Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,122,348 Cao Thủ
2. 6,021,513 Kim Cương IV
3. 5,571,438 Cao Thủ
4. 5,535,332 ngọc lục bảo III
5. 5,011,473 Cao Thủ
6. 4,927,351 -
7. 4,890,024 ngọc lục bảo II
8. 4,872,661 ngọc lục bảo IV
9. 4,648,495 Kim Cương I
10. 4,629,722 Cao Thủ
11. 4,346,606 ngọc lục bảo III
12. 4,312,116 Đồng III
13. 4,270,708 Bạch Kim III
14. 4,218,618 ngọc lục bảo I
15. 4,148,865 Kim Cương IV
16. 4,111,180 Kim Cương II
17. 3,923,556 -
18. 3,830,939 Sắt III
19. 3,795,533 Kim Cương III
20. 3,783,374 ngọc lục bảo IV
21. 3,659,419 Cao Thủ
22. 3,604,946 Vàng II
23. 3,596,246 Cao Thủ
24. 3,577,299 Vàng IV
25. 3,552,117 Thách Đấu
26. 3,546,855 ngọc lục bảo III
27. 3,522,823 -
28. 3,458,322 Bạch Kim II
29. 3,431,869 -
30. 3,410,086 Bạch Kim IV
31. 3,405,861 Đồng III
32. 3,397,469 -
33. 3,314,190 Kim Cương IV
34. 3,293,762 Bạch Kim II
35. 3,281,851 -
36. 3,260,400 -
37. 3,200,372 Cao Thủ
38. 3,162,197 ngọc lục bảo IV
39. 3,053,169 -
40. 3,039,541 -
41. 3,033,356 Đồng III
42. 3,032,474 -
43. 3,022,134 Cao Thủ
44. 3,013,918 Sắt II
45. 2,986,003 Bạch Kim IV
46. 2,948,459 -
47. 2,943,539 -
48. 2,934,318 Kim Cương III
49. 2,928,074 ngọc lục bảo III
50. 2,903,724 Kim Cương IV
51. 2,903,554 ngọc lục bảo II
52. 2,895,299 -
53. 2,874,347 Kim Cương II
54. 2,865,866 -
55. 2,854,175 Kim Cương III
56. 2,806,716 Kim Cương II
57. 2,793,679 -
58. 2,774,143 -
59. 2,770,784 Cao Thủ
60. 2,759,716 Kim Cương III
61. 2,759,434 -
62. 2,758,377 Kim Cương III
63. 2,705,620 -
64. 2,705,128 Kim Cương II
65. 2,702,445 Bạch Kim III
66. 2,690,661 -
67. 2,677,673 Kim Cương III
68. 2,664,454 Kim Cương IV
69. 2,659,254 Đồng IV
70. 2,645,032 -
71. 2,619,770 -
72. 2,583,602 Cao Thủ
73. 2,581,260 Cao Thủ
74. 2,577,390 -
75. 2,567,143 ngọc lục bảo II
76. 2,545,389 Bạch Kim IV
77. 2,525,684 Cao Thủ
78. 2,521,164 ngọc lục bảo IV
79. 2,519,892 -
80. 2,512,048 Kim Cương IV
81. 2,508,054 -
82. 2,494,664 Kim Cương IV
83. 2,493,648 ngọc lục bảo III
84. 2,485,230 Kim Cương I
85. 2,479,260 ngọc lục bảo III
86. 2,466,630 ngọc lục bảo III
87. 2,460,958 Vàng IV
88. 2,456,656 Kim Cương II
89. 2,456,506 Kim Cương III
90. 2,455,317 Kim Cương I
91. 2,454,192 Kim Cương IV
92. 2,440,685 Kim Cương II
93. 2,434,323 Kim Cương I
94. 2,429,561 Cao Thủ
95. 2,416,569 ngọc lục bảo IV
96. 2,405,961 Sắt I
97. 2,396,068 Kim Cương III
98. 2,394,855 Bạc II
99. 2,389,287 ngọc lục bảo I
100. 2,388,925 ngọc lục bảo III