Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,573,974 -
2. 5,741,090 -
3. 4,516,295 -
4. 4,447,871 Sắt II
5. 4,268,966 Bạc I
6. 4,221,628 Vàng III
7. 3,697,856 -
8. 3,300,427 -
9. 3,224,397 Bạc III
10. 3,205,277 Bạc II
11. 3,082,135 -
12. 3,046,564 -
13. 3,035,207 -
14. 3,008,863 Đồng III
15. 3,008,319 -
16. 2,955,115 Bạc IV
17. 2,910,793 -
18. 2,880,535 -
19. 2,870,784 -
20. 2,840,825 Sắt II
21. 2,764,813 -
22. 2,709,431 Đồng IV
23. 2,694,390 -
24. 2,649,688 Đồng IV
25. 2,646,273 -
26. 2,612,702 -
27. 2,559,809 -
28. 2,550,845 Bạch Kim IV
29. 2,528,970 Vàng IV
30. 2,527,098 -
31. 2,520,972 Đồng III
32. 2,513,645 -
33. 2,477,328 Đồng IV
34. 2,443,761 Đồng IV
35. 2,399,479 Đồng II
36. 2,395,369 -
37. 2,296,208 Bạch Kim III
38. 2,278,248 -
39. 2,173,718 Đồng IV
40. 2,155,914 -
41. 2,138,018 -
42. 2,102,583 -
43. 2,102,448 -
44. 2,063,983 Sắt I
45. 2,032,056 Đồng I
46. 2,025,422 -
47. 1,991,329 -
48. 1,976,602 Đồng III
49. 1,964,145 Vàng II
50. 1,948,647 -
51. 1,918,686 -
52. 1,913,663 ngọc lục bảo I
53. 1,884,345 Sắt I
54. 1,841,460 -
55. 1,823,388 -
56. 1,820,978 Sắt I
57. 1,818,939 -
58. 1,781,398 -
59. 1,758,158 -
60. 1,737,606 ngọc lục bảo III
61. 1,729,841 Đồng II
62. 1,724,581 -
63. 1,723,141 Bạc II
64. 1,722,752 -
65. 1,720,750 -
66. 1,715,077 -
67. 1,711,825 -
68. 1,706,556 Đồng IV
69. 1,700,812 Sắt III
70. 1,636,970 Đồng III
71. 1,634,493 -
72. 1,627,328 -
73. 1,613,477 Đồng I
74. 1,610,624 Đồng IV
75. 1,608,597 -
76. 1,595,687 -
77. 1,591,409 -
78. 1,579,406 -
79. 1,576,872 Vàng II
80. 1,562,864 ngọc lục bảo III
81. 1,533,108 -
82. 1,521,892 -
83. 1,515,937 -
84. 1,512,586 -
85. 1,508,579 -
86. 1,501,166 -
87. 1,500,463 -
88. 1,479,761 -
89. 1,470,037 -
90. 1,459,640 Sắt II
91. 1,452,593 -
92. 1,449,110 -
93. 1,447,101 -
94. 1,445,467 Kim Cương IV
95. 1,427,023 -
96. 1,423,514 Bạc IV
97. 1,390,363 -
98. 1,386,874 Vàng III
99. 1,373,647 Kim Cương II
100. 1,365,047 Đồng II