Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,557,905 Vàng IV
2. 3,550,975 -
3. 3,041,447 Sắt III
4. 2,715,244 Sắt IV
5. 2,476,529 Đồng II
6. 2,244,017 Cao Thủ
7. 2,202,553 Bạch Kim I
8. 2,194,261 -
9. 2,189,685 -
10. 2,168,457 ngọc lục bảo IV
11. 2,132,130 Vàng I
12. 2,047,526 Sắt IV
13. 2,002,425 Bạc II
14. 1,968,982 Vàng IV
15. 1,947,896 -
16. 1,886,865 Kim Cương III
17. 1,825,757 Bạch Kim I
18. 1,805,340 -
19. 1,777,637 -
20. 1,701,818 -
21. 1,671,660 ngọc lục bảo III
22. 1,660,573 Đồng IV
23. 1,572,073 Bạc IV
24. 1,519,175 Bạc IV
25. 1,514,272 Bạch Kim IV
26. 1,469,062 -
27. 1,456,346 -
28. 1,420,715 -
29. 1,416,028 -
30. 1,414,019 -
31. 1,397,720 Kim Cương II
32. 1,368,892 Bạch Kim IV
33. 1,351,008 Đồng III
34. 1,344,188 Bạch Kim III
35. 1,312,444 -
36. 1,295,871 Bạch Kim I
37. 1,294,625 ngọc lục bảo III
38. 1,285,415 -
39. 1,283,563 Vàng III
40. 1,254,669 Bạch Kim IV
41. 1,251,650 Vàng II
42. 1,228,091 Bạch Kim II
43. 1,212,318 Bạch Kim III
44. 1,194,743 ngọc lục bảo I
45. 1,193,016 ngọc lục bảo IV
46. 1,182,308 -
47. 1,179,924 Vàng IV
48. 1,161,521 Vàng IV
49. 1,159,325 -
50. 1,140,505 -
51. 1,135,469 Bạc II
52. 1,135,217 Bạch Kim II
53. 1,130,802 Vàng III
54. 1,122,877 -
55. 1,121,983 Kim Cương II
56. 1,120,539 -
57. 1,117,187 -
58. 1,111,400 Đồng III
59. 1,101,240 Kim Cương IV
60. 1,101,191 ngọc lục bảo I
61. 1,088,613 -
62. 1,085,939 -
63. 1,081,773 -
64. 1,077,477 Bạch Kim II
65. 1,065,715 -
66. 1,051,135 -
67. 1,048,541 Bạch Kim IV
68. 1,048,163 Bạch Kim I
69. 1,033,257 -
70. 1,018,818 ngọc lục bảo IV
71. 1,010,551 -
72. 1,009,168 Đồng II
73. 1,004,367 -
74. 1,002,607 Bạc I
75. 1,001,080 -
76. 997,645 -
77. 996,192 Kim Cương IV
78. 993,142 Đồng II
79. 992,586 -
80. 987,500 Vàng II
81. 985,070 Đồng I
82. 983,960 ngọc lục bảo IV
83. 982,058 -
84. 975,599 Vàng II
85. 969,121 Bạc IV
86. 965,371 ngọc lục bảo I
87. 961,748 Đồng III
88. 956,983 Đồng III
89. 953,044 Bạch Kim I
90. 949,836 Đồng I
91. 939,381 -
92. 934,080 Vàng IV
93. 927,887 ngọc lục bảo IV
94. 916,506 Đồng IV
95. 905,236 Sắt I
96. 901,931 -
97. 898,134 Đồng I
98. 893,976 -
99. 890,145 -
100. 888,057 -