Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,742,875 Bạch Kim IV
2. 4,460,336 ngọc lục bảo III
3. 4,433,217 Vàng I
4. 4,172,105 Vàng II
5. 3,942,286 ngọc lục bảo IV
6. 3,898,775 ngọc lục bảo I
7. 3,767,571 Bạch Kim I
8. 3,417,017 ngọc lục bảo IV
9. 3,402,780 Đồng IV
10. 3,325,338 Vàng III
11. 3,265,062 Vàng I
12. 3,035,961 Bạc III
13. 2,992,469 Bạch Kim III
14. 2,798,108 ngọc lục bảo I
15. 2,782,330 Bạch Kim I
16. 2,759,144 Kim Cương IV
17. 2,700,141 ngọc lục bảo IV
18. 2,686,920 ngọc lục bảo IV
19. 2,686,805 -
20. 2,681,600 Bạc III
21. 2,679,185 ngọc lục bảo III
22. 2,657,416 -
23. 2,652,824 ngọc lục bảo I
24. 2,651,220 -
25. 2,644,699 ngọc lục bảo I
26. 2,638,289 ngọc lục bảo III
27. 2,589,014 Bạc I
28. 2,571,410 -
29. 2,571,410 Đồng III
30. 2,556,505 Đồng II
31. 2,504,262 Vàng IV
32. 2,494,543 ngọc lục bảo II
33. 2,494,251 Đồng II
34. 2,447,302 ngọc lục bảo IV
35. 2,441,171 Vàng I
36. 2,437,700 -
37. 2,423,605 Vàng I
38. 2,419,425 Kim Cương I
39. 2,386,973 ngọc lục bảo III
40. 2,376,610 Bạc III
41. 2,346,074 Bạc IV
42. 2,333,984 Kim Cương III
43. 2,329,272 ngọc lục bảo II
44. 2,320,779 -
45. 2,307,485 Vàng II
46. 2,299,579 -
47. 2,294,387 ngọc lục bảo IV
48. 2,282,351 Đồng II
49. 2,264,766 Bạc III
50. 2,262,905 Bạch Kim I
51. 2,262,281 Kim Cương IV
52. 2,249,575 -
53. 2,238,036 -
54. 2,232,650 -
55. 2,224,481 Đồng IV
56. 2,208,494 Vàng IV
57. 2,184,928 -
58. 2,175,056 Bạch Kim II
59. 2,141,627 ngọc lục bảo II
60. 2,077,473 Bạch Kim III
61. 2,067,762 Kim Cương IV
62. 2,058,277 Bạc IV
63. 2,050,004 ngọc lục bảo II
64. 2,040,354 -
65. 1,989,844 Bạc III
66. 1,979,943 ngọc lục bảo IV
67. 1,974,732 Kim Cương III
68. 1,973,947 -
69. 1,969,637 Kim Cương I
70. 1,969,142 Bạc IV
71. 1,958,676 Kim Cương IV
72. 1,958,409 Kim Cương III
73. 1,955,035 Bạc III
74. 1,934,761 -
75. 1,910,657 ngọc lục bảo IV
76. 1,907,915 Bạch Kim II
77. 1,899,989 Vàng IV
78. 1,891,401 Kim Cương III
79. 1,877,632 ngọc lục bảo IV
80. 1,877,619 ngọc lục bảo III
81. 1,865,640 ngọc lục bảo III
82. 1,864,383 ngọc lục bảo IV
83. 1,863,177 Bạch Kim III
84. 1,862,691 ngọc lục bảo I
85. 1,862,522 Bạch Kim III
86. 1,859,107 Kim Cương I
87. 1,849,069 Bạch Kim I
88. 1,845,823 -
89. 1,841,674 ngọc lục bảo I
90. 1,823,027 -
91. 1,810,917 Bạch Kim II
92. 1,810,227 -
93. 1,802,058 Đồng III
94. 1,789,788 Đồng II
95. 1,788,043 Đồng I
96. 1,786,550 Bạch Kim IV
97. 1,783,510 -
98. 1,776,442 Bạch Kim III
99. 1,772,707 Kim Cương III
100. 1,770,552 Kim Cương IV