Urgot

Người chơi Urgot xuất sắc nhất

Người chơi Urgot xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
erika#dhr
erika#dhr
BR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 83.7% 6.6 /
2.9 /
4.2
49
2.
Stephen Batory#RU1
Stephen Batory#RU1
RU (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.0% 8.4 /
4.7 /
5.3
124
3.
Legionar#BR1
Legionar#BR1
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.9% 7.9 /
5.5 /
5.3
117
4.
Piggyfats#LESGO
Piggyfats#LESGO
PH (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.0% 7.9 /
4.2 /
6.5
62
5.
Amaitynai#9557
Amaitynai#9557
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 7.7 /
4.0 /
3.6
85
6.
Nicram#EUNE
Nicram#EUNE
EUNE (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.0% 6.4 /
4.2 /
4.8
93
7.
Cua Kì Cụt#14 11
Cua Kì Cụt#14 11
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 8.0 /
4.4 /
5.4
61
8.
URGODD#VN2
URGODD#VN2
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.1% 7.8 /
4.1 /
5.4
72
9.
AlwaysOnWeakSide#EUW
AlwaysOnWeakSide#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 8.2 /
5.2 /
5.7
56
10.
UrgoatLoL#Tiktk
UrgoatLoL#Tiktk
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 8.6 /
4.5 /
4.5
156
11.
Stardust360#LAN
Stardust360#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.1% 7.7 /
3.2 /
5.4
78
12.
utg0t#333
utg0t#333
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.2% 7.3 /
5.8 /
4.7
170
13.
Hwei Protein#1414
Hwei Protein#1414
LAS (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 6.3 /
4.2 /
4.8
69
14.
TOG R4GN4X#7346
TOG R4GN4X#7346
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 7.0 /
4.5 /
3.5
125
15.
Aleteia#EUW
Aleteia#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.3 /
3.5 /
4.1
53
16.
용왕반상 풍년게장#쿠 팡
용왕반상 풍년게장#쿠 팡
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.4 /
4.8 /
3.3
93
17.
Lerax#1331
Lerax#1331
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 8.7 /
5.4 /
3.8
99
18.
Delitto#EUW
Delitto#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 8.6 /
4.7 /
5.1
57
19.
MUTANT TOPLANER#EUW
MUTANT TOPLANER#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 7.1 /
3.8 /
4.4
152
20.
TM DaedaluS#EUW
TM DaedaluS#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 6.9 /
4.1 /
4.5
76
21.
Rei do pene#BR1
Rei do pene#BR1
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 7.8 /
6.5 /
5.8
97
22.
Hannibal Lecter#Urgot
Hannibal Lecter#Urgot
LAN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.4% 7.2 /
4.3 /
5.1
295
23.
hienvuchi#VN2
hienvuchi#VN2
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 5.9 /
4.7 /
5.5
106
24.
Top지컬#KR1
Top지컬#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 7.1 /
4.7 /
4.3
55
25.
미스터 비스트#Sub
미스터 비스트#Sub
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 7.4 /
3.8 /
3.1
73
26.
Elfmaster314#NA1
Elfmaster314#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.7 /
5.0 /
4.4
54
27.
OT9 GOD JIHYO#LAN
OT9 GOD JIHYO#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 7.4 /
5.9 /
5.6
69
28.
Drepper#EUNE
Drepper#EUNE
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 8.1 /
3.9 /
5.4
58
29.
ontic#EUNE
ontic#EUNE
EUNE (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.1% 7.2 /
4.0 /
5.7
109
30.
스윗물소한남경현#KR1
스윗물소한남경현#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 4.7 /
5.2 /
4.5
59
31.
Cluey#EUW
Cluey#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 6.3 /
4.6 /
4.3
92
32.
牧濑红莉栖#POG
牧濑红莉栖#POG
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 6.2 /
4.2 /
5.3
115
33.
Imbaschaf#EUW
Imbaschaf#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 7.0 /
5.6 /
4.3
61
34.
우르곳#BR2
우르곳#BR2
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 7.0 /
3.7 /
4.5
165
35.
douyin kaka#6822
douyin kaka#6822
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.3% 7.1 /
4.1 /
5.2
49
36.
CARNAGE MVP#EUW
CARNAGE MVP#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 7.5 /
3.9 /
5.2
158
37.
할아버지발냄새#KR2
할아버지발냄새#KR2
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 6.1 /
4.0 /
4.6
82
38.
Seu familiar#BR1
Seu familiar#BR1
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 6.6 /
5.3 /
5.4
91
39.
물푸레나무 규#KR1
물푸레나무 규#KR1
KR (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 82.9% 11.1 /
2.9 /
3.8
129
40.
나 이외 전부암컷#KR2
나 이외 전부암컷#KR2
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.4 /
4.4 /
3.9
74
41.
켁븜구리#화이팅
켁븜구리#화이팅
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 8.6 /
4.9 /
4.4
113
42.
Primado Negativo#420
Primado Negativo#420
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.8% 6.4 /
4.3 /
4.7
37
43.
Phloel#EFWRQ
Phloel#EFWRQ
PH (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.8% 9.1 /
5.2 /
4.3
42
44.
예 단#5117
예 단#5117
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 5.8 /
3.0 /
5.0
43
45.
lerd#lerd
lerd#lerd
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.6% 6.0 /
4.2 /
3.7
86
46.
Respité#EUNE
Respité#EUNE
EUNE (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.7% 6.4 /
4.0 /
4.7
201
47.
스티븐유니버스 덕질 총공계#트위터
스티븐유니버스 덕질 총공계#트위터
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 7.9 /
3.7 /
2.9
69
48.
1826281927373910#Noob
1826281927373910#Noob
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.3 /
6.3 /
5.2
283
49.
Futa#2333
Futa#2333
JP (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 8.6 /
3.8 /
4.1
183
50.
twtv quante#urgot
twtv quante#urgot
NA (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.7% 6.8 /
3.6 /
4.1
193
51.
ChubbylBaymaX2#SG2
ChubbylBaymaX2#SG2
SG (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.8 /
5.1 /
6.0
62
52.
Raton Mamadisimo#LAS
Raton Mamadisimo#LAS
LAS (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.7 /
4.6 /
5.3
82
53.
farika#BR1
farika#BR1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.1 /
4.6 /
4.6
114
54.
FUHrorrIOR#NA1
FUHrorrIOR#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 8.0 /
5.1 /
4.6
98
55.
SethRGS#KEKW
SethRGS#KEKW
LAS (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 7.0 /
3.9 /
4.6
101
56.
Her Gyutaro#Moon
Her Gyutaro#Moon
EUW (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 79.4% 9.9 /
4.8 /
5.4
63
57.
Pynomite#NA1
Pynomite#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.3 /
5.6 /
4.5
105
58.
일본빡빡이#KR1
일본빡빡이#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 7.0 /
4.9 /
4.3
160
59.
밥 죽#KR1
밥 죽#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.6 /
4.6 /
4.9
87
60.
한봉명#KR1
한봉명#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 6.8 /
5.2 /
4.8
171
61.
Sense plz#NA1
Sense plz#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.9 /
3.2 /
4.8
146
62.
Embusterø#LAN
Embusterø#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.8 /
5.3 /
5.6
72
63.
ヰ世界情緒#PRSK
ヰ世界情緒#PRSK
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 7.7 /
5.4 /
4.5
79
64.
brexxx#666
brexxx#666
LAS (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 6.9 /
4.6 /
4.7
92
65.
Vihen#VIHAS
Vihen#VIHAS
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 8.4 /
5.7 /
4.6
69
66.
OnlyUrgot#CRAB
OnlyUrgot#CRAB
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 7.6 /
5.6 /
5.3
334
67.
avg iron4 player#EUW
avg iron4 player#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.3 /
3.8 /
6.0
104
68.
Bladedge#Rage
Bladedge#Rage
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 6.5 /
5.0 /
4.9
139
69.
MakeYouCryOutFF#NA1
MakeYouCryOutFF#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 7.4 /
4.1 /
4.4
97
70.
CALL1800RAGEQUIT#FATSO
CALL1800RAGEQUIT#FATSO
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.4 /
5.0 /
5.1
182
71.
Minažuki#EUW
Minažuki#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 7.4 /
4.5 /
4.7
65
72.
HARI NG QC#ambg
HARI NG QC#ambg
PH (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.5% 7.7 /
5.4 /
4.8
220
73.
Haluz#LAN
Haluz#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.2 /
3.6 /
5.5
94
74.
Ineffable9#EUW
Ineffable9#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 6.6 /
4.3 /
3.9
265
75.
Vírgulas#2048
Vírgulas#2048
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 8.4 /
4.8 /
3.1
48
76.
Ronald McReagen#NA1
Ronald McReagen#NA1
NA (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.2% 6.4 /
4.1 /
4.6
255
77.
Human Grinder#420
Human Grinder#420
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 7.5 /
4.8 /
4.3
114
78.
GettingItOn#2114
GettingItOn#2114
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.6 /
4.2 /
3.5
69
79.
FRACASAURI0#8333
FRACASAURI0#8333
LAS (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.1 /
4.6 /
5.6
153
80.
pURGOTory#EUNE
pURGOTory#EUNE
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 7.4 /
4.8 /
5.2
210
81.
Dicke Eier#325
Dicke Eier#325
EUW (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.9% 6.9 /
4.3 /
4.0
392
82.
IMChuck#EUW
IMChuck#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 6.6 /
4.7 /
5.1
69
83.
gherkinwagon#NA1
gherkinwagon#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 6.9 /
4.5 /
5.6
168
84.
Grubol Hunter#EUW
Grubol Hunter#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.7 /
5.1 /
4.0
111
85.
Jamaicanboy26#NA1
Jamaicanboy26#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 7.3 /
5.7 /
6.4
170
86.
Karl Heisenberg#MAMA
Karl Heisenberg#MAMA
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 6.6 /
5.1 /
4.3
61
87.
真島 吾朗#Dad
真島 吾朗#Dad
RU (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 74.5% 9.8 /
4.8 /
4.9
51
88.
Moooist#04039
Moooist#04039
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.8 /
5.6 /
4.4
58
89.
BRAVO LAN SANA#TR1
BRAVO LAN SANA#TR1
TR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 7.6 /
5.2 /
5.6
310
90.
urgot69420#EUNE
urgot69420#EUNE
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 7.6 /
4.5 /
5.9
118
91.
Kodway#777
Kodway#777
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 6.8 /
6.4 /
4.3
61
92.
R2yden#EUW
R2yden#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.2 /
5.3 /
4.2
83
93.
jpmatonen#EUW
jpmatonen#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 7.4 /
4.5 /
3.8
144
94.
Atlas#FAUNA
Atlas#FAUNA
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.0 /
3.5 /
3.4
54
95.
Valydni#EUW
Valydni#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.3% 5.3 /
3.3 /
5.1
47
96.
Madison 3#EUNE
Madison 3#EUNE
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 9.0 /
6.0 /
5.4
163
97.
Cua Thái Nguyên#1st
Cua Thái Nguyên#1st
VN (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 7.7 /
4.6 /
4.7
222
98.
XxShM0DyxX#EUW
XxShM0DyxX#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 8.3 /
3.7 /
4.4
44
99.
Rengoku For Ever#EUW
Rengoku For Ever#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.6 /
5.6 /
5.3
140
100.
Deathkebab#EUNE
Deathkebab#EUNE
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.3 /
5.7 /
4.4
99