Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,667,804 Bạch Kim III
2. 8,653,565 Vàng II
3. 6,717,664 Cao Thủ
4. 5,731,105 -
5. 5,656,987 Bạch Kim III
6. 5,328,005 -
7. 5,284,191 Bạch Kim II
8. 5,216,778 ngọc lục bảo IV
9. 5,066,992 -
10. 4,787,377 Sắt II
11. 4,754,554 -
12. 4,703,165 Vàng I
13. 4,382,204 Đồng IV
14. 4,381,950 -
15. 4,259,193 ngọc lục bảo IV
16. 4,224,706 Cao Thủ
17. 4,224,133 Sắt III
18. 4,091,850 Bạch Kim III
19. 4,057,503 -
20. 4,021,358 -
21. 3,909,330 Sắt IV
22. 3,843,268 Bạc II
23. 3,818,742 Bạc IV
24. 3,666,836 Bạch Kim IV
25. 3,615,773 -
26. 3,610,776 Bạch Kim III
27. 3,610,336 Sắt II
28. 3,556,164 Kim Cương IV
29. 3,550,564 ngọc lục bảo III
30. 3,436,812 -
31. 3,357,266 Đồng III
32. 3,317,277 -
33. 3,317,108 ngọc lục bảo IV
34. 3,316,679 -
35. 3,316,033 Bạch Kim IV
36. 3,279,796 Bạc I
37. 3,267,387 -
38. 3,266,131 Vàng IV
39. 3,259,934 Kim Cương I
40. 3,252,786 -
41. 3,233,729 Bạch Kim I
42. 3,209,318 Cao Thủ
43. 3,206,035 Bạch Kim IV
44. 3,203,701 -
45. 3,181,093 Vàng I
46. 3,136,306 -
47. 3,123,352 -
48. 3,123,216 -
49. 3,093,259 Cao Thủ
50. 3,064,695 ngọc lục bảo II
51. 3,031,009 -
52. 2,978,985 Bạch Kim III
53. 2,962,739 Bạc II
54. 2,942,332 Cao Thủ
55. 2,905,957 Bạc I
56. 2,893,389 ngọc lục bảo I
57. 2,869,581 ngọc lục bảo II
58. 2,859,457 -
59. 2,854,051 Bạch Kim IV
60. 2,847,039 Bạch Kim IV
61. 2,847,011 Kim Cương IV
62. 2,840,467 Kim Cương IV
63. 2,814,791 Kim Cương III
64. 2,807,812 -
65. 2,797,748 Kim Cương II
66. 2,793,977 ngọc lục bảo I
67. 2,789,726 Vàng III
68. 2,765,682 Bạch Kim IV
69. 2,762,933 Bạc I
70. 2,722,432 Cao Thủ
71. 2,715,518 -
72. 2,704,713 Đại Cao Thủ
73. 2,696,425 Cao Thủ
74. 2,685,733 Vàng IV
75. 2,649,603 Thách Đấu
76. 2,612,322 ngọc lục bảo III
77. 2,608,426 Đồng III
78. 2,605,873 Bạch Kim IV
79. 2,598,304 ngọc lục bảo I
80. 2,593,454 Cao Thủ
81. 2,574,786 Cao Thủ
82. 2,570,085 ngọc lục bảo IV
83. 2,568,871 ngọc lục bảo II
84. 2,557,405 Cao Thủ
85. 2,544,105 Kim Cương IV
86. 2,544,074 Kim Cương II
87. 2,537,810 ngọc lục bảo I
88. 2,518,684 ngọc lục bảo III
89. 2,513,058 Đồng IV
90. 2,503,792 -
91. 2,496,704 Bạc III
92. 2,493,932 -
93. 2,492,123 -
94. 2,482,963 -
95. 2,481,543 Bạch Kim II
96. 2,470,229 Đồng III
97. 2,463,775 Kim Cương II
98. 2,461,077 Bạch Kim IV
99. 2,460,693 -
100. 2,454,516 Vàng III