Ahri

Người chơi Ahri xuất sắc nhất

Người chơi Ahri xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Akio X#EUW
Akio X#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 7.5 /
4.3 /
8.1
60
2.
Present#Prez
Present#Prez
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.0% 5.6 /
4.1 /
6.5
50
3.
오리99#KR10
오리99#KR10
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.6% 5.2 /
2.5 /
9.1
47
4.
Maaaark#1010
Maaaark#1010
EUW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.5% 6.6 /
2.9 /
7.7
49
5.
我要搞钱#7788
我要搞钱#7788
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 7.9 /
3.1 /
8.2
53
6.
Slay#4702
Slay#4702
EUW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 5.3 /
3.8 /
8.2
56
7.
YMWYJW#KR1
YMWYJW#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 7.7 /
3.9 /
8.4
49
8.
GF  Rainy#1502
GF Rainy#1502
VN (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 88.9% 15.1 /
4.0 /
6.2
45
9.
starsetfan#111
starsetfan#111
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 7.2 /
4.9 /
11.5
54
10.
Ahriana Grande#TR1
Ahriana Grande#TR1
TR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.9% 9.7 /
4.8 /
7.9
117
11.
iiiiilllii#wywq
iiiiilllii#wywq
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.5% 7.7 /
4.3 /
8.1
95
12.
anhsaovabautroi#MIDD
anhsaovabautroi#MIDD
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 6.5 /
2.4 /
7.9
55
13.
Déstrü#LAN
Déstrü#LAN
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 6.8 /
2.7 /
8.4
56
14.
그리오보고배움#KR1
그리오보고배움#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 6.7 /
3.5 /
7.0
54
15.
Ba bin#999
Ba bin#999
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 11.8 /
4.1 /
8.5
99
16.
V3in#Vein
V3in#Vein
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 6.2 /
3.6 /
9.2
63
17.
adyarlet#EUW
adyarlet#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 6.9 /
4.7 /
8.4
60
18.
you will lose he#ahri
you will lose he#ahri
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 7.6 /
5.1 /
8.2
69
19.
Femto#4096
Femto#4096
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 6.8 /
4.5 /
8.0
72
20.
EdwardKatsuro#KANKR
EdwardKatsuro#KANKR
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 7.6 /
4.9 /
9.2
84
21.
ToutPourLeMuscle#EUW
ToutPourLeMuscle#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 6.5 /
3.8 /
7.5
61
22.
Ephemarium#EUW
Ephemarium#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.9% 10.8 /
4.2 /
6.5
64
23.
MT1 Weismann#EUW
MT1 Weismann#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 6.7 /
5.9 /
8.8
78
24.
S7yber#LAN
S7yber#LAN
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 7.7 /
4.1 /
8.1
60
25.
Femto#XXXXX
Femto#XXXXX
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.0 /
4.8 /
7.8
52
26.
헨리fan#KR1
헨리fan#KR1
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.3% 6.9 /
3.5 /
7.6
92
27.
Dish#NA2
Dish#NA2
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 8.3 /
3.9 /
7.6
50
28.
Boethius#EUNE
Boethius#EUNE
EUNE (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 7.1 /
4.8 /
8.4
132
29.
Glacêon#EUNE
Glacêon#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 7.4 /
4.6 /
8.2
57
30.
닥터욱정이#KR1
닥터욱정이#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.6 /
4.5 /
7.7
66
31.
Decay0#EUW
Decay0#EUW
EUW (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.1% 8.2 /
3.7 /
6.3
73
32.
Mаrtini#RU1
Mаrtini#RU1
RU (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 7.1 /
3.5 /
9.0
100
33.
VTX Faulty#Mike
VTX Faulty#Mike
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.4 /
4.7 /
9.6
52
34.
Sui Feng Ahri#Ahri
Sui Feng Ahri#Ahri
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 6.8 /
2.8 /
8.3
201
35.
Azatrofi#TR1
Azatrofi#TR1
TR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.0% 7.7 /
6.2 /
8.9
50
36.
goku chan#2308
goku chan#2308
NA (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.9% 5.8 /
3.0 /
7.4
57
37.
VKS Toucouille#CBLol
VKS Toucouille#CBLol
BR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.8% 9.9 /
4.6 /
9.0
48
38.
민 성#0428
민 성#0428
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.7 /
5.2 /
8.5
51
39.
Hyhorn#BR1
Hyhorn#BR1
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.4 /
4.2 /
7.3
54
40.
Blue#KRSN
Blue#KRSN
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 6.0 /
4.8 /
7.9
65
41.
timieboy#EUW
timieboy#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 6.7 /
4.2 /
7.6
95
42.
KilIa#EUW
KilIa#EUW
EUW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.9% 6.9 /
4.0 /
7.8
85
43.
Bakly irl#EUW
Bakly irl#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 5.8 /
4.3 /
7.5
78
44.
repetition0#EUW
repetition0#EUW
EUW (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.4% 7.7 /
4.1 /
9.1
59
45.
Sheleu#xxt
Sheleu#xxt
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.3 /
5.5 /
8.5
53
46.
EL GOLEM#BR1
EL GOLEM#BR1
BR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.1% 8.5 /
3.9 /
7.9
78
47.
chando#KR1
chando#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.5% 6.0 /
3.4 /
8.6
47
48.
无趣的心#RZT
无趣的心#RZT
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 6.1 /
4.5 /
8.3
61
49.
Potierson#EUNE
Potierson#EUNE
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 9.7 /
3.5 /
7.7
49
50.
ahri buff#TR1
ahri buff#TR1
TR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.4% 9.0 /
4.3 /
7.3
146
51.
Houkou Gobi#Ahri
Houkou Gobi#Ahri
LAS (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.1% 6.9 /
3.6 /
7.8
153
52.
Yuki#Pika
Yuki#Pika
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 8.0 /
4.2 /
8.4
52
53.
桃花夭逃之夭夭#TW2
桃花夭逃之夭夭#TW2
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.2 /
3.0 /
7.6
57
54.
Vui#1041
Vui#1041
EUW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.8% 7.4 /
3.4 /
6.8
88
55.
zxcjxzknqr#KR1
zxcjxzknqr#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 5.1 /
3.7 /
7.7
54
56.
danie1#1101
danie1#1101
TW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 6.4 /
4.1 /
8.1
101
57.
Crystal#ORIG
Crystal#ORIG
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 6.9 /
4.5 /
9.0
64
58.
arutnevjr#ajr
arutnevjr#ajr
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 7.6 /
4.4 /
8.3
55
59.
Zenith#RU1
Zenith#RU1
RU (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 9.3 /
7.5 /
7.9
136
60.
Reoki#yaha
Reoki#yaha
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.1% 6.6 /
3.4 /
7.6
64
61.
수면부족미드#KR1
수면부족미드#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 5.0 /
3.6 /
7.8
68
62.
KC OxY#2611
KC OxY#2611
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 6.5 /
4.5 /
7.5
88
63.
도 쌤#KR1
도 쌤#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 6.0 /
3.8 /
8.6
54
64.
white여우#KR1
white여우#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.7 /
3.0 /
7.7
48
65.
Polishplays12#EUNE
Polishplays12#EUNE
EUNE (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.6 /
3.9 /
9.5
81
66.
제어와드는 2개씩#KR1
제어와드는 2개씩#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 5.4 /
3.1 /
6.5
69
67.
이케이케맨#KR2
이케이케맨#KR2
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 5.3 /
3.2 /
8.1
100
68.
공황장애 미드#KR1
공황장애 미드#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 7.0 /
4.4 /
8.1
60
69.
환 멸#증 오
환 멸#증 오
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.8 /
3.5 /
7.9
52
70.
꽃복순#KR1
꽃복순#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 6.4 /
4.5 /
10.2
45
71.
Uniq R pilky#T1FAN
Uniq R pilky#T1FAN
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 6.9 /
3.6 /
7.5
69
72.
Lidge#12345
Lidge#12345
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.7 /
4.7 /
7.0
50
73.
Fatal Flirtation#EUNE
Fatal Flirtation#EUNE
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 8.2 /
4.7 /
6.9
107
74.
아이돌#도영2
아이돌#도영2
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.6 /
3.3 /
9.3
87
75.
성달수#KR1
성달수#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 7.3 /
4.0 /
7.6
80
76.
Alby#Anjou
Alby#Anjou
TR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.7% 9.1 /
4.6 /
6.9
85
77.
riversided#HALO3
riversided#HALO3
NA (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.0% 4.9 /
3.3 /
9.2
92
78.
Incandescence33#EUW
Incandescence33#EUW
EUW (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.2% 6.6 /
3.8 /
7.6
57
79.
sou#wang
sou#wang
JP (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 6.1 /
2.9 /
8.0
56
80.
gyu#miku
gyu#miku
BR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.1% 10.6 /
3.2 /
8.3
58
81.
Pizza大好きマン#JP1
Pizza大好きマン#JP1
JP (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 4.8 /
3.0 /
6.8
59
82.
estarina#3st
estarina#3st
SG (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.3% 5.8 /
4.8 /
7.1
70
83.
Saitama La Cabra#Cabra
Saitama La Cabra#Cabra
EUW (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.7% 7.5 /
4.1 /
8.0
85
84.
Kenlγ#EUWK
Kenlγ#EUWK
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.6 /
3.7 /
8.3
50
85.
kor chovy#kr3
kor chovy#kr3
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.7 /
3.2 /
8.5
50
86.
Søggen#EUW
Søggen#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.8 /
4.4 /
8.6
77
87.
코로보쿠르#KR1
코로보쿠르#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.2 /
3.1 /
8.8
62
88.
Jusky#GAP
Jusky#GAP
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.7% 8.2 /
5.5 /
8.1
113
89.
CHARMIATOR#EUW
CHARMIATOR#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.2 /
4.2 /
6.9
102
90.
송 끼#송 끼
송 끼#송 끼
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.0 /
2.4 /
6.4
61
91.
Fluffy Princess#Nyann
Fluffy Princess#Nyann
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 7.7 /
4.4 /
8.1
80
92.
Modliszka#00000
Modliszka#00000
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 4.5 /
3.7 /
7.9
64
93.
Celiposadd#17194
Celiposadd#17194
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 7.1 /
5.0 /
9.7
50
94.
Tokito#Mid
Tokito#Mid
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 7.3 /
5.8 /
7.8
53
95.
hirqq#1085
hirqq#1085
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.3 /
3.6 /
6.6
56
96.
Táng#NA1
Táng#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.5 /
4.0 /
9.3
55
97.
강력적#KR1
강력적#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.0 /
4.8 /
8.4
83
98.
Liao Jia#37548
Liao Jia#37548
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.6% 9.9 /
3.5 /
7.9
38
99.
Nameless Puppet#04654
Nameless Puppet#04654
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.2 /
4.1 /
7.9
50
100.
Groszak#NA1
Groszak#NA1
NA (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.4% 6.6 /
3.3 /
6.9
131