Xếp Hạng Đơn/Đôi (38:07)
Thất bại | Chiến thắng | |||
---|---|---|---|---|
Lauren#김종서
Đại Cao Thủ
4
/
6
/
15
|
huai wei si kao#KR1
Cao Thủ
4
/
6
/
19
| |||
thxthxthxx#KR1
Đại Cao Thủ
9
/
12
/
17
|
tjd03#tjd03
Cao Thủ
7
/
11
/
19
| |||
fki1#KR1
Cao Thủ
5
/
8
/
19
|
명 종#2002
Đại Cao Thủ
Pentakill
14
/
8
/
10
| |||
gojahaox4abc#KR2
Cao Thủ
15
/
5
/
11
|
Clever9#KR1
Cao Thủ
11
/
3
/
9
| |||
yangzizz#要加油
Cao Thủ
3
/
7
/
23
|
Leiny#2002
Đại Cao Thủ
2
/
8
/
20
| |||
(14.6) |
Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:28)
Chiến thắng | Thất bại | |||
---|---|---|---|---|
dakj인생을#1329
Cao Thủ
4
/
5
/
12
|
내 봄을 품어줘#KR1
Kim Cương IV
1
/
8
/
3
| |||
에이스 동생#KR1
Cao Thủ
10
/
5
/
12
|
세하이#세무띠
Cao Thủ
1
/
6
/
17
| |||
으으기#KR1
Cao Thủ
3
/
5
/
18
|
ooiio#000
Cao Thủ
Pentakill
15
/
5
/
5
| |||
yuanjiaxin#sad
Cao Thủ
14
/
8
/
5
|
짱구는못말려14기#KR1
Cao Thủ
11
/
7
/
9
| |||
vghgff#ADADC
Cao Thủ
1
/
7
/
22
|
FA Ark#KR1
Cao Thủ
1
/
6
/
19
| |||
(14.6) |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới