Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,919,652 Cao Thủ
2. 2,505,768 Cao Thủ
3. 2,040,734 ngọc lục bảo IV
4. 1,840,405 -
5. 1,811,094 Kim Cương I
6. 1,678,033 -
7. 1,670,137 -
8. 1,596,931 Đồng III
9. 1,499,198 Sắt III
10. 1,452,629 Bạch Kim III
11. 1,449,829 Bạc III
12. 1,398,241 -
13. 1,334,694 ngọc lục bảo III
14. 1,239,790 ngọc lục bảo I
15. 1,221,096 Bạch Kim IV
16. 1,216,031 -
17. 1,213,792 ngọc lục bảo IV
18. 1,193,151 Đồng IV
19. 1,173,568 -
20. 1,146,000 -
21. 1,087,848 Kim Cương II
22. 1,033,246 Bạc II
23. 1,003,632 ngọc lục bảo III
24. 1,001,233 -
25. 996,492 Bạch Kim IV
26. 979,289 Sắt I
27. 972,668 ngọc lục bảo I
28. 954,276 Vàng II
29. 947,079 Sắt IV
30. 938,579 ngọc lục bảo IV
31. 879,005 ngọc lục bảo II
32. 870,615 -
33. 868,377 Kim Cương IV
34. 863,991 -
35. 844,389 -
36. 818,416 Bạch Kim IV
37. 811,262 Bạc II
38. 797,012 ngọc lục bảo II
39. 791,306 -
40. 773,549 Bạch Kim IV
41. 761,931 Cao Thủ
42. 760,812 Bạc IV
43. 709,681 -
44. 708,894 -
45. 670,027 -
46. 665,328 Kim Cương I
47. 656,397 Đồng II
48. 650,110 Bạc III
49. 649,766 -
50. 649,602 Đồng III
51. 649,094 Đồng III
52. 634,283 ngọc lục bảo I
53. 630,543 -
54. 623,338 -
55. 620,579 Vàng III
56. 620,184 -
57. 614,720 -
58. 611,414 Kim Cương IV
59. 603,124 -
60. 602,048 Cao Thủ
61. 598,347 -
62. 595,996 ngọc lục bảo IV
63. 595,305 -
64. 594,220 -
65. 591,342 Vàng IV
66. 590,305 -
67. 587,632 ngọc lục bảo I
68. 586,049 -
69. 582,822 ngọc lục bảo IV
70. 579,760 -
71. 578,531 Vàng I
72. 577,116 Bạch Kim II
73. 575,520 ngọc lục bảo III
74. 558,075 -
75. 552,684 Bạch Kim IV
76. 552,366 -
77. 548,808 Bạch Kim II
78. 546,281 -
79. 544,665 -
80. 544,068 -
81. 543,833 -
82. 541,836 -
83. 541,328 Bạch Kim II
84. 539,391 -
85. 534,073 ngọc lục bảo IV
86. 530,139 Bạch Kim II
87. 522,504 -
88. 520,769 ngọc lục bảo I
89. 518,790 -
90. 517,369 Kim Cương IV
91. 516,114 Vàng II
92. 514,004 Vàng III
93. 512,533 Bạch Kim II
94. 511,841 -
95. 510,541 Vàng I
96. 509,529 -
97. 508,377 Bạc II
98. 508,316 -
99. 500,429 -
100. 494,744 Vàng III