.3
94
32.
Angerfist809#LAN
Angerfist809#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.4% 2.2 /
6.9 /
17.7
158
33.
Monjiiro#LAN
Monjiiro#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.3% 1.8 /
5.3 /
15.1
159
34.
Wakanda engineer#LAN
Wakanda engineer#LAN
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 67.0% 1.8 /
5.8 /
16.4
88
35.
Doctor Koa#LAN
Doctor Koa#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 2.5 /
5.5 /
13.9
70
36.
kmiloph#1234
kmiloph#1234
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 1.4 /
5.9 /
16.4
45
37.
Lilac#ROSA
Lilac#ROSA
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 71.4% 1.8 /
5.3 /
18.0
49
38.
Le visionnaire#KPW
Le visionnaire#KPW
LAN (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.2% 2.3 /
7.0 /
13.0
45
39.
Kluydal#LAN
Kluydal#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 3.5 /
6.0 /
15.8
72
40.
Fundiendo Ideas#IDEAS
Fundiendo Ideas#IDEAS
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 1.5 /
5.1 /
16.8
47
41.
Gwizdo#LAN
Gwizdo#LAN
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.7% 2.3 /
3.8 /
19.0
33
42.
DragonbladeRiven#BLADE
DragonbladeRiven#BLADE
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.1% 2.1 /
4.8 /
16.1
95
43.
LeagueOfLegends#SLV
LeagueOfLegends#SLV
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 1.7 /
6.1 /
13.0
63
44.
YSalex#LAN
YSalex#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 1.8 /
6.4 /
15.4
51
45.
ANH Terreneitor#LAN
ANH Terreneitor#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 1.9 /
5.9 /
15.8
63
46.
TKOU Næn#SUP
TKOU Næn#SUP
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.6% 2.0 /
5.7 /
17.6
99
47.
BusiestFaun32#LAN
BusiestFaun32#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 2.1 /
5.7 /
16.2
85
48.
Gandalf#CONSZ
Gandalf#CONSZ
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.3% 1.9 /
5.6 /
14.4
216
49.
V3gitopra#oso
V3gitopra#oso
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.7% 1.4 /
5.2 /
16.9
33
50.
El Mestizo#LAN
El Mestizo#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 63.1% 1.9 /
4.7 /
15.0
65
51.
gushaz100#LAN
gushaz100#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.3% 1.7 /
8.3 /
15.4
60
52.
Pykesitodelimon#LAN
Pykesitodelimon#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 2.1 /
7.4 /
15.1
44
53.
THRESH LECHEES#LAN
THRESH LECHEES#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.2% 2.0 /
7.8 /
16.4
62
54.
One hook#siu
One hook#siu
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.9% 1.9 /
5.4 /
16.9
94
55.
M0cho#LAN
M0cho#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 1.9 /
5.9 /
16.0
95
56.
DEMON PROXY#LAN
DEMON PROXY#LAN
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.7% 1.8 /
5.0 /
15.3
60
57.
Feint#9406
Feint#9406
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.6% 2.7 /
4.1 /
16.4
79
58.
BlackVanta#lul
BlackVanta#lul
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.0% 2.3 /
4.1 /
17.3
28
59.
LS iDrXp#2823
LS iDrXp#2823
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.3% 2.3 /
4.8 /
15.7
56
60.
Farfacks#00001
Farfacks#00001
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.9% 1.9 /
4.5 /
14.9
63
61.
WARDWARDWARDWARD#LAN
WARDWARDWARDWARD#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 2.4 /
5.0 /
16.7
99
62.
Rilliam#LAN
Rilliam#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 1.6 /
4.5 /
14.0
30
63.
sebasC27#LAN
sebasC27#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 2.0 /
4.9 /
15.8
38
64.
Elopez11#3642
Elopez11#3642
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.9% 2.4 /
5.1 /
15.3
123
65.
kamisato zero#LAN
kamisato zero#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.8% 1.5 /
9.4 /
15.4
62
66.
Asmodeus#TKM
Asmodeus#TKM
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.2% 1.9 /
6.8 /
16.7
47
67.
ßot Thresh#LAN
ßot Thresh#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 2.8 /
5.4 /
17.2
189
68.
TRL BADLIFE#LAN
TRL BADLIFE#LAN
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.9% 1.9 /
6.5 /
14.3
56
69.
HIRam#FGO
HIRam#FGO
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 1.8 /
5.7 /
14.6
42
70.
mi vida te amo#Daan
mi vida te amo#Daan
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 1.9 /
5.0 /
13.9
30
71.
Nacido del Vacio#LAN
Nacido del Vacio#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.0% 2.5 /
6.4 /
15.2
134
72.
LF Skillz#LAN16
LF Skillz#LAN16
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 1.8 /
5.8 /
15.4
42
73.
Elleford#LAN
Elleford#LAN
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 52.2% 2.8 /
3.6 /
13.7
115
74.
tetrapoderoso#LAN
tetrapoderoso#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 67.2% 2.8 /
4.6 /
12.6
64
75.
BlackDemons2001#LAN
BlackDemons2001#LAN
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.6% 1.9 /
6.4 /
17.1
72
76.
Jozuheber#LAN
Jozuheber#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 71.1% 2.9 /
6.5 /
19.0
45
77.
YollOwStaR#GYN
YollOwStaR#GYN
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.3% 2.0 /
5.0 /
16.6
156
78.
Quién como Él#LAN
Quién como Él#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.5% 2.7 /
7.2 /
15.2
110
79.
kiss black#QKG7
kiss black#QKG7
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 71.7% 2.1 /
8.1 /
16.6
46
80.
Guense#Gns
Guense#Gns
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.7 /
5.9 /
15.1
35
81.
Áp Lực Cưới Vợ#0809
Áp Lực Cưới Vợ#0809
LAN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 45.1% 1.9 /
6.7 /
12.9
51
82.
I am Cæl#LAN
I am Cæl#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.6% 2.9 /
5.3 /
17.9
52
83.
I am Magedark1#LAN
I am Magedark1#LAN
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.8% 2.7 /
6.4 /
17.3
43
84.
Pepe el Pollo#Pepe
Pepe el Pollo#Pepe
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 50.0% 2.1 /
5.0 /
13.7
56
85.
Minato Nam#LAN
Minato Nam#LAN
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.1% 2.4 /
5.6 /
16.5
62
86.
Deastruction#LAN
Deastruction#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.8% 2.3 /
6.0 /
15.8
181
87.
s2toxicts#LAN
s2toxicts#LAN
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.7% 2.2 /
5.1 /
18.0
62
88.
Neronblaze#LAN
Neronblaze#LAN
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.3% 2.5 /
6.0 /
16.0
48
89.
Memitoeae#LAN
Memitoeae#LAN
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.0% 2.0 /
4.3 /
14.0
63
90.
Chumayusi#LAN
Chumayusi#LAN
LAN (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.6% 1.6 /
3.8 /
13.7
33
91.
F4llen4nge1#urg4i
F4llen4nge1#urg4i
LAN (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 69.6% 1.4 /
7.1 /
18.6
56
92.
Este Bronce#BRONC
Este Bronce#BRONC
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.3% 2.8 /
7.0 /
16.8
49
93.
NoSkillNoWin#3451
NoSkillNoWin#3451
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 2.2 /
5.6 /
15.2
45
94.
sheoTV#LAN
sheoTV#LAN
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.3% 1.4 /
6.8 /
17.4
131
95.
Useless Supp#Gotei
Useless Supp#Gotei
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 1.9 /
4.0 /
14.9
38
96.
crithoz#0126
crithoz#0126
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 48.3% 1.6 /
5.2 /
12.8
60
97.
DCT Wolfred#LAN
DCT Wolfred#LAN
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 51.7% 1.5 /
6.4 /
15.3
60
98.
HáblameAlWsp#LAN
HáblameAlWsp#LAN
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 54.8% 1.8 /
7.1 /
16.9
135
99.
VSG Dafels#LAN
VSG Dafels#LAN
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.4% 2.2 /
5.8 /
15.6
65
100.
mirsa54#LAN
mirsa54#LAN
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.3% 3.0 /
4.9 /
14.7
103