Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,231,340 Đồng III
2. 6,648,732 Sắt III
3. 6,371,304 Bạch Kim IV
4. 5,882,345 Bạch Kim III
5. 5,860,020 Đồng IV
6. 5,757,785 Kim Cương III
7. 5,709,745 Kim Cương III
8. 5,485,065 Cao Thủ
9. 5,169,703 Bạc III
10. 5,134,009 Vàng IV
11. 5,080,710 Bạch Kim IV
12. 4,731,818 ngọc lục bảo IV
13. 4,487,617 -
14. 4,384,220 Đồng II
15. 4,346,315 Đồng I
16. 4,187,402 Vàng II
17. 4,137,173 Bạc II
18. 4,115,398 Đồng I
19. 4,086,148 Cao Thủ
20. 4,053,828 Vàng I
21. 4,053,450 -
22. 3,992,512 Kim Cương III
23. 3,971,499 Bạch Kim III
24. 3,957,678 Bạch Kim III
25. 3,912,807 -
26. 3,900,061 Đồng I
27. 3,874,917 Bạch Kim I
28. 3,846,188 Cao Thủ
29. 3,835,120 ngọc lục bảo IV
30. 3,793,246 Đồng I
31. 3,741,409 -
32. 3,733,207 Vàng IV
33. 3,727,426 Kim Cương III
34. 3,684,791 Bạch Kim III
35. 3,666,674 Cao Thủ
36. 3,512,268 ngọc lục bảo IV
37. 3,512,111 Vàng I
38. 3,506,179 Bạc III
39. 3,499,706 Kim Cương IV
40. 3,468,360 Bạch Kim IV
41. 3,443,049 Kim Cương III
42. 3,438,658 -
43. 3,437,566 Bạch Kim III
44. 3,430,927 -
45. 3,429,009 Bạc II
46. 3,401,582 ngọc lục bảo IV
47. 3,342,830 -
48. 3,307,880 Bạch Kim IV
49. 3,280,248 -
50. 3,278,237 -
51. 3,262,173 Bạch Kim I
52. 3,243,203 Vàng I
53. 3,231,958 -
54. 3,217,482 -
55. 3,214,948 Đồng III
56. 3,195,754 Bạc I
57. 3,193,208 Bạch Kim III
58. 3,191,346 -
59. 3,187,039 -
60. 3,169,926 Vàng IV
61. 3,162,843 ngọc lục bảo I
62. 3,159,208 Kim Cương IV
63. 3,151,941 -
64. 3,145,179 Kim Cương II
65. 3,138,511 Bạch Kim IV
66. 3,134,079 ngọc lục bảo IV
67. 3,128,722 ngọc lục bảo IV
68. 3,090,847 Đồng II
69. 3,075,336 ngọc lục bảo IV
70. 3,073,986 -
71. 3,068,767 ngọc lục bảo III
72. 3,041,846 Vàng II
73. 3,019,868 Bạch Kim IV
74. 3,008,310 Đồng I
75. 3,002,699 Vàng I
76. 2,984,073 -
77. 2,975,720 Bạc II
78. 2,969,020 Bạch Kim III
79. 2,955,650 -
80. 2,953,303 Bạch Kim II
81. 2,942,018 Vàng I
82. 2,940,061 Kim Cương IV
83. 2,911,852 Bạch Kim IV
84. 2,909,092 Bạc IV
85. 2,897,091 Bạch Kim III
86. 2,892,201 Cao Thủ
87. 2,884,341 Bạc III
88. 2,884,302 -
89. 2,880,996 Vàng III
90. 2,876,191 -
91. 2,875,881 Bạch Kim IV
92. 2,843,904 Bạch Kim IV
93. 2,822,405 Bạch Kim II
94. 2,815,522 Vàng I
95. 2,811,925 Kim Cương II
96. 2,811,206 ngọc lục bảo IV
97. 2,807,907 Đồng III
98. 2,802,776 ngọc lục bảo IV
99. 2,800,274 Kim Cương III
100. 2,797,144 Bạch Kim II