Caitlyn

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất LAN

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
AlainaUwU#Egirl
AlainaUwU#Egirl
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.6% 7.8 /
5.3 /
8.2
45
2.
YoungBeuwolf#LAN
YoungBeuwolf#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 7.6 /
4.0 /
6.8
46
3.
DMG Reality#LAN
DMG Reality#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 10.2 /
6.1 /
6.5
215
4.
MaricäYa#069
MaricäYa#069
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.1% 10.1 /
5.1 /
6.9
59
5.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.1 /
5.3 /
6.7
67
6.
dresan#zyzz
dresan#zyzz
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.1% 7.8 /
3.9 /
6.0
111
7.
why#sigh
why#sigh
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.5% 7.7 /
5.0 /
6.5
55
8.
GOD ADC#1394
GOD ADC#1394
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 8.1 /
6.9 /
7.1
99
9.
Fundiendo Ideas#IDEAS
Fundiendo Ideas#IDEAS
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.9 /
4.8 /
6.2
51
10.
Killmonger#Santi
Killmonger#Santi
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.6% 6.1 /
4.8 /
6.5
58
11.
PlatanoConQueso2#LAN
PlatanoConQueso2#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 7.6 /
5.2 /
6.9
114
12.
Direwolf#God
Direwolf#God
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 6.3 /
4.5 /
6.7
51
13.
GB2 Coffee#Café
GB2 Coffee#Café
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 6.5 /
4.6 /
6.7
65
14.
lazaroth#LAN
lazaroth#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 6.8 /
5.5 /
7.5
65
15.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.0% 6.5 /
4.4 /
6.8
50
16.
Papisuave Prime#LAN
Papisuave Prime#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 10.9 /
7.0 /
7.1
78
17.
Umbrâ#Umbræ
Umbrâ#Umbræ
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 7.8 /
5.6 /
7.0
45
18.
Pañal#1st
Pañal#1st
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 6.4 /
4.9 /
6.2
54
19.
SG VaquitaMiau#LAN
SG VaquitaMiau#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 8.0 /
6.8 /
8.9
113
20.
Rekfurious#LAN
Rekfurious#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.1 /
6.7 /
5.9
96
21.
ExpelledSoul#MAX
ExpelledSoul#MAX
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.4 /
6.2 /
6.5
49
22.
I AM MOB#LAN
I AM MOB#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 5.7 /
6.5 /
6.6
91
23.
Izack#9791
Izack#9791
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 5.7 /
5.7 /
6.9
56
24.
Sumer#LAN
Sumer#LAN
LAN (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.7% 9.3 /
4.2 /
6.7
99
25.
Snow Moon Cait#LAN
Snow Moon Cait#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 5.9 /
5.6 /
6.4
149
26.
A2802R#LAN
A2802R#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 5.8 /
6.5 /
6.5
44
27.
XER0#LAN
XER0#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.4% 7.0 /
6.2 /
6.5
64
28.
Only2Géneros#OnTop
Only2Géneros#OnTop
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.4% 5.9 /
4.4 /
7.8
129
29.
RENINTEX#Nina
RENINTEX#Nina
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 5.8 /
5.2 /
7.4
38
30.
Jerosh#IPN
Jerosh#IPN
LAN (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.8% 6.0 /
6.2 /
8.5
53
31.
Tacos de sambra#LAN
Tacos de sambra#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.3% 5.2 /
4.3 /
5.9
74
32.
Miiley Cyrus#LAN
Miiley Cyrus#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 8.8 /
4.9 /
7.4
54
33.
Zohaküten#LAN
Zohaküten#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.8 /
4.4 /
6.7
64
34.
White Album 2#uwu
White Album 2#uwu
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.8% 5.9 /
4.2 /
6.3
44
35.
ll YLaQueso ll#LAN
ll YLaQueso ll#LAN
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 74.5% 8.6 /
5.9 /
7.0
51
36.
Belakor#LAN
Belakor#LAN
LAN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.1% 5.4 /
4.9 /
6.5
43
37.
Kzn#LAN
Kzn#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.5% 8.2 /
4.9 /
7.1
34
38.
The Worst One#4444
The Worst One#4444
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.9% 8.1 /
5.5 /
9.0
63
39.
Sidragaso#JKL
Sidragaso#JKL
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 6.4 /
5.0 /
7.3
35
40.
Hidden Mistake#CEMO8
Hidden Mistake#CEMO8
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 78.3% 12.3 /
4.4 /
6.5
46
41.
Jimmy Eat World#LAN
Jimmy Eat World#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 7.8 /
5.5 /
7.7
41
42.
Black Label#Lowen
Black Label#Lowen
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.5% 7.9 /
5.9 /
8.3
52
43.
Ahrii KDA#LAN
Ahrii KDA#LAN
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.3% 6.5 /
5.5 /
7.5
61
44.
Wyvern Ziz#LAN
Wyvern Ziz#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.5 /
6.9 /
6.7
45
45.
Hi Im Jonid#LAN
Hi Im Jonid#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.8 /
5.8 /
5.4
56
46.
Psycounder#LAN
Psycounder#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.7 /
5.7 /
7.5
39
47.
Chieez#LAN
Chieez#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.3% 7.3 /
6.3 /
7.3
54
48.
Tu Carry Potter#LAN
Tu Carry Potter#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 6.5 /
5.0 /
6.8
190
49.
Raulaso#RULO
Raulaso#RULO
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 6.1 /
5.6 /
7.3
70
50.
nowebiemo#2005
nowebiemo#2005
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 8.4 /
7.9 /
6.2
84
51.
Punketo#Punk
Punketo#Punk
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.3% 6.5 /
4.0 /
4.6
55
52.
strowberi#dog
strowberi#dog
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.4% 7.3 /
5.8 /
9.3
43
53.
yakichan1#LAN
yakichan1#LAN
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.5% 7.8 /
4.6 /
6.7
56
54.
uyme#LAN
uyme#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 9.2 /
7.5 /
7.5
66
55.
ElPollo#123
ElPollo#123
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.5% 5.6 /
5.3 /
6.3
200
56.
TATOXx#LAN
TATOXx#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 6.5 /
4.8 /
6.8
44
57.
Lezzz#LAN
Lezzz#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 7.2 /
5.8 /
7.6
39
58.
Taaaavo#LAN
Taaaavo#LAN
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.4% 6.9 /
4.4 /
6.7
62
59.
Büster#LAN
Büster#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.9% 9.2 /
5.0 /
5.7
137
60.
SG PajaritoGuau#LAN
SG PajaritoGuau#LAN
LAN (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 10.8 /
5.8 /
8.1
40
61.
0CDAT0#LAN
0CDAT0#LAN
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.5% 6.7 /
3.6 /
7.6
52
62.
LDS IruledTword#4444
LDS IruledTword#4444
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 8.0 /
5.9 /
6.2
45
63.
try to kill me 8#LAN
try to kill me 8#LAN
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.3% 7.7 /
6.4 /
8.7
58
64.
ELMot4s#LAN
ELMot4s#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 75.7% 6.1 /
4.6 /
6.4
70
65.
Shinoa Hiiragi#ADC
Shinoa Hiiragi#ADC
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.7% 8.0 /
6.5 /
6.7
67
66.
Fariod Origin#LAN
Fariod Origin#LAN
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.7% 9.2 /
8.0 /
6.8
56
67.
Emedazor#Eme
Emedazor#Eme
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 6.7 /
4.8 /
6.8
80
68.
Er Makco#ggwp
Er Makco#ggwp
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 6.7 /
3.9 /
8.3
36
69.
ladrido loco#LAN
ladrido loco#LAN
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.7% 9.1 /
6.1 /
7.1
54
70.
Men0nita#LAN
Men0nita#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 6.9 /
5.8 /
6.9
46
71.
Vírgen Maria#LAN
Vírgen Maria#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.3% 11.2 /
5.8 /
7.5
49
72.
Hell Trigger#2681
Hell Trigger#2681
LAN (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 70.0% 10.5 /
4.3 /
7.6
70
73.
Koiné#LULUB
Koiné#LULUB
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.0% 6.7 /
4.8 /
6.0
77
74.
πrobo#Sapos
πrobo#Sapos
LAN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.6% 6.5 /
6.6 /
7.2
48
75.
Not Disturb#LAN
Not Disturb#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.8% 7.4 /
4.5 /
7.5
82
76.
Gersigo#LAN
Gersigo#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.3% 8.9 /
6.3 /
8.5
49
77.
TataN X NataT#PTG
TataN X NataT#PTG
LAN (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.1% 7.5 /
4.0 /
7.6
26
78.
Infernaltriger44#4367
Infernaltriger44#4367
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.7% 6.4 /
6.4 /
7.9
51
79.
Ngak#Ngak
Ngak#Ngak
LAN (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.2% 6.8 /
5.3 /
6.0
83
80.
TwiEddie#LAN03
TwiEddie#LAN03
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 8.9 /
5.9 /
7.6
85
81.
Ruffneck#LAN
Ruffneck#LAN
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.0% 8.2 /
4.7 /
8.6
46
82.
kashi#LAN
kashi#LAN
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.7% 7.4 /
4.6 /
6.3
78
83.
TheRealOne#LAN
TheRealOne#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.4% 9.5 /
6.9 /
6.1
133
84.
Hugh Yazz#UwU
Hugh Yazz#UwU
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.9% 7.9 /
5.9 /
6.9
58
85.
Hanissei#LAN
Hanissei#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 7.1 /
4.7 /
7.6
42
86.
Bot de Natsu#61322
Bot de Natsu#61322
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 6.4 /
5.2 /
6.4
133
87.
Pamechan#2022
Pamechan#2022
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.3% 8.7 /
5.2 /
7.6
59
88.
SataanFingers#LAN
SataanFingers#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.6% 7.5 /
6.0 /
6.7
52
89.
Maickerl#LAN
Maickerl#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.4% 10.0 /
6.4 /
6.7
52
90.
Aloiss#LAN
Aloiss#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 8.3 /
7.1 /
6.7
46
91.
Mahiro#Pingu
Mahiro#Pingu
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.0% 11.3 /
6.6 /
6.0
50
92.
Norcadet#Norc
Norcadet#Norc
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.2% 7.2 /
6.9 /
8.8
138
93.
Depressïon#LAN
Depressïon#LAN
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.2% 7.7 /
7.0 /
7.4
49
94.
POMPOM123#LAN
POMPOM123#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 74.1% 10.3 /
4.7 /
6.4
54
95.
LobitoGamerYT#LAN
LobitoGamerYT#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 5.7 /
4.8 /
7.7
39
96.
xCasallas#COL
xCasallas#COL
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.2% 8.2 /
6.8 /
7.5
59
97.
Danilo Glasc#LAN
Danilo Glasc#LAN
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.6% 11.6 /
7.8 /
8.1
136
98.
RoKur0#uwu
RoKur0#uwu
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.4% 7.5 /
5.0 /
5.6
55
99.
ch4rly#LAN
ch4rly#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.2% 6.3 /
4.6 /
7.2
79
100.
ijcharly#LAN
ijcharly#LAN
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.6% 6.9 /
5.9 /
6.0
99