13.4%
Phổ biến
51.9%
Tỷ Lệ Thắng
15.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 96.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.0%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Giày
Phổ biến: 66.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ahri
Bvoy
2 /
2 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Rainbow
7 /
1 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Humanoid
9 /
4 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Xico
6 /
8 /
20
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
FATE
2 /
7 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Người chơi Ahri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Akio X#EUW
EUW (#1) |
72.9% | ||||
헨리fan#KR1
KR (#2) |
71.4% | ||||
Femto#4096
EUW (#3) |
73.1% | ||||
Slay#4702
EUW (#4) |
71.4% | ||||
iiiiilllii#wywq
KR (#5) |
70.1% | ||||
V3in#Vein
VN (#6) |
70.0% | ||||
adyarlet#EUW
EUW (#7) |
70.0% | ||||
Ahriana Grande#TR1
TR (#8) |
70.8% | ||||
Ba bin#999
VN (#9) |
69.7% | ||||
MT1 Weismann#EUW
EUW (#10) |
70.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,743,276 | |
2. | 12,737,700 | |
3. | 11,241,027 | |
4. | 10,289,288 | |
5. | 10,204,211 | |