Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,731,897 -
2. 3,403,336 Bạch Kim II
3. 3,195,868 Bạch Kim I
4. 3,024,845 -
5. 2,966,141 -
6. 2,187,224 Vàng IV
7. 2,143,414 Vàng III
8. 1,842,373 Bạc II
9. 1,760,540 -
10. 1,753,538 -
11. 1,750,353 -
12. 1,697,121 Bạch Kim I
13. 1,672,316 ngọc lục bảo III
14. 1,667,170 Bạch Kim IV
15. 1,641,915 -
16. 1,625,046 -
17. 1,607,230 Bạch Kim III
18. 1,602,637 Đồng I
19. 1,584,860 -
20. 1,577,165 Sắt IV
21. 1,563,965 -
22. 1,523,908 -
23. 1,515,400 Cao Thủ
24. 1,501,069 Bạch Kim IV
25. 1,500,635 ngọc lục bảo I
26. 1,481,036 Bạch Kim I
27. 1,458,722 -
28. 1,456,882 -
29. 1,440,805 -
30. 1,437,820 ngọc lục bảo III
31. 1,436,136 Bạc II
32. 1,417,287 -
33. 1,400,779 Bạc IV
34. 1,392,182 Đồng III
35. 1,366,507 Đồng III
36. 1,363,275 -
37. 1,362,875 -
38. 1,353,541 ngọc lục bảo I
39. 1,351,776 -
40. 1,319,691 -
41. 1,297,608 Kim Cương III
42. 1,292,911 ngọc lục bảo IV
43. 1,286,608 -
44. 1,280,236 Bạc III
45. 1,274,794 -
46. 1,258,816 -
47. 1,247,461 Kim Cương II
48. 1,243,972 -
49. 1,236,581 -
50. 1,230,262 Đồng III
51. 1,221,710 ngọc lục bảo II
52. 1,188,246 -
53. 1,183,601 Vàng IV
54. 1,174,009 Kim Cương II
55. 1,164,393 -
56. 1,158,135 -
57. 1,157,752 Bạc III
58. 1,153,049 -
59. 1,151,104 Vàng III
60. 1,139,917 -
61. 1,138,517 -
62. 1,116,780 -
63. 1,116,380 ngọc lục bảo IV
64. 1,106,793 -
65. 1,104,591 Bạch Kim III
66. 1,097,848 Kim Cương II
67. 1,092,695 Vàng IV
68. 1,091,490 Kim Cương I
69. 1,091,462 Đồng II
70. 1,090,992 Bạc II
71. 1,086,548 Vàng I
72. 1,081,104 Bạch Kim II
73. 1,076,016 -
74. 1,065,586 -
75. 1,064,588 -
76. 1,053,812 ngọc lục bảo IV
77. 1,050,038 -
78. 1,034,347 -
79. 1,031,419 Đồng IV
80. 1,030,223 ngọc lục bảo IV
81. 1,011,349 ngọc lục bảo I
82. 1,007,856 Bạc II
83. 1,002,017 Vàng I
84. 995,522 Vàng IV
85. 979,068 ngọc lục bảo I
86. 975,278 Kim Cương IV
87. 957,869 -
88. 957,468 -
89. 955,699 Đồng II
90. 951,402 Đồng II
91. 950,565 Kim Cương IV
92. 950,546 -
93. 946,785 Đồng IV
94. 942,811 ngọc lục bảo III
95. 933,487 Bạc III
96. 929,227 Đồng IV
97. 925,099 Bạch Kim III
98. 924,557 Bạc III
99. 923,974 Bạch Kim IV
100. 917,444 -