Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,864,950 -
2. 2,268,718 -
3. 1,475,924 Bạc II
4. 1,428,160 -
5. 1,202,210 -
6. 1,188,358 Bạc IV
7. 1,166,259 -
8. 1,127,167 -
9. 1,115,499 Đồng I
10. 1,019,119 -
11. 1,016,725 -
12. 978,591 -
13. 957,870 -
14. 946,584 -
15. 910,070 -
16. 847,999 -
17. 825,184 -
18. 794,767 -
19. 780,964 -
20. 767,650 -
21. 735,861 -
22. 729,895 -
23. 727,765 Đồng II
24. 725,148 -
25. 700,470 -
26. 673,692 -
27. 669,330 -
28. 655,285 Sắt II
29. 646,474 -
30. 644,099 -
31. 643,014 -
32. 636,007 Sắt II
33. 634,550 -
34. 615,936 -
35. 597,163 -
36. 594,007 -
37. 559,650 -
38. 558,832 -
39. 551,755 -
40. 545,570 -
41. 540,053 -
42. 539,713 -
43. 539,660 -
44. 532,451 -
45. 529,531 -
46. 528,616 -
47. 523,911 -
48. 523,159 -
49. 520,855 Đồng IV
50. 511,898 -
51. 511,554 Kim Cương IV
52. 510,812 -
53. 507,544 Đồng IV
54. 483,075 -
55. 480,019 -
56. 479,705 -
57. 478,588 -
58. 476,611 -
59. 475,528 Bạc II
60. 475,074 -
61. 474,894 Bạc IV
62. 471,041 Vàng II
63. 469,313 -
64. 468,083 Sắt II
65. 465,943 -
66. 464,283 -
67. 463,763 -
68. 462,362 Sắt I
69. 460,277 -
70. 458,419 -
71. 458,333 -
72. 456,443 -
73. 450,907 -
74. 450,857 -
75. 450,676 ngọc lục bảo IV
76. 449,464 Sắt III
77. 449,038 Bạch Kim III
78. 448,011 -
79. 445,749 -
80. 444,058 -
81. 441,463 -
82. 439,288 -
83. 430,802 -
84. 425,966 -
85. 425,411 ngọc lục bảo IV
86. 422,103 -
87. 419,924 -
88. 418,910 -
89. 417,627 -
90. 414,316 Bạc IV
91. 413,243 Đồng IV
92. 412,654 -
93. 412,559 -
94. 407,642 Sắt II
95. 407,501 -
96. 405,678 -
97. 403,166 -
98. 399,765 Sắt IV
99. 393,993 ngọc lục bảo IV
100. 392,718 Đồng II