Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,346,606 ngọc lục bảo III
2. 4,218,618 ngọc lục bảo I
3. 2,794,647 -
4. 2,030,589 -
5. 1,426,232 Đồng IV
6. 1,239,094 ngọc lục bảo III
7. 1,213,020 Kim Cương IV
8. 1,200,587 -
9. 1,123,820 -
10. 1,050,915 ngọc lục bảo I
11. 1,039,937 Bạc II
12. 1,027,894 Kim Cương III
13. 1,009,725 -
14. 989,157 Kim Cương IV
15. 988,905 Bạch Kim III
16. 983,382 Vàng I
17. 952,018 -
18. 946,670 -
19. 942,348 ngọc lục bảo I
20. 934,052 Vàng I
21. 923,780 -
22. 923,000 ngọc lục bảo III
23. 915,363 Bạch Kim IV
24. 914,854 ngọc lục bảo IV
25. 856,962 -
26. 824,110 -
27. 824,022 -
28. 818,851 Bạch Kim I
29. 817,384 -
30. 808,121 Vàng IV
31. 806,323 Đại Cao Thủ
32. 805,119 Vàng III
33. 801,574 -
34. 798,023 ngọc lục bảo IV
35. 796,728 -
36. 790,012 Vàng II
37. 789,072 ngọc lục bảo IV
38. 768,857 Kim Cương II
39. 762,725 ngọc lục bảo I
40. 760,225 Cao Thủ
41. 757,223 Bạc III
42. 755,930 Bạch Kim III
43. 747,785 Bạch Kim IV
44. 747,380 -
45. 737,853 ngọc lục bảo IV
46. 737,291 -
47. 725,030 -
48. 724,424 ngọc lục bảo II
49. 721,177 Vàng I
50. 717,785 Vàng III
51. 716,154 Bạch Kim IV
52. 715,056 Đồng III
53. 714,891 ngọc lục bảo IV
54. 711,655 ngọc lục bảo IV
55. 710,743 Bạch Kim IV
56. 706,766 -
57. 703,834 ngọc lục bảo IV
58. 697,822 ngọc lục bảo IV
59. 696,323 ngọc lục bảo III
60. 696,150 -
61. 692,849 Kim Cương III
62. 692,032 ngọc lục bảo II
63. 688,724 Cao Thủ
64. 685,863 Vàng III
65. 684,516 -
66. 676,910 -
67. 670,624 Bạch Kim I
68. 669,168 -
69. 667,064 -
70. 664,350 -
71. 663,732 Đồng IV
72. 661,713 Vàng III
73. 658,063 Vàng I
74. 657,135 Kim Cương IV
75. 654,963 ngọc lục bảo IV
76. 651,976 Sắt III
77. 646,510 -
78. 646,409 ngọc lục bảo IV
79. 644,784 -
80. 634,636 ngọc lục bảo IV
81. 634,363 ngọc lục bảo IV
82. 627,863 -
83. 626,997 -
84. 626,604 Vàng I
85. 626,488 Vàng IV
86. 622,899 Bạch Kim III
87. 622,592 -
88. 621,749 ngọc lục bảo III
89. 619,632 Bạch Kim I
90. 612,706 -
91. 610,140 -
92. 609,778 Bạc II
93. 600,589 ngọc lục bảo IV
94. 598,634 Kim Cương I
95. 594,321 -
96. 591,415 ngọc lục bảo II
97. 591,223 Bạch Kim IV
98. 590,280 Bạch Kim II
99. 586,168 -
100. 584,768 -