Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,266,982 -
2. 2,705,128 Kim Cương II
3. 2,481,000 ngọc lục bảo III
4. 2,213,192 ngọc lục bảo II
5. 2,208,897 Cao Thủ
6. 2,057,949 ngọc lục bảo III
7. 1,895,080 ngọc lục bảo I
8. 1,836,083 Bạch Kim III
9. 1,790,332 Vàng II
10. 1,753,567 ngọc lục bảo III
11. 1,711,100 Vàng III
12. 1,710,076 -
13. 1,703,437 -
14. 1,680,875 Bạch Kim III
15. 1,676,580 Kim Cương III
16. 1,608,293 Vàng III
17. 1,606,866 ngọc lục bảo I
18. 1,584,390 Kim Cương III
19. 1,466,482 Kim Cương II
20. 1,438,072 -
21. 1,365,456 ngọc lục bảo I
22. 1,362,658 -
23. 1,343,554 ngọc lục bảo III
24. 1,325,405 ngọc lục bảo IV
25. 1,316,258 ngọc lục bảo IV
26. 1,309,114 Bạc IV
27. 1,297,572 -
28. 1,294,538 -
29. 1,260,991 Kim Cương III
30. 1,220,966 -
31. 1,209,392 Kim Cương IV
32. 1,186,543 Kim Cương II
33. 1,183,753 Bạc I
34. 1,167,871 ngọc lục bảo IV
35. 1,162,193 -
36. 1,160,757 -
37. 1,134,131 ngọc lục bảo I
38. 1,133,008 ngọc lục bảo III
39. 1,131,241 -
40. 1,123,375 ngọc lục bảo IV
41. 1,104,164 ngọc lục bảo I
42. 1,094,469 -
43. 1,081,834 Bạch Kim I
44. 1,075,531 ngọc lục bảo I
45. 1,073,155 -
46. 1,069,976 Kim Cương I
47. 1,050,884 ngọc lục bảo I
48. 1,049,545 Kim Cương III
49. 1,039,185 ngọc lục bảo IV
50. 1,038,575 ngọc lục bảo I
51. 1,033,408 ngọc lục bảo I
52. 1,030,438 -
53. 1,021,166 -
54. 1,020,640 Cao Thủ
55. 1,010,369 ngọc lục bảo II
56. 998,924 -
57. 997,871 Bạch Kim III
58. 996,094 Kim Cương IV
59. 990,835 Thách Đấu
60. 989,616 Kim Cương III
61. 970,142 Kim Cương IV
62. 968,330 Kim Cương III
63. 968,204 -
64. 957,174 Kim Cương II
65. 952,534 -
66. 951,099 ngọc lục bảo II
67. 938,843 -
68. 933,380 Bạc I
69. 932,214 Vàng II
70. 917,686 -
71. 916,592 -
72. 916,230 ngọc lục bảo IV
73. 913,638 ngọc lục bảo III
74. 913,053 Cao Thủ
75. 912,515 -
76. 910,785 Vàng III
77. 903,785 -
78. 898,938 Bạch Kim II
79. 896,261 -
80. 893,993 Cao Thủ
81. 892,573 ngọc lục bảo II
82. 888,315 Cao Thủ
83. 885,449 Kim Cương III
84. 883,101 ngọc lục bảo II
85. 879,359 Bạch Kim IV
86. 878,812 ngọc lục bảo II
87. 871,642 Cao Thủ
88. 871,535 Bạch Kim II
89. 864,030 Kim Cương III
90. 862,452 Cao Thủ
91. 860,952 ngọc lục bảo IV
92. 849,701 Sắt I
93. 848,241 -
94. 847,354 -
95. 846,807 ngọc lục bảo II
96. 842,423 Kim Cương III
97. 838,525 Kim Cương I
98. 836,135 Kim Cương III
99. 834,580 Bạch Kim IV
100. 830,420 -