Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,377,201 -
2. 3,344,385 Vàng I
3. 2,411,249 -
4. 2,050,625 -
5. 2,018,322 -
6. 1,842,411 Sắt II
7. 1,736,051 -
8. 1,573,638 -
9. 1,533,190 -
10. 1,510,424 -
11. 1,508,223 ngọc lục bảo IV
12. 1,449,093 Bạch Kim III
13. 1,435,826 -
14. 1,391,766 Bạc IV
15. 1,359,137 -
16. 1,356,577 Vàng IV
17. 1,351,374 Kim Cương III
18. 1,342,991 Vàng III
19. 1,298,357 ngọc lục bảo IV
20. 1,284,088 Vàng IV
21. 1,165,374 Kim Cương III
22. 1,164,296 Bạc IV
23. 1,154,916 Bạc IV
24. 1,106,151 Bạc III
25. 1,099,044 -
26. 1,091,699 ngọc lục bảo III
27. 1,090,316 -
28. 1,085,993 Bạc III
29. 1,061,207 -
30. 1,055,207 Kim Cương III
31. 1,028,435 -
32. 1,010,112 -
33. 1,002,422 -
34. 994,760 Bạch Kim I
35. 989,588 -
36. 978,261 -
37. 963,029 -
38. 956,593 Vàng III
39. 941,654 -
40. 912,363 -
41. 893,413 Bạc II
42. 863,665 Bạch Kim IV
43. 850,782 -
44. 832,886 Bạc II
45. 832,296 Bạc III
46. 831,585 Bạc III
47. 820,316 ngọc lục bảo IV
48. 814,567 ngọc lục bảo III
49. 813,224 -
50. 809,494 Bạch Kim II
51. 805,883 -
52. 791,844 Vàng II
53. 783,660 -
54. 777,898 -
55. 774,358 Vàng III
56. 765,931 Bạch Kim I
57. 750,622 Bạc II
58. 738,912 Bạch Kim I
59. 730,695 Bạch Kim IV
60. 723,976 -
61. 720,256 -
62. 717,132 Bạch Kim IV
63. 716,047 -
64. 713,958 Sắt IV
65. 703,928 ngọc lục bảo III
66. 690,629 -
67. 685,889 Kim Cương IV
68. 681,054 Bạch Kim III
69. 680,941 ngọc lục bảo IV
70. 680,033 ngọc lục bảo I
71. 678,823 -
72. 676,950 -
73. 674,918 -
74. 670,230 -
75. 668,250 Đồng II
76. 661,598 ngọc lục bảo II
77. 657,972 Kim Cương IV
78. 648,084 -
79. 647,994 Đồng II
80. 643,766 ngọc lục bảo I
81. 643,607 Bạc II
82. 642,856 Bạch Kim IV
83. 642,612 -
84. 641,265 Vàng IV
85. 638,650 -
86. 636,517 -
87. 633,993 -
88. 630,884 Bạch Kim II
89. 627,191 -
90. 624,807 Vàng III
91. 621,328 -
92. 620,343 -
93. 619,169 Bạch Kim IV
94. 617,046 Vàng II
95. 615,499 Bạch Kim II
96. 611,646 Vàng II
97. 610,696 ngọc lục bảo I
98. 607,002 Kim Cương III
99. 599,648 Vàng I
100. 593,769 Bạc III