Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,156,676 Đồng III
2. 9,390,181 Kim Cương I
3. 9,138,160 -
4. 8,728,288 Vàng II
5. 8,116,957 Bạch Kim III
6. 7,004,984 Bạch Kim III
7. 6,953,008 Đồng III
8. 6,893,457 -
9. 6,647,219 Sắt III
10. 6,627,648 ngọc lục bảo I
11. 6,609,257 Cao Thủ
12. 6,602,701 ngọc lục bảo I
13. 6,556,559 Cao Thủ
14. 6,355,480 Bạch Kim IV
15. 6,171,898 -
16. 5,964,533 Bạch Kim III
17. 5,924,381 Bạch Kim IV
18. 5,880,021 -
19. 5,867,496 ngọc lục bảo II
20. 5,859,577 Bạch Kim III
21. 5,775,339 Đồng IV
22. 5,765,664 -
23. 5,709,745 Kim Cương III
24. 5,684,444 ngọc lục bảo II
25. 5,467,282 Cao Thủ
26. 5,465,084 Bạch Kim III
27. 5,442,555 Kim Cương I
28. 5,373,947 -
29. 5,345,752 Vàng IV
30. 5,343,073 ngọc lục bảo II
31. 5,232,951 Sắt I
32. 5,150,561 Bạc IV
33. 5,134,828 Bạc IV
34. 5,124,103 Vàng IV
35. 5,087,284 -
36. 5,080,710 Bạch Kim IV
37. 5,055,582 Đồng II
38. 5,034,069 Bạc II
39. 5,001,599 Vàng II
40. 4,943,018 ngọc lục bảo II
41. 4,940,654 ngọc lục bảo III
42. 4,911,919 ngọc lục bảo IV
43. 4,904,584 -
44. 4,876,364 Cao Thủ
45. 4,872,902 Vàng III
46. 4,851,915 Vàng II
47. 4,804,269 Sắt IV
48. 4,797,001 Bạch Kim II
49. 4,795,571 Kim Cương II
50. 4,793,125 Bạch Kim II
51. 4,739,468 Bạch Kim II
52. 4,711,365 Bạch Kim II
53. 4,705,432 ngọc lục bảo IV
54. 4,646,301 -
55. 4,632,655 ngọc lục bảo IV
56. 4,619,645 Đồng III
57. 4,585,626 -
58. 4,579,985 -
59. 4,568,967 Bạc I
60. 4,540,427 Vàng IV
61. 4,517,822 Kim Cương II
62. 4,491,952 Bạc III
63. 4,487,617 -
64. 4,458,035 -
65. 4,451,084 Bạc IV
66. 4,442,439 Đồng III
67. 4,408,298 Cao Thủ
68. 4,406,669 ngọc lục bảo III
69. 4,395,933 Bạc III
70. 4,387,731 Vàng II
71. 4,384,220 Đồng II
72. 4,346,315 Đồng I
73. 4,340,742 -
74. 4,311,300 Kim Cương I
75. 4,306,524 ngọc lục bảo II
76. 4,274,751 Cao Thủ
77. 4,274,034 ngọc lục bảo II
78. 4,260,171 ngọc lục bảo IV
79. 4,246,939 ngọc lục bảo IV
80. 4,232,102 -
81. 4,226,730 Đại Cao Thủ
82. 4,219,891 Bạch Kim I
83. 4,209,112 Bạch Kim IV
84. 4,204,261 ngọc lục bảo II
85. 4,194,148 -
86. 4,187,402 Vàng II
87. 4,172,105 Vàng II
88. 4,141,009 -
89. 4,137,173 Bạc II
90. 4,115,398 Đồng I
91. 4,093,518 ngọc lục bảo III
92. 4,088,263 ngọc lục bảo I
93. 4,053,450 -
94. 4,046,840 ngọc lục bảo II
95. 4,029,346 Bạch Kim II
96. 4,022,950 Bạch Kim IV
97. 4,007,249 ngọc lục bảo IV
98. 3,997,280 Cao Thủ
99. 3,992,512 Kim Cương II
100. 3,972,944 Bạch Kim IV