Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,605,406 ngọc lục bảo II
2. 1,515,443 -
3. 1,373,497 -
4. 1,219,132 -
5. 1,160,026 ngọc lục bảo IV
6. 1,070,703 -
7. 1,016,342 -
8. 1,011,871 Bạc III
9. 1,001,454 -
10. 973,418 -
11. 967,149 ngọc lục bảo I
12. 941,075 -
13. 892,285 Vàng III
14. 872,893 -
15. 802,026 Bạch Kim IV
16. 787,966 -
17. 776,989 -
18. 765,900 ngọc lục bảo IV
19. 740,082 -
20. 733,932 -
21. 728,542 -
22. 705,433 -
23. 701,033 ngọc lục bảo III
24. 680,478 -
25. 644,625 -
26. 611,641 -
27. 608,538 ngọc lục bảo IV
28. 598,942 -
29. 585,203 -
30. 581,661 ngọc lục bảo II
31. 574,588 -
32. 569,588 -
33. 561,853 -
34. 560,888 -
35. 541,025 Đồng IV
36. 540,883 -
37. 516,239 -
38. 515,869 -
39. 508,531 -
40. 495,444 -
41. 493,636 -
42. 492,613 -
43. 489,263 -
44. 489,222 -
45. 485,244 -
46. 481,281 -
47. 479,695 -
48. 474,540 -
49. 474,340 -
50. 473,637 -
51. 472,128 -
52. 471,773 -
53. 470,462 ngọc lục bảo II
54. 465,161 -
55. 459,280 -
56. 459,183 -
57. 456,042 -
58. 447,125 -
59. 445,943 Vàng I
60. 437,623 -
61. 434,492 -
62. 429,008 -
63. 428,729 -
64. 425,386 Vàng III
65. 422,876 -
66. 422,443 Đồng I
67. 420,081 -
68. 414,139 -
69. 410,845 -
70. 410,698 -
71. 399,556 Kim Cương IV
72. 399,470 -
73. 396,728 -
74. 394,410 -
75. 394,344 -
76. 392,839 -
77. 390,701 -
78. 386,040 Bạch Kim III
79. 384,449 -
80. 383,558 Vàng II
81. 382,953 -
82. 382,512 Đồng II
83. 377,119 -
84. 376,899 -
85. 375,693 -
86. 369,665 -
87. 364,903 -
88. 363,627 -
89. 362,299 -
90. 360,556 -
91. 359,680 -
92. 356,109 -
93. 356,085 ngọc lục bảo II
94. 354,265 -
95. 350,271 -
96. 347,744 Vàng IV
97. 344,450 -
98. 344,294 -
99. 344,255 -
100. 343,984 -