Aurelion Sol

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất LAN

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Shrek de tijuana#63230
Shrek de tijuana#63230
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 9.6 /
4.5 /
9.7
64
2.
Chakravartin#BRCO
Chakravartin#BRCO
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.8 /
4.4 /
10.1
82
3.
Neitz1#LAN
Neitz1#LAN
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.3% 9.5 /
4.1 /
9.0
196
4.
Sir Yordis#LAN
Sir Yordis#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 10.6 /
5.2 /
10.6
80
5.
Sr PoJhon#LAN
Sr PoJhon#LAN
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 7.1 /
3.7 /
8.9
60
6.
Von Bazo#LAN
Von Bazo#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 6.9 /
3.6 /
7.6
73
7.
DocSol#star
DocSol#star
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.3 /
6.1 /
8.6
127
8.
DrFreddyPérez#LAN
DrFreddyPérez#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 8.4 /
5.8 /
9.1
63
9.
Immâture#LAN
Immâture#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.8 /
4.3 /
8.5
63
10.
Jaru#0007
Jaru#0007
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.9 /
5.6 /
11.2
72
11.
SushiTrash#FckTC
SushiTrash#FckTC
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 8.0 /
5.4 /
8.2
194
12.
WU JI BI FAN#uwu
WU JI BI FAN#uwu
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 8.8 /
4.5 /
7.5
59
13.
AlexZetroc#LAN
AlexZetroc#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 11.4 /
5.4 /
10.1
44
14.
ZADKIEL#PANQ
ZADKIEL#PANQ
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 7.7 /
4.0 /
9.5
82
15.
Khatharziz#LAN
Khatharziz#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 9.1 /
5.4 /
8.7
233
16.
Colossous#LAN
Colossous#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 5.9 /
4.7 /
9.7
44
17.
MGZ Kirby#Magoz
MGZ Kirby#Magoz
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 8.2 /
4.6 /
6.9
60
18.
MrFruby#MILFS
MrFruby#MILFS
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 7.6 /
4.8 /
9.3
224
19.
Leon Bartfort#LAN
Leon Bartfort#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 5.3 /
4.0 /
7.7
58
20.
sír Aurelion Sol#LAN
sír Aurelion Sol#LAN
LAN (#20)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 76.0% 9.1 /
5.3 /
9.7
50
21.
Satturne#LAN
Satturne#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 9.0 /
5.0 /
8.6
66
22.
lafDx445#LAFFY
lafDx445#LAFFY
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 7.0 /
5.4 /
10.1
74
23.
SungJinWoo#FFX
SungJinWoo#FFX
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 7.9 /
5.7 /
9.0
50
24.
UnovaBestGen#LAN
UnovaBestGen#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 9.3 /
4.0 /
8.5
115
25.
Draguera#LAN
Draguera#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 7.1 /
5.1 /
8.8
104
26.
Tidusin#FFX
Tidusin#FFX
LAN (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 76.3% 10.0 /
6.4 /
9.3
76
27.
LonelinessWizard#LAN
LonelinessWizard#LAN
LAN (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.1% 7.6 /
2.9 /
8.3
76
28.
NoQuieroLLoros#layka
NoQuieroLLoros#layka
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.2 /
5.4 /
9.1
109
29.
Tokisaki Kurumi#2307
Tokisaki Kurumi#2307
LAN (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.3% 9.4 /
5.1 /
9.2
56
30.
VenenoParaP3rros#LAN
VenenoParaP3rros#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 8.2 /
5.1 /
8.7
82
31.
Vitcheztein#LAN
Vitcheztein#LAN
LAN (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.1% 7.8 /
5.9 /
10.2
67
32.
Ceilish#1906
Ceilish#1906
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.3% 5.6 /
3.1 /
7.6
37
33.
ªTheEvolutionª#LAN
ªTheEvolutionª#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 8.4 /
3.1 /
8.2
67
34.
Dragon Cometa#3141
Dragon Cometa#3141
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 53.4% 8.0 /
5.7 /
7.7
290
35.
MVI Nova98#LAN
MVI Nova98#LAN
LAN (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.6% 8.1 /
4.6 /
10.6
82
36.
FakerMoren0#LAN
FakerMoren0#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.0% 7.6 /
4.3 /
9.0
100
37.
Speranto#LAN
Speranto#LAN
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.8% 8.7 /
6.6 /
9.6
78
38.
CoinflipMartinez#XNY
CoinflipMartinez#XNY
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 6.5 /
5.5 /
8.8
50
39.
DIMITRY#MEX1
DIMITRY#MEX1
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.5% 6.6 /
6.4 /
9.0
42
40.
AngelTristán#123
AngelTristán#123
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 47.4% 6.9 /
5.2 /
8.7
57
41.
Sirelio#5919
Sirelio#5919
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.1% 10.7 /
3.8 /
9.6
72
42.
Lunaa#0021
Lunaa#0021
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 6.7 /
6.2 /
7.3
108
43.
Superior Altair#LAN
Superior Altair#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 72.7% 7.5 /
5.5 /
8.5
55
44.
ßuddha Gautama#LAN
ßuddha Gautama#LAN
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 69.6% 11.7 /
6.3 /
10.7
56
45.
Galamus#LAN
Galamus#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 6.3 /
4.4 /
9.4
67
46.
LEAGUE OF MANDRE#LAN
LEAGUE OF MANDRE#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 9.7 /
4.3 /
8.2
132
47.
Watchout for pvp#LAN
Watchout for pvp#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 8.5 /
4.5 /
8.2
119
48.
ƒeni#LAN
ƒeni#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 11.4 /
7.8 /
8.9
50
49.
Kitinq#GOD
Kitinq#GOD
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 7.4 /
6.0 /
8.5
50
50.
FiebreGaming#L4N
FiebreGaming#L4N
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 8.3 /
3.8 /
8.8
150
51.
Maxtehaceperder#117
Maxtehaceperder#117
LAN (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.2% 8.9 /
5.0 /
9.0
173
52.
Asmael10#LAN
Asmael10#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 7.5 /
3.8 /
8.0
39
53.
TP Eriale#LAN
TP Eriale#LAN
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.6% 7.5 /
4.4 /
9.6
56
54.
PIKADURAEXTREMA#gay
PIKADURAEXTREMA#gay
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.1% 8.5 /
5.7 /
8.2
44
55.
HDs Pikachu#LAN
HDs Pikachu#LAN
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.8% 7.9 /
5.1 /
10.0
87
56.
Hïbiky#LAN
Hïbiky#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 7.8 /
4.3 /
8.2
36
57.
Yamanizhi#DATZ
Yamanizhi#DATZ
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaAD Carry Kim Cương III 63.9% 10.2 /
4.1 /
8.1
97
58.
Simon Petrikov#TSC
Simon Petrikov#TSC
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.7% 9.7 /
5.6 /
10.6
96
59.
Ring#GDL
Ring#GDL
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 8.5 /
5.3 /
8.2
60
60.
atlaX#LAN
atlaX#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.4% 10.2 /
6.0 /
9.5
79
61.
MrJota#PTO
MrJota#PTO
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.5% 8.4 /
4.4 /
8.9
84
62.
Christofer Robin#LAN
Christofer Robin#LAN
LAN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.8% 8.3 /
6.1 /
9.5
127
63.
Favre09#Gari
Favre09#Gari
LAN (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 71.7% 10.0 /
5.1 /
8.6
60
64.
R9S インドミナス#RTF
R9S インドミナス#RTF
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.4% 9.8 /
5.3 /
7.3
233
65.
Cronops20#LAN
Cronops20#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.8 /
4.6 /
9.4
96
66.
LunoxA21#LAN
LunoxA21#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 6.4 /
3.0 /
8.6
45
67.
LORD SHURIMA#LAN
LORD SHURIMA#LAN
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 74.0% 10.9 /
3.9 /
9.8
73
68.
Utterson#LAN
Utterson#LAN
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.8% 9.6 /
5.1 /
8.5
83
69.
GaVZz#LAN
GaVZz#LAN
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.9% 8.1 /
4.2 /
8.1
51
70.
Matushay#LAN
Matushay#LAN
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.0% 7.1 /
5.5 /
8.4
78
71.
Místico#sxo
Místico#sxo
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.1% 8.3 /
6.1 /
8.4
63
72.
ViejonxAlterado#LAN
ViejonxAlterado#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.2% 9.1 /
4.7 /
10.0
217
73.
Kill V Main#4354
Kill V Main#4354
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.1% 7.2 /
3.7 /
7.6
85
74.
MissXan#JONIA
MissXan#JONIA
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 7.3 /
4.4 /
10.0
363
75.
i dunno how play#UwU
i dunno how play#UwU
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.6% 8.9 /
5.5 /
8.0
99
76.
UveyD#LAN
UveyD#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.9% 6.4 /
4.8 /
8.9
158
77.
SeñorSeductivo29#LAN
SeñorSeductivo29#LAN
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.2% 9.7 /
5.6 /
10.4
49
78.
Unidad EVA 00#HDSPM
Unidad EVA 00#HDSPM
LAN (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 68.3% 8.2 /
6.2 /
8.4
101
79.
EL PAPA DE TAMI#HJP
EL PAPA DE TAMI#HJP
LAN (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.4% 9.2 /
3.7 /
8.8
45
80.
GnarBoss#LAN
GnarBoss#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 73.5% 9.9 /
5.6 /
8.4
49
81.
FEG ElWali#LAN
FEG ElWali#LAN
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.8% 8.9 /
5.1 /
8.6
171
82.
Gustavoh79#LAN
Gustavoh79#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.8% 8.5 /
4.1 /
9.3
71
83.
NicMax77#LAN
NicMax77#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 70.0% 9.6 /
3.6 /
9.0
60
84.
Erîol#wow
Erîol#wow
LAN (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 68.9% 10.1 /
4.7 /
8.4
106
85.
Fau#LAN
Fau#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 8.1 /
5.6 /
9.7
38
86.
PABLO LONDRA#1997
PABLO LONDRA#1997
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.5 /
4.6 /
9.7
178
87.
S7 Frank#LAN
S7 Frank#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.6% 8.0 /
4.3 /
7.8
52
88.
PerritoEstelar#Asol
PerritoEstelar#Asol
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.9% 8.7 /
5.7 /
10.1
64
89.
CBO Chisky#LAN
CBO Chisky#LAN
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.4% 9.9 /
4.9 /
8.9
110
90.
Main Zoé#LAN
Main Zoé#LAN
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.8% 8.8 /
5.0 /
8.9
117
91.
Obi#GEN
Obi#GEN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.6 /
3.9 /
7.8
39
92.
Serche#LAN
Serche#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 68.6% 8.7 /
4.7 /
9.9
51
93.
Sukano#LAN
Sukano#LAN
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.6% 7.7 /
5.6 /
9.3
99
94.
EncontreICIitori#LAN
EncontreICIitori#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 9.7 /
6.1 /
10.6
54
95.
Dimatis#LAN
Dimatis#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.5% 9.5 /
4.7 /
8.2
291
96.
Dase Mostro#GGG
Dase Mostro#GGG
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.1% 9.6 /
7.4 /
9.6
129
97.
hide on minion#bro
hide on minion#bro
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.2% 10.4 /
6.4 /
10.6
67
98.
eldurro4444#LAN
eldurro4444#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 7.0 /
4.6 /
8.8
41
99.
Ditore#Prime
Ditore#Prime
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.6% 8.8 /
5.2 /
8.7
52
100.
danielhog#LAN
danielhog#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 65.9% 9.9 /
4.5 /
10.4
85