Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,893,457 -
2. 4,340,742 -
3. 2,945,927 -
4. 2,940,270 Bạch Kim I
5. 2,894,130 -
6. 2,832,280 Bạch Kim IV
7. 2,818,596 ngọc lục bảo IV
8. 2,808,541 Kim Cương IV
9. 2,765,906 Vàng IV
10. 2,701,077 -
11. 2,642,316 ngọc lục bảo II
12. 2,574,042 Bạch Kim I
13. 2,532,628 Cao Thủ
14. 2,511,035 Kim Cương I
15. 2,436,352 -
16. 2,432,685 Vàng II
17. 2,359,651 -
18. 2,311,166 ngọc lục bảo IV
19. 2,306,738 Đại Cao Thủ
20. 2,256,528 Bạch Kim II
21. 2,083,478 -
22. 1,974,615 ngọc lục bảo III
23. 1,966,345 ngọc lục bảo IV
24. 1,933,934 ngọc lục bảo II
25. 1,887,840 ngọc lục bảo I
26. 1,863,059 Thách Đấu
27. 1,834,655 Sắt II
28. 1,809,002 Đồng I
29. 1,794,779 -
30. 1,784,585 -
31. 1,781,107 Kim Cương IV
32. 1,738,637 Bạch Kim II
33. 1,700,960 Vàng IV
34. 1,696,726 -
35. 1,657,808 -
36. 1,638,278 -
37. 1,629,106 -
38. 1,628,983 Bạch Kim IV
39. 1,600,133 Đồng I
40. 1,579,335 Kim Cương II
41. 1,572,920 Vàng II
42. 1,570,831 -
43. 1,568,095 Bạch Kim IV
44. 1,565,027 Bạc II
45. 1,561,847 Kim Cương II
46. 1,551,058 Kim Cương III
47. 1,549,987 Bạc IV
48. 1,549,454 ngọc lục bảo I
49. 1,537,288 Vàng IV
50. 1,534,500 -
51. 1,534,138 -
52. 1,508,013 -
53. 1,497,632 ngọc lục bảo III
54. 1,482,725 Bạc IV
55. 1,471,763 Kim Cương IV
56. 1,464,225 ngọc lục bảo III
57. 1,451,161 -
58. 1,433,470 ngọc lục bảo II
59. 1,429,414 ngọc lục bảo II
60. 1,427,420 ngọc lục bảo III
61. 1,420,076 Bạc III
62. 1,413,089 -
63. 1,401,546 ngọc lục bảo II
64. 1,397,244 Vàng III
65. 1,389,811 Kim Cương IV
66. 1,379,119 Vàng IV
67. 1,376,876 -
68. 1,376,523 Kim Cương I
69. 1,374,763 Vàng IV
70. 1,374,123 -
71. 1,355,059 ngọc lục bảo II
72. 1,351,008 Kim Cương IV
73. 1,349,885 -
74. 1,337,799 ngọc lục bảo I
75. 1,330,466 -
76. 1,319,554 -
77. 1,319,177 Bạch Kim IV
78. 1,318,170 -
79. 1,313,521 ngọc lục bảo II
80. 1,311,370 Vàng IV
81. 1,308,148 ngọc lục bảo I
82. 1,306,792 -
83. 1,279,999 ngọc lục bảo IV
84. 1,278,422 Vàng IV
85. 1,278,409 -
86. 1,268,596 ngọc lục bảo II
87. 1,261,279 -
88. 1,260,473 -
89. 1,248,628 Bạch Kim I
90. 1,228,600 Bạch Kim II
91. 1,227,585 ngọc lục bảo III
92. 1,227,380 -
93. 1,225,005 ngọc lục bảo IV
94. 1,217,571 Đại Cao Thủ
95. 1,204,654 Bạch Kim I
96. 1,197,055 Bạch Kim IV
97. 1,179,831 -
98. 1,179,156 Bạch Kim IV
99. 1,169,361 Kim Cương II
100. 1,169,324 -