Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,733,633 -
2. 1,486,046 -
3. 863,861 -
4. 783,811 -
5. 751,300 Bạch Kim II
6. 744,810 -
7. 729,009 -
8. 695,589 -
9. 640,679 -
10. 577,766 -
11. 575,278 -
12. 545,594 -
13. 540,872 -
14. 520,360 -
15. 518,988 -
16. 513,500 -
17. 509,171 -
18. 497,423 -
19. 485,918 -
20. 467,313 -
21. 463,781 -
22. 452,257 -
23. 445,506 -
24. 442,248 Bạch Kim I
25. 438,269 Cao Thủ
26. 435,558 -
27. 425,961 -
28. 422,273 -
29. 413,847 -
30. 412,567 -
31. 410,389 -
32. 404,858 -
33. 404,552 -
34. 402,571 -
35. 394,672 -
36. 394,574 Bạch Kim II
37. 390,174 -
38. 388,126 Cao Thủ
39. 385,334 -
40. 383,502 -
41. 378,736 -
42. 377,721 Đồng III
43. 377,621 Kim Cương I
44. 374,418 -
45. 371,236 -
46. 369,879 Vàng II
47. 368,498 -
48. 366,307 Bạc III
49. 365,217 -
50. 361,752 -
51. 359,972 -
52. 358,921 -
53. 358,437 -
54. 354,573 -
55. 353,953 -
56. 353,445 -
57. 353,341 -
58. 349,807 -
59. 345,329 -
60. 340,556 -
61. 338,751 -
62. 335,720 ngọc lục bảo II
63. 334,466 Đồng IV
64. 334,278 Vàng III
65. 331,811 -
66. 331,705 ngọc lục bảo III
67. 330,592 -
68. 329,868 -
69. 328,835 -
70. 328,496 Cao Thủ
71. 322,342 -
72. 320,476 -
73. 319,479 -
74. 317,363 -
75. 317,017 -
76. 316,109 Bạch Kim III
77. 312,629 -
78. 312,123 -
79. 308,022 -
80. 307,456 -
81. 304,018 -
82. 303,925 Vàng III
83. 303,660 -
84. 303,512 Bạch Kim III
85. 302,590 -
86. 301,358 -
87. 300,636 -
88. 299,950 -
89. 297,641 -
90. 293,439 -
91. 292,291 -
92. 291,331 -
93. 290,945 -
94. 290,862 -
95. 288,388 Đồng III
96. 287,475 -
97. 287,307 -
98. 286,629 -
99. 286,388 -
100. 285,561 -