Darius

Người chơi Darius xuất sắc nhất LAN

Người chơi Darius xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Incursss#3452
Incursss#3452
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.9 /
4.6 /
4.3
83
2.
C Eastwood#LAN
C Eastwood#LAN
LAN (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.2% 8.1 /
2.7 /
4.3
105
3.
Parzival J#King
Parzival J#King
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.9% 6.7 /
4.3 /
4.8
57
4.
PSG MNarVal#LAN
PSG MNarVal#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 8.7 /
4.5 /
4.5
152
5.
Kuro#5566
Kuro#5566
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.0% 8.1 /
5.0 /
3.8
175
6.
yeneferikari30#LAN
yeneferikari30#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.9% 9.7 /
5.8 /
3.9
163
7.
FGÐaniel#ICXS
FGÐaniel#ICXS
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 7.8 /
3.6 /
3.8
81
8.
NulI#LAN
NulI#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 7.4 /
5.1 /
4.3
85
9.
YAMAHAMT10#LAN
YAMAHAMT10#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 9.6 /
5.3 /
3.2
77
10.
KasaiRyujin#LAN
KasaiRyujin#LAN
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.1% 8.4 /
4.3 /
3.8
273
11.
AnotherDeivid#Michi
AnotherDeivid#Michi
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.1% 8.5 /
5.7 /
4.2
274
12.
BorjaSOAD#LAN
BorjaSOAD#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 8.0 /
5.5 /
4.3
46
13.
Disgusting Top#LAN
Disgusting Top#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 7.7 /
6.8 /
5.7
82
14.
Skr41#TBOI
Skr41#TBOI
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 8.8 /
6.5 /
4.4
80
15.
Jvne#333
Jvne#333
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 7.6 /
5.4 /
4.7
125
16.
Jessder#Guts
Jessder#Guts
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 7.6 /
4.8 /
5.1
133
17.
Dénji#LAN
Dénji#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 7.5 /
3.2 /
3.7
75
18.
L 3#LAN
L 3#LAN
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.5% 6.7 /
5.1 /
4.7
162
19.
Titan Gp#God
Titan Gp#God
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 8.1 /
5.0 /
4.5
391
20.
BLV Gevaru#LANS
BLV Gevaru#LANS
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 7.7 /
5.0 /
4.3
103
21.
Drew McIntyre#LAN
Drew McIntyre#LAN
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.3% 7.1 /
3.7 /
3.0
366
22.
Fu Focus#LAN
Fu Focus#LAN
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 7.2 /
6.2 /
4.9
96
23.
Jolote22#22331
Jolote22#22331
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.7 /
5.3 /
4.7
145
24.
DawnSeeker#LATIN
DawnSeeker#LATIN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 8.3 /
6.8 /
5.1
60
25.
Never Die Dunk#Dunk
Never Die Dunk#Dunk
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 6.9 /
3.9 /
3.2
199
26.
Coca en Latam#Coca
Coca en Latam#Coca
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.1% 9.3 /
3.4 /
4.3
61
27.
ZyWolfx#LAN
ZyWolfx#LAN
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.7% 7.8 /
4.3 /
4.3
155
28.
Aigami19#12191
Aigami19#12191
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.3 /
5.3 /
4.2
161
29.
I Dark For One I#Soul
I Dark For One I#Soul
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 8.4 /
5.1 /
4.3
196
30.
MondogodeSkarner#LAN
MondogodeSkarner#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.4 /
6.4 /
4.1
50
31.
xSoEz#LAN
xSoEz#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 6.3 /
4.4 /
4.4
41
32.
Mainf#LORE
Mainf#LORE
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 10.5 /
6.2 /
4.4
48
33.
RG Tejuinazo#Teju
RG Tejuinazo#Teju
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 7.1 /
5.6 /
4.5
105
34.
sadsuga#SAD
sadsuga#SAD
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 7.1 /
6.0 /
4.4
85
35.
R4nu#LAN
R4nu#LAN
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.4% 7.5 /
5.4 /
3.8
101
36.
BYK PsychoLon#Lanxd
BYK PsychoLon#Lanxd
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 7.2 /
5.8 /
3.8
93
37.
CristoHerre#LAN
CristoHerre#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 7.8 /
4.8 /
4.5
190
38.
PNG Darius#GODK
PNG Darius#GODK
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 7.0 /
4.7 /
3.6
97
39.
H0mbr3Tub3rcuI0#LAN
H0mbr3Tub3rcuI0#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 6.3 /
6.5 /
4.6
221
40.
sleepy star#LAN
sleepy star#LAN
LAN (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 90.0% 12.5 /
2.8 /
5.1
50
41.
GASOPI#PSIQU
GASOPI#PSIQU
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 7.5 /
6.5 /
4.0
101
42.
Xander29#LAN
Xander29#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 7.6 /
4.2 /
4.4
45
43.
EJECUTOR DJDJJ#LAN
EJECUTOR DJDJJ#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 8.1 /
5.9 /
3.8
129
44.
Titanuus Gøjirâ#TTS
Titanuus Gøjirâ#TTS
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 11.1 /
6.4 /
3.7
90
45.
Mi perro Jony#666
Mi perro Jony#666
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 6.1 /
5.0 /
5.2
43
46.
rayo razer#LAN
rayo razer#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 6.0 /
6.2 /
4.1
87
47.
Stboemough#LAN
Stboemough#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.0% 10.4 /
5.1 /
4.5
58
48.
Rey#VIEGO
Rey#VIEGO
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 8.5 /
6.0 /
4.9
36
49.
FvFeeder#UANL
FvFeeder#UANL
LAN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.7% 7.3 /
3.6 /
3.7
134
50.
Aleg#0907
Aleg#0907
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 8.3 /
6.3 /
3.5
64
51.
LL Dilana  7u7#LAN
LL Dilana 7u7#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 8.3 /
4.7 /
3.7
67
52.
Ing Enchi#VERDE
Ing Enchi#VERDE
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 8.5 /
5.1 /
4.9
113
53.
OrcOfHell#LAN
OrcOfHell#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 8.1 /
6.0 /
4.8
102
54.
Sargentø#777
Sargentø#777
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 7.1 /
7.2 /
5.3
139
55.
LFA forever#LAN
LFA forever#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 7.3 /
5.2 /
4.2
62
56.
MordekaiBlack#LAN
MordekaiBlack#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 7.7 /
4.6 /
3.2
56
57.
Papuzalka#tina
Papuzalka#tina
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 6.5 /
5.2 /
4.1
97
58.
LordWindMaster#LAN
LordWindMaster#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 6.5 /
5.3 /
3.6
120
59.
Bloody Sword#LAN
Bloody Sword#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 7.5 /
5.3 /
4.3
115
60.
Inno#IDFC
Inno#IDFC
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.6 /
4.7 /
4.2
60
61.
NEGAXION#LAN
NEGAXION#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 7.4 /
7.1 /
4.0
49
62.
El Vaja Panditas#Panda
El Vaja Panditas#Panda
LAN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 8.6 /
5.7 /
4.1
60
63.
Go 0 1 0 irl#3shQ
Go 0 1 0 irl#3shQ
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.9% 10.4 /
4.2 /
4.8
53
64.
deadpool1010#LAN
deadpool1010#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 9.1 /
6.4 /
4.4
52
65.
PR Vedin#PRG
PR Vedin#PRG
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 6.5 /
5.5 /
4.4
48
66.
èl gato volador#LAN
èl gato volador#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 10.2 /
6.5 /
5.1
51
67.
jayfighter21x#LAN
jayfighter21x#LAN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.7% 10.5 /
4.9 /
5.3
44
68.
Papita asada#TNT
Papita asada#TNT
LAN (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 49.6% 6.3 /
4.0 /
4.0
113
69.
Slow Daancer#LAN
Slow Daancer#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 5.9 /
4.4 /
3.8
53
70.
gack#9212
gack#9212
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.9 /
5.3 /
6.0
84
71.
KillJoy#Memo
KillJoy#Memo
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 8.4 /
5.3 /
4.4
49
72.
KirbyBoy#Poyo
KirbyBoy#Poyo
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 8.2 /
4.4 /
3.9
48
73.
l Angel NR l#LAN
l Angel NR l#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 8.2 /
4.4 /
4.1
297
74.
Ezio#faye
Ezio#faye
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 8.6 /
4.8 /
4.4
115
75.
Ingeniero Ðarius#LAN
Ingeniero Ðarius#LAN
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.7% 8.4 /
6.4 /
3.9
84
76.
MR AllForOne#4444
MR AllForOne#4444
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 6.3 /
5.3 /
2.9
64
77.
Quiel#Quiel
Quiel#Quiel
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 10.2 /
4.0 /
3.9
43
78.
JansD#009
JansD#009
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.1% 7.2 /
6.2 /
4.3
51
79.
Olluquito VIVE#LAN
Olluquito VIVE#LAN
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.0% 8.6 /
6.2 /
4.8
92
80.
ĄÐĄîKĄN74#ADK
ĄÐĄîKĄN74#ADK
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 11.0 /
5.3 /
4.7
95
81.
Emegor#LAN
Emegor#LAN
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.9% 7.8 /
5.4 /
5.3
107
82.
QuequeDeAguacate#LAN
QuequeDeAguacate#LAN
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.6% 10.3 /
5.6 /
5.6
99
83.
Rookie 987#LAN
Rookie 987#LAN
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.8% 9.6 /
4.7 /
4.0
51
84.
YRN Garchomp#445
YRN Garchomp#445
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.6 /
5.2 /
3.9
52
85.
Akira Yamaoka#LAN
Akira Yamaoka#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 8.2 /
4.4 /
3.8
37
86.
Comotanmuch4cho#LAN
Comotanmuch4cho#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.3% 9.3 /
6.2 /
4.4
61
87.
Piną#LAN
Piną#LAN
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 6.2 /
5.8 /
3.6
71
88.
HaberPresta#LAN
HaberPresta#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 67.9% 10.2 /
5.2 /
4.4
53
89.
Chozahualcoyotl#LAN
Chozahualcoyotl#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.8 /
4.5 /
4.6
36
90.
clouts#LAN
clouts#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.0% 7.2 /
4.8 /
5.0
53
91.
Dobii#1609
Dobii#1609
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.0% 7.6 /
5.4 /
4.3
100
92.
MosHerkin#16151
MosHerkin#16151
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.0% 7.3 /
4.3 /
4.6
50
93.
XDCOPNX#LAN
XDCOPNX#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 6.1 /
6.4 /
4.1
40
94.
krigsgud#LAN
krigsgud#LAN
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.8% 7.8 /
4.6 /
4.4
54
95.
Tu ChicaGótica#LAN
Tu ChicaGótica#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.2 /
6.8 /
4.9
38
96.
OptimusPrime2#LAN
OptimusPrime2#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.5% 8.2 /
4.3 /
5.6
34
97.
Skt T1 Báng#LAN
Skt T1 Báng#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 8.2 /
7.1 /
4.4
44
98.
PiedraBlasfema#ZZZ
PiedraBlasfema#ZZZ
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 7.8 /
5.4 /
4.1
70
99.
Ardillitasepsi#LAN
Ardillitasepsi#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 7.5 /
6.1 /
4.7
37
100.
IEndersShadowsI#LAN
IEndersShadowsI#LAN
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.1% 8.8 /
6.4 /
4.0
107