Sivir

Người chơi Sivir xuất sắc nhất LAN

Người chơi Sivir xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
FannyMejia#Qums
FannyMejia#Qums
LAN (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.5% 7.3 /
3.6 /
7.4
53
2.
Sëb#0832
Sëb#0832
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 6.1 /
5.2 /
9.5
74
3.
popipop#LAN
popipop#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 7.3 /
7.2 /
8.2
94
4.
PoIlo#LAN
PoIlo#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 5.8 /
5.5 /
8.8
107
5.
Tortiuga#LAN
Tortiuga#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.2 /
5.4 /
8.4
49
6.
The Abuser#Andy
The Abuser#Andy
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 81.8% 8.0 /
4.8 /
9.5
33
7.
I am Reaver#LAN
I am Reaver#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 4.7 /
5.9 /
6.9
52
8.
TMX Kato#TMX
TMX Kato#TMX
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 6.9 /
3.9 /
7.9
43
9.
Dreji#Dreji
Dreji#Dreji
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 8.6 /
5.7 /
9.1
62
10.
Final Sunset#LAN
Final Sunset#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 6.5 /
6.0 /
8.5
62
11.
Guajolote Macías#1391
Guajolote Macías#1391
LAN (#11)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.1% 5.4 /
3.9 /
9.3
90
12.
Adámastos#LAN
Adámastos#LAN
LAN (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 7.9 /
5.6 /
9.1
85
13.
SirWaffles#LAN
SirWaffles#LAN
LAN (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.2% 5.0 /
5.5 /
10.0
49
14.
IPME#LAN
IPME#LAN
LAN (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.3% 5.1 /
5.1 /
9.4
81
15.
LaraCFox#LAN
LaraCFox#LAN
LAN (#15)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.4% 7.6 /
4.4 /
8.3
52
16.
Narutochiquito7#LAN
Narutochiquito7#LAN
LAN (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.0% 8.7 /
6.0 /
10.2
47
17.
T1 ECLIPSE#LAN
T1 ECLIPSE#LAN
LAN (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.9% 5.8 /
5.4 /
8.8
51
18.
Lord of Olympus#LAN
Lord of Olympus#LAN
LAN (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.5% 6.7 /
5.6 /
9.3
48
19.
ereo#LAN
ereo#LAN
LAN (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.2% 6.4 /
5.8 /
9.3
46
20.
Lopa#LAN
Lopa#LAN
LAN (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.2% 7.4 /
5.5 /
9.3
57
21.
TLPG Soulshire#LAN
TLPG Soulshire#LAN
LAN (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.9% 8.3 /
5.8 /
9.5
53
22.
Naarutoo#LAN
Naarutoo#LAN
LAN (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.5% 5.7 /
5.8 /
8.4
366
23.
Cannonbolt#045
Cannonbolt#045
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 6.3 /
4.4 /
8.2
52
24.
AKU ForTheHorda#VNZ
AKU ForTheHorda#VNZ
LAN (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.8% 8.0 /
6.0 /
8.1
73
25.
Joyboy#9311
Joyboy#9311
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.0% 6.6 /
3.5 /
9.4
40
26.
Ferroski#LAN
Ferroski#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 6.9 /
6.1 /
9.2
39
27.
Tilted Nito#Ronin
Tilted Nito#Ronin
LAN (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.2% 8.5 /
5.1 /
8.6
68
28.
Aptëm#2222
Aptëm#2222
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 6.6 /
4.3 /
7.9
39
29.
S de Sivir#LAN
S de Sivir#LAN
LAN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.6% 6.1 /
6.8 /
9.2
81
30.
łòł Way łół#Way2
łòł Way łół#Way2
LAN (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.3% 8.4 /
5.6 /
8.6
45
31.
ELpelucaMILEI#LAN
ELpelucaMILEI#LAN
LAN (#31)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 64.6% 6.9 /
6.9 /
9.1
79
32.
Gendo#LAN
Gendo#LAN
LAN (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.6% 7.6 /
3.6 /
9.7
34
33.
Sync#LAN
Sync#LAN
LAN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.1% 10.1 /
5.5 /
11.9
62
34.
Blokket#LAN
Blokket#LAN
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaAD Carry Kim Cương IV 54.9% 6.6 /
4.6 /
10.1
102
35.
Elifred7 Empiria#LAN
Elifred7 Empiria#LAN
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.9% 8.6 /
5.8 /
8.0
73
36.
Seasons Change#LAN
Seasons Change#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 6.3 /
5.3 /
8.5
39
37.
Quinboss#KING
Quinboss#KING
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 7.2 /
3.9 /
9.8
49
38.
Gashinaa#LAN
Gashinaa#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 7.9 /
5.3 /
8.8
31
39.
xP0D3Rx#Vayne
xP0D3Rx#Vayne
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.8% 5.6 /
7.2 /
7.8
45
40.
Patas De Briar#TTV
Patas De Briar#TTV
LAN (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 62.7% 5.7 /
6.3 /
8.6
51
41.
Athena Asamiya#SNK
Athena Asamiya#SNK
LAN (#41)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.3% 7.3 /
5.9 /
7.4
49
42.
Kovak#0942
Kovak#0942
LAN (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 57.9% 6.1 /
4.7 /
9.3
95
43.
LaMarm0ta#LAN
LaMarm0ta#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.9% 8.2 /
6.4 /
10.7
61
44.
ADChiki#LAN
ADChiki#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 10.3 /
4.9 /
7.6
39
45.
Mr Carry#LAN
Mr Carry#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.7% 9.5 /
7.1 /
8.8
19
46.
Petunio#LAN
Petunio#LAN
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.6% 6.6 /
5.9 /
8.9
64
47.
TyIer#LAN
TyIer#LAN
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.7% 6.8 /
5.2 /
9.4
77
48.
GODSIT0#LAN
GODSIT0#LAN
LAN (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 49.2% 5.8 /
6.4 /
8.7
65
49.
BUSCO UN AMIGX#LAN
BUSCO UN AMIGX#LAN
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 43.8% 6.6 /
7.5 /
7.8
64
50.
Flexin#LAN
Flexin#LAN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.9% 6.1 /
5.9 /
8.7
68
51.
Scoovid Alan Doo#LAN
Scoovid Alan Doo#LAN
LAN (#51)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.2% 6.4 /
5.6 /
10.0
68
52.
Walker144#LAN
Walker144#LAN
LAN (#52)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 68.0% 8.3 /
5.5 /
9.4
50
53.
Raiik#LAN
Raiik#LAN
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.0% 6.6 /
4.5 /
8.5
41
54.
GreenBlade#LAN
GreenBlade#LAN
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.5% 7.9 /
3.8 /
10.2
39
55.
AEJ Chinola#LAN
AEJ Chinola#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 10.3 /
6.2 /
8.8
29
56.
Miguelishtar#LAN
Miguelishtar#LAN
LAN (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.2% 8.2 /
7.3 /
9.4
88
57.
Etéreo#0112
Etéreo#0112
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.4 /
4.6 /
8.9
36
58.
REDTHEFISHER#LAN
REDTHEFISHER#LAN
LAN (#58)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 71.1% 9.2 /
6.1 /
8.4
45
59.
zorenn#LAN
zorenn#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 70.0% 6.1 /
4.3 /
8.0
30
60.
Icier#LAN
Icier#LAN
LAN (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.3% 6.9 /
6.3 /
8.9
47
61.
FC GERO MMG#LAN
FC GERO MMG#LAN
LAN (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.1% 6.3 /
5.6 /
9.1
84
62.
GumaYurzy#GOAT
GumaYurzy#GOAT
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.9% 12.6 /
5.1 /
10.1
23
63.
REN revolution#LAN
REN revolution#LAN
LAN (#63)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 60.2% 7.0 /
6.3 /
10.5
88
64.
GB2 Coffee#Café
GB2 Coffee#Café
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.0% 5.6 /
4.5 /
11.9
10
65.
HachiSweet#Hachi
HachiSweet#Hachi
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.9% 7.0 /
3.9 /
8.7
42
66.
Fscripter#SNY
Fscripter#SNY
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 7.6 /
4.6 /
9.1
29
67.
Rás al Seth#LAN
Rás al Seth#LAN
LAN (#67)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 53.1% 6.4 /
6.7 /
8.3
162
68.
PWR Rojo#PWRJC
PWR Rojo#PWRJC
LAN (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.4% 6.1 /
5.1 /
8.4
89
69.
VizAbuelo#LAN
VizAbuelo#LAN
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.3% 5.3 /
3.6 /
8.3
36
70.
братва#m21
братва#m21
LAN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.0% 7.2 /
4.1 /
8.1
20
71.
Rodrigowmb#LAN
Rodrigowmb#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 57.8% 5.8 /
5.1 /
8.6
64
72.
Astrea#0000
Astrea#0000
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 8.5 /
4.0 /
7.9
31
73.
Powerpick#Adc
Powerpick#Adc
LAN (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 55.7% 5.2 /
6.0 /
8.8
97
74.
Blizarre#LAN
Blizarre#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 73.7% 9.5 /
4.4 /
10.2
38
75.
okaido#LAN
okaido#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 6.0 /
6.5 /
8.9
40
76.
Scannor#MTY
Scannor#MTY
LAN (#76)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 57.7% 6.2 /
7.0 /
10.6
78
77.
Kizuna#0309
Kizuna#0309
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 5.9 /
6.2 /
8.3
17
78.
AlphaAFM TTV#AFM
AlphaAFM TTV#AFM
LAN (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 54.6% 5.9 /
4.8 /
8.2
97
79.
MIKE004#LAN
MIKE004#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.2% 7.8 /
5.9 /
8.5
68
80.
Ederthor#LAN
Ederthor#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 54.0% 7.0 /
4.7 /
7.9
63
81.
ZZZ Noval669#LAN
ZZZ Noval669#LAN
LAN (#81)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 64.7% 7.5 /
5.7 /
10.9
51
82.
Kiraracash#LAN
Kiraracash#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 45.4% 5.7 /
7.8 /
6.8
183
83.
Heans#OFT
Heans#OFT
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.4 /
6.0 /
11.0
21
84.
Dellamorte#LAN
Dellamorte#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 56.8% 6.9 /
6.7 /
10.6
74
85.
Krashk#LAN
Krashk#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.7% 7.4 /
5.8 /
7.7
35
86.
Picklechips#2508
Picklechips#2508
LAN (#86)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 64.1% 7.0 /
5.9 /
9.1
64
87.
LeWitch#LAN
LeWitch#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 49.6% 5.8 /
6.5 /
7.8
131
88.
Eternity Awaits#LAN
Eternity Awaits#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.0% 6.1 /
4.3 /
9.3
160
89.
dannlinx#6827
dannlinx#6827
LAN (#89)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 62.5% 6.5 /
7.0 /
10.3
96
90.
jorgeoggonei#LAN
jorgeoggonei#LAN
LAN (#90)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 61.9% 6.7 /
5.1 /
8.5
63
91.
PAULEYTOR XD#LAN
PAULEYTOR XD#LAN
LAN (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.5% 7.2 /
5.4 /
8.3
24
92.
BAR JhonMol#888
BAR JhonMol#888
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.5% 5.5 /
4.1 /
8.6
52
93.
Faker Dominicano#Kirne
Faker Dominicano#Kirne
LAN (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 55.6% 6.8 /
5.4 /
9.7
81
94.
ElPapuDePapurris#LAN
ElPapuDePapurris#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.9% 7.6 /
6.7 /
9.0
37
95.
NosoyGinna#LAN
NosoyGinna#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.6% 7.6 /
4.5 /
11.1
57
96.
choiku#lol
choiku#lol
LAN (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.4% 7.0 /
5.4 /
10.8
56
97.
CC MegaManiaco6#LAN
CC MegaManiaco6#LAN
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 9.5 /
5.6 /
11.2
108
98.
Número 4#LAN
Número 4#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 55.3% 6.3 /
6.3 /
8.3
47
99.
Dezyyy#1624
Dezyyy#1624
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 7.1 /
5.5 /
8.5
13
100.
Bloodreina#FPX
Bloodreina#FPX
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 74.1% 8.4 /
5.7 /
9.5
27