Katarina

Người chơi Katarina xuất sắc nhất

Người chơi Katarina xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
moon#abys
moon#abys
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 91.7% 19.6 /
4.9 /
5.0
84
2.
erdurmaz#gltkn
erdurmaz#gltkn
TR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 83.8% 16.8 /
3.9 /
4.6
99
3.
KR Bengi#EUW
KR Bengi#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.1% 12.1 /
3.5 /
4.2
47
4.
Goose#GTH
Goose#GTH
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.1% 13.1 /
5.6 /
5.6
56
5.
Pelikán#KATA
Pelikán#KATA
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.5% 16.0 /
5.7 /
5.3
63
6.
Сумерки#death
Сумерки#death
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.5% 16.1 /
5.3 /
5.0
62
7.
red#zzy
red#zzy
OCE (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 82.8% 13.7 /
4.6 /
6.3
64
8.
Not Gragas#EUW
Not Gragas#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.5% 14.2 /
7.3 /
5.6
81
9.
ka18tyy#adc
ka18tyy#adc
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.6% 14.5 /
5.5 /
5.7
84
10.
Elyonsea#Best
Elyonsea#Best
TR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 80.0% 15.9 /
5.8 /
4.7
95
11.
솜 밍#와쿠와쿠
솜 밍#와쿠와쿠
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 78.3% 12.7 /
5.7 /
5.5
60
12.
Faker#zypp
Faker#zypp
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.8% 12.0 /
3.9 /
5.8
69
13.
mnlmtciyj#RU1
mnlmtciyj#RU1
RU (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 88.1% 16.0 /
4.2 /
6.5
59
14.
카타아칼리#여 명
카타아칼리#여 명
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 10.1 /
3.0 /
5.7
56
15.
TrapFace36#TR1
TrapFace36#TR1
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.6% 14.9 /
4.8 /
5.1
49
16.
TwitchTv Nyro#Iron
TwitchTv Nyro#Iron
EUW (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 94.8% 19.8 /
4.0 /
5.2
96
17.
DouyinKatedoudou#wudi
DouyinKatedoudou#wudi
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.7% 11.6 /
4.4 /
5.3
99
18.
szymonilav#111
szymonilav#111
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.4% 15.2 /
4.4 /
4.1
46
19.
kataking KR#KR1
kataking KR#KR1
KR (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.0% 14.0 /
6.9 /
6.1
60
20.
SrDog#BR2
SrDog#BR2
BR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 77.0% 13.8 /
4.9 /
5.6
74
21.
RIP RAIN#LAS
RIP RAIN#LAS
LAS (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.6% 13.3 /
5.3 /
6.6
64
22.
ZjIwgWafxrYSrdz4#xz1OP
ZjIwgWafxrYSrdz4#xz1OP
EUW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.8% 12.3 /
4.0 /
5.1
126
23.
zLosano#BR2
zLosano#BR2
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.6% 13.2 /
7.0 /
5.5
72
24.
GOLDEN BOW BOAR#EUW
GOLDEN BOW BOAR#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.9% 12.2 /
4.0 /
4.9
76
25.
PERSISTENT#DAWG
PERSISTENT#DAWG
EUNE (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 83.3% 15.1 /
3.2 /
4.6
54
26.
T1 Zeus Cansado#BR1
T1 Zeus Cansado#BR1
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.9% 13.2 /
5.8 /
5.0
69
27.
hugree#boy
hugree#boy
EUNE (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.7% 15.1 /
6.4 /
6.3
66
28.
고래고래우는고래#고 래
고래고래우는고래#고 래
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.4% 11.8 /
4.4 /
4.6
58
29.
Miko Pamphilus#5181
Miko Pamphilus#5181
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.1% 10.5 /
4.1 /
4.2
46
30.
zl6#zzz
zl6#zzz
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.3% 12.7 /
3.7 /
5.5
44
31.
Paradies#BR1
Paradies#BR1
BR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.9% 12.4 /
5.6 /
5.4
119
32.
Zeldris#221
Zeldris#221
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 14.9 /
5.8 /
6.5
99
33.
영웅영웅#3445
영웅영웅#3445
KR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 82.2% 11.4 /
2.9 /
4.1
45
34.
sagi667#freak
sagi667#freak
EUW (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 83.9% 14.2 /
4.2 /
3.9
56
35.
vxg#EUNE
vxg#EUNE
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 12.8 /
6.4 /
5.7
53
36.
overthinker#EUNE1
overthinker#EUNE1
EUNE (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.9% 13.1 /
6.4 /
5.7
83
37.
Bombëlek#EUNE
Bombëlek#EUNE
EUNE (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.0% 12.4 /
4.3 /
6.5
96
38.
muzan#b2k
muzan#b2k
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.6% 12.7 /
6.1 /
5.8
78
39.
疊戒出門抗壓靠手法能玩玩不能就投#0224
疊戒出門抗壓靠手法能玩玩不能就投#0224
TW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.1% 14.8 /
4.5 /
4.7
93
40.
東京大学医学部#JPN
東京大学医学部#JPN
JP (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.7% 13.3 /
4.9 /
5.7
75
41.
Pugio#BR1
Pugio#BR1
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 10.6 /
6.3 /
6.6
80
42.
no meaning#none
no meaning#none
TR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.5% 13.8 /
6.0 /
5.6
151
43.
s l s#yas
s l s#yas
BR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.1% 12.8 /
5.9 /
6.3
97
44.
quang anh ngu si#1305
quang anh ngu si#1305
VN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 11.9 /
4.9 /
5.6
50
45.
Hoàng Yên Trần#2009
Hoàng Yên Trần#2009
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.8% 13.8 /
4.9 /
5.6
141
46.
TF1 Bunn1#2525
TF1 Bunn1#2525
VN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.1% 10.8 /
4.6 /
5.8
204
47.
TwTv Keksereslol#0001
TwTv Keksereslol#0001
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.3 /
3.9 /
5.1
51
48.
Anakin#0212
Anakin#0212
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.1% 15.1 /
6.1 /
5.4
39
49.
탬탬버린 사생팬#KR1
탬탬버린 사생팬#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 10.2 /
4.5 /
4.6
65
50.
塔下頂呱呱#CN2
塔下頂呱呱#CN2
TW (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.0% 10.4 /
4.6 /
5.8
346
51.
babav9#001
babav9#001
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 10.5 /
4.4 /
6.0
128
52.
Raskolux#RASKO
Raskolux#RASKO
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 12.7 /
4.9 /
5.6
100
53.
ovi#cax
ovi#cax
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 11.0 /
4.1 /
5.6
102
54.
Redhead Εternity#TTV
Redhead Εternity#TTV
EUW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.5% 9.4 /
4.5 /
5.8
163
55.
yuii#0011
yuii#0011
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.9 /
5.0 /
4.9
126
56.
888#NA2
888#NA2
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 10.5 /
5.7 /
6.1
52
57.
ArTurial#117
ArTurial#117
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.3% 10.8 /
5.0 /
6.0
64
58.
CANTLOSEMUSTGAP#BEAST
CANTLOSEMUSTGAP#BEAST
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 11.4 /
5.3 /
5.1
74
59.
Cirilla#Space
Cirilla#Space
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 13.3 /
5.4 /
5.2
70
60.
Ranayi seviyorum#erna
Ranayi seviyorum#erna
TR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.6% 16.6 /
5.8 /
6.3
32
61.
kahpe yamatoss#sus
kahpe yamatoss#sus
TR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.0% 13.8 /
5.2 /
5.1
41
62.
ξ GOD COMPLEX ξ#GOD
ξ GOD COMPLEX ξ#GOD
EUW (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 77.4% 13.4 /
4.6 /
4.8
53
63.
Z1XbjfdxOP1#xz1Po
Z1XbjfdxOP1#xz1Po
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 11.6 /
4.6 /
5.4
48
64.
Không được vui#0624
Không được vui#0624
VN (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.1% 13.9 /
5.6 /
5.2
52
65.
FA fluke#KR11
FA fluke#KR11
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 14.6 /
4.4 /
5.1
54
66.
SvSavaTeraBugare#EUNE
SvSavaTeraBugare#EUNE
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 15.7 /
7.3 /
6.5
52
67.
Nashie#meow
Nashie#meow
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 10.9 /
5.9 /
6.2
105
68.
Akûma Undomîel9#阿库玛阿库
Akûma Undomîel9#阿库玛阿库
TR (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.3% 12.8 /
5.6 /
5.9
208
69.
KontSosyopat#TR1
KontSosyopat#TR1
TR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 13.6 /
6.7 /
5.6
91
70.
chim canh cut#22222
chim canh cut#22222
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 13.3 /
6.0 /
7.3
76
71.
Lee Haechaan#NCT
Lee Haechaan#NCT
LAS (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 12.2 /
4.7 /
6.2
58
72.
Bestiajo9000#EUW
Bestiajo9000#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 12.2 /
5.9 /
5.7
119
73.
kick kkaw1#uzaL9
kick kkaw1#uzaL9
TR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 11.0 /
5.8 /
6.5
132
74.
포 도#이태재
포 도#이태재
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 76.4% 12.7 /
4.3 /
5.0
55
75.
Cekrıs#1ST
Cekrıs#1ST
EUW (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.1% 9.5 /
3.7 /
5.1
140
76.
iwipe#LAS
iwipe#LAS
LAS (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 11.6 /
5.0 /
7.2
63
77.
wundrew#000
wundrew#000
NA (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 78.0% 13.2 /
5.8 /
5.7
50
78.
북 슨#kr2
북 슨#kr2
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 11.8 /
4.3 /
4.9
56
79.
äuss#EUW
äuss#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 12.9 /
3.9 /
5.1
59
80.
Τrux#EUW
Τrux#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 11.0 /
5.2 /
5.5
66
81.
GothAngelSinner1#LAN
GothAngelSinner1#LAN
LAN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 11.5 /
4.6 /
6.5
52
82.
Cường Báo#2702
Cường Báo#2702
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 13.0 /
7.3 /
5.8
106
83.
Fear#Atro
Fear#Atro
PH (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.6% 12.6 /
6.1 /
6.0
131
84.
Katarina#2705
Katarina#2705
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 14.5 /
5.6 /
6.7
129
85.
Chavnyom#TR1
Chavnyom#TR1
TR (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.4% 17.0 /
7.1 /
6.2
52
86.
Atarashi#1849
Atarashi#1849
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 11.3 /
5.0 /
5.4
132
87.
KaterinaPlayer#Kate
KaterinaPlayer#Kate
JP (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 8.9 /
4.0 /
5.2
50
88.
hikaru#Korea
hikaru#Korea
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 10.5 /
4.4 /
5.3
213
89.
요즘잘자쿨냥이#owo
요즘잘자쿨냥이#owo
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 12.8 /
5.7 /
5.6
83
90.
Turtle Odyssey#EUW
Turtle Odyssey#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 12.0 /
6.2 /
5.9
72
91.
탑안오면무한으로대가리처박아요#rot
탑안오면무한으로대가리처박아요#rot
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.5% 14.2 /
4.5 /
4.6
39
92.
HaoDoDo#Haudo
HaoDoDo#Haudo
TW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 9.2 /
4.8 /
4.9
125
93.
The Drug In Me#You
The Drug In Me#You
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 11.9 /
5.0 /
6.5
65
94.
카타리나#DGGR
카타리나#DGGR
TR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.4% 13.0 /
5.6 /
6.9
174
95.
lL Commander#EUW
lL Commander#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 10.7 /
5.8 /
6.7
97
96.
Nexesx#EUNE
Nexesx#EUNE
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 11.6 /
4.7 /
6.6
96
97.
ladylolax3#EUNE
ladylolax3#EUNE
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 14.6 /
6.3 /
5.5
53
98.
R1 KataNova#Rank1
R1 KataNova#Rank1
EUW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 90.2% 20.9 /
3.5 /
4.0
153
99.
Lechqx#kalas
Lechqx#kalas
TR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 14.2 /
6.9 /
5.7
180
100.
DocTorKata#8130
DocTorKata#8130
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 11.1 /
6.1 /
5.2
80