Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,498,323 Bạch Kim III
2. 3,120,491 Đồng IV
3. 2,906,520 Vàng II
4. 2,751,393 Bạch Kim IV
5. 2,006,562 Đồng IV
6. 1,777,710 Kim Cương III
7. 1,709,853 Sắt IV
8. 1,694,472 Bạc II
9. 1,602,875 -
10. 1,600,068 Bạc III
11. 1,557,894 Bạch Kim III
12. 1,546,564 Sắt IV
13. 1,509,589 Bạch Kim I
14. 1,430,249 -
15. 1,375,127 Vàng IV
16. 1,366,703 Đồng IV
17. 1,366,300 Vàng I
18. 1,324,898 Bạc III
19. 1,314,410 -
20. 1,257,547 ngọc lục bảo IV
21. 1,239,540 Vàng IV
22. 1,237,912 Vàng II
23. 1,213,201 Đồng II
24. 1,205,943 -
25. 1,186,588 Kim Cương II
26. 1,169,975 Vàng III
27. 1,155,807 ngọc lục bảo IV
28. 1,144,518 -
29. 1,138,826 Bạc IV
30. 1,134,279 ngọc lục bảo I
31. 1,133,232 Vàng II
32. 1,130,105 -
33. 1,115,320 Bạch Kim III
34. 1,109,520 -
35. 1,073,927 -
36. 1,051,228 Đồng IV
37. 1,038,530 -
38. 1,027,586 Bạch Kim III
39. 1,027,236 -
40. 1,016,778 Bạc III
41. 1,013,729 Bạc IV
42. 1,000,164 -
43. 995,469 Vàng IV
44. 994,335 Bạc IV
45. 972,328 Kim Cương II
46. 953,965 Bạc III
47. 935,750 -
48. 888,042 Bạc IV
49. 875,584 Vàng I
50. 861,982 Bạc II
51. 854,145 -
52. 844,619 Đồng II
53. 837,515 Sắt II
54. 836,651 -
55. 827,781 Bạc III
56. 818,847 -
57. 817,593 Đồng IV
58. 813,806 Vàng I
59. 813,042 Đồng II
60. 809,648 -
61. 803,200 Kim Cương IV
62. 801,682 Bạch Kim III
63. 801,289 Đồng IV
64. 799,539 -
65. 796,603 Đồng I
66. 785,985 Bạch Kim II
67. 785,648 -
68. 782,091 -
69. 777,903 Vàng I
70. 776,855 -
71. 773,648 Vàng IV
72. 769,395 Kim Cương IV
73. 763,930 Đồng III
74. 760,174 Bạch Kim IV
75. 754,652 -
76. 749,685 -
77. 747,092 Bạch Kim IV
78. 743,701 Đồng IV
79. 739,311 Bạch Kim III
80. 738,360 Vàng II
81. 736,951 -
82. 736,469 Bạch Kim III
83. 734,892 -
84. 726,136 -
85. 723,622 -
86. 721,705 -
87. 713,557 -
88. 701,104 -
89. 698,931 Vàng III
90. 696,287 Bạch Kim IV
91. 692,719 ngọc lục bảo IV
92. 690,993 -
93. 683,362 -
94. 682,749 -
95. 680,221 ngọc lục bảo IV
96. 679,473 Đồng II
97. 678,855 -
98. 678,375 -
99. 676,287 Bạch Kim III
100. 675,882 Đồng II