Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,756,184 Kim Cương IV
2. 4,073,828 -
3. 3,800,332 Kim Cương II
4. 3,594,874 -
5. 3,491,958 -
6. 3,457,397 -
7. 3,425,228 ngọc lục bảo I
8. 3,288,175 -
9. 3,231,251 -
10. 3,166,972 -
11. 3,142,996 -
12. 3,119,659 -
13. 3,089,552 ngọc lục bảo III
14. 3,048,625 Bạch Kim IV
15. 3,003,664 -
16. 2,928,605 -
17. 2,828,454 Vàng III
18. 2,824,483 -
19. 2,824,048 Kim Cương I
20. 2,816,982 -
21. 2,753,749 -
22. 2,731,485 -
23. 2,712,467 -
24. 2,703,361 Đồng II
25. 2,635,712 -
26. 2,623,788 Đồng I
27. 2,619,952 -
28. 2,579,443 -
29. 2,574,266 Bạch Kim I
30. 2,573,537 Bạch Kim II
31. 2,572,871 Bạch Kim II
32. 2,483,643 -
33. 2,479,828 -
34. 2,403,757 ngọc lục bảo I
35. 2,381,900 -
36. 2,346,821 -
37. 2,322,391 -
38. 2,279,781 -
39. 2,254,056 ngọc lục bảo II
40. 2,218,396 Bạch Kim III
41. 2,215,056 ngọc lục bảo I
42. 2,205,881 -
43. 2,085,922 -
44. 2,051,711 -
45. 2,051,707 -
46. 2,043,871 Bạch Kim III
47. 2,017,531 -
48. 2,007,318 Kim Cương IV
49. 1,980,084 -
50. 1,942,365 Bạch Kim I
51. 1,940,301 -
52. 1,935,818 Đồng III
53. 1,933,679 Vàng IV
54. 1,929,883 Kim Cương IV
55. 1,909,919 -
56. 1,902,856 Bạc II
57. 1,899,969 -
58. 1,895,620 -
59. 1,878,473 -
60. 1,878,397 -
61. 1,874,463 -
62. 1,863,683 -
63. 1,847,434 -
64. 1,816,085 -
65. 1,815,491 ngọc lục bảo IV
66. 1,806,635 Bạc IV
67. 1,804,186 Bạc II
68. 1,802,949 ngọc lục bảo II
69. 1,798,840 Vàng II
70. 1,798,740 ngọc lục bảo II
71. 1,790,212 Vàng IV
72. 1,787,201 -
73. 1,785,496 Vàng III
74. 1,778,314 -
75. 1,775,868 Kim Cương I
76. 1,749,008 Vàng IV
77. 1,745,803 ngọc lục bảo I
78. 1,737,880 -
79. 1,733,155 -
80. 1,726,422 -
81. 1,723,811 Bạch Kim I
82. 1,719,004 -
83. 1,716,630 -
84. 1,715,451 Cao Thủ
85. 1,712,237 ngọc lục bảo IV
86. 1,707,401 Đồng IV
87. 1,694,161 -
88. 1,690,532 Kim Cương II
89. 1,689,132 -
90. 1,685,483 Kim Cương IV
91. 1,679,438 -
92. 1,663,798 ngọc lục bảo II
93. 1,659,104 ngọc lục bảo I
94. 1,647,476 ngọc lục bảo IV
95. 1,634,117 ngọc lục bảo IV
96. 1,633,141 Đồng III
97. 1,631,946 -
98. 1,628,960 Kim Cương IV
99. 1,614,260 -
100. 1,614,170 -