Kai'Sa

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Seik#CYB
Seik#CYB
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 84.7% 13.0 /
4.3 /
5.8
59
2.
Rovun007#1682
Rovun007#1682
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.2% 11.3 /
4.4 /
7.5
55
3.
tempnlecwxqhqlmd#VN2
tempnlecwxqhqlmd#VN2
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.8% 11.8 /
7.1 /
6.5
52
4.
eaokda#wywq
eaokda#wywq
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.8% 8.8 /
3.3 /
7.6
61
5.
Seares#Chavo
Seares#Chavo
TR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.0% 11.2 /
6.0 /
7.4
50
6.
znlm#装你老妈
znlm#装你老妈
OCE (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.8% 12.9 /
6.2 /
6.6
54
7.
yes#w2NA1
yes#w2NA1
NA (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 82.8% 9.5 /
3.6 /
6.1
93
8.
Kaisavacciuolo#CHEF
Kaisavacciuolo#CHEF
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 10.9 /
3.7 /
6.8
82
9.
1 Ngày 3 Nháy#OCE
1 Ngày 3 Nháy#OCE
OCE (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.9% 9.5 /
5.3 /
6.2
59
10.
Hokâge Sâmâ#TR1
Hokâge Sâmâ#TR1
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.5% 13.6 /
6.4 /
7.5
53
11.
FA06SUP#KR1
FA06SUP#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.9 /
2.2 /
7.0
51
12.
KIDD VOODOO#PEO
KIDD VOODOO#PEO
LAS (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 12.2 /
6.0 /
6.6
54
13.
Phú Đỹ#1997
Phú Đỹ#1997
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 12.0 /
5.5 /
8.0
66
14.
Rye#LAN
Rye#LAN
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.7% 9.5 /
3.7 /
6.6
62
15.
gap ban o bot#bot
gap ban o bot#bot
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.9% 10.8 /
4.6 /
5.7
58
16.
9 am wake up#KR1
9 am wake up#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 9.9 /
4.4 /
5.5
57
17.
yiyiyyyy#62345
yiyiyyyy#62345
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 7.1 /
3.5 /
6.9
75
18.
love wins all#2205
love wins all#2205
VN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.9% 10.4 /
4.6 /
7.7
74
19.
Batvnnn#1337
Batvnnn#1337
LAS (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 10.0 /
5.2 /
7.2
70
20.
năm nay 19#2712
năm nay 19#2712
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.9% 9.5 /
5.1 /
8.0
48
21.
멈출수없는#OCE1
멈출수없는#OCE1
OCE (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.4% 11.1 /
6.5 /
7.6
49
22.
poopoo#1239
poopoo#1239
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 11.6 /
3.8 /
6.3
76
23.
AKA EricS#AKA
AKA EricS#AKA
EUW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.8% 9.7 /
3.9 /
6.8
48
24.
storm#xdddd
storm#xdddd
BR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.6% 10.0 /
4.1 /
6.7
45
25.
Ivεrn#EUW
Ivεrn#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.4 /
3.9 /
7.4
54
26.
Sung Jhin Wøø#LAS
Sung Jhin Wøø#LAS
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 9.7 /
4.3 /
6.8
82
27.
qifans#KR1
qifans#KR1
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.6% 8.7 /
5.3 /
6.6
51
28.
LENKA MRAZIKOVA#ONA
LENKA MRAZIKOVA#ONA
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 11.1 /
4.7 /
6.9
72
29.
Charming#203
Charming#203
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 10.5 /
5.8 /
6.9
53
30.
巨父亲#3112
巨父亲#3112
NA (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 83.1% 8.6 /
5.4 /
7.2
59
31.
HOTBA#1130
HOTBA#1130
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.5 /
3.5 /
6.7
53
32.
Guereca#LAN
Guereca#LAN
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.0% 9.0 /
3.5 /
5.6
50
33.
SCL Valouu#SCALD
SCL Valouu#SCALD
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.3 /
5.1 /
6.3
54
34.
쑤셔쑤셔#444
쑤셔쑤셔#444
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.1% 9.8 /
4.4 /
6.3
56
35.
love hanni#hanni
love hanni#hanni
OCE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 7.9 /
4.0 /
6.2
62
36.
blãze#1997
blãze#1997
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 8.9 /
4.6 /
7.1
52
37.
soloq trabson rx#nhaa
soloq trabson rx#nhaa
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 10.3 /
6.8 /
6.2
77
38.
喜欢小冰#0618
喜欢小冰#0618
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.8% 8.4 /
4.4 /
6.0
108
39.
DanzoKING#EUW
DanzoKING#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 9.3 /
3.9 /
7.8
66
40.
Y Ø A S Ø B I#QTETA
Y Ø A S Ø B I#QTETA
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.4% 8.3 /
4.1 /
7.2
62
41.
do8888#do888
do8888#do888
VN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.3% 10.8 /
4.8 /
6.6
56
42.
Qian Wuying#81476
Qian Wuying#81476
VN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.7% 9.7 /
4.7 /
6.2
68
43.
티타늄 숟가락#KR1
티타늄 숟가락#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 8.1 /
4.8 /
6.9
58
44.
좋아했다개간련아#kr2
좋아했다개간련아#kr2
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 9.0 /
5.1 /
8.6
51
45.
biexiangtaiduo21#xcvz
biexiangtaiduo21#xcvz
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.9% 9.0 /
3.9 /
5.9
48
46.
jetturbo#EUW
jetturbo#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 7.8 /
4.1 /
6.3
64
47.
imagine a legend#hate
imagine a legend#hate
TR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.3% 9.0 /
6.1 /
7.2
63
48.
Chlorophyte#2104
Chlorophyte#2104
VN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 10.6 /
4.9 /
6.5
61
49.
foux#NA1
foux#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 8.0 /
4.5 /
7.4
49
50.
tukyuZ#BR1
tukyuZ#BR1
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 11.5 /
6.4 /
7.6
56
51.
Chef Curry#Noatz
Chef Curry#Noatz
VN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 10.0 /
3.9 /
7.9
57
52.
songül lolde#TR18
songül lolde#TR18
TR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 13.0 /
7.0 /
7.6
48
53.
엠마마#KR1
엠마마#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.9 /
4.3 /
6.8
53
54.
Flower Dance#139
Flower Dance#139
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 10.1 /
6.7 /
8.2
90
55.
Dowan1#Dowan
Dowan1#Dowan
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 8.7 /
4.1 /
6.2
59
56.
julaobciagula#EUNE
julaobciagula#EUNE
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 13.4 /
5.6 /
6.4
52
57.
Scorth#EUW
Scorth#EUW
EUW (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.5% 8.5 /
3.9 /
6.7
74
58.
hanhan goddess#NA1
hanhan goddess#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 9.2 /
5.0 /
8.0
53
59.
Azir Đà Phật#1107
Azir Đà Phật#1107
VN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.2% 9.0 /
4.2 /
5.9
47
60.
Deve rider elite#HZALİ
Deve rider elite#HZALİ
TR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 8.4 /
5.3 /
7.2
45
61.
zimeng3c#ovo
zimeng3c#ovo
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 9.6 /
4.3 /
4.7
54
62.
JABUT1CABA#EUW
JABUT1CABA#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 9.3 /
4.6 /
7.7
52
63.
dagito3#EUW
dagito3#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 9.6 /
5.6 /
8.3
45
64.
Baal#DRKs2
Baal#DRKs2
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.1 /
5.4 /
6.2
86
65.
chesterbbb#2500
chesterbbb#2500
TW (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.2% 8.7 /
4.0 /
7.3
57
66.
Hiền Đờm#VN2
Hiền Đờm#VN2
VN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.6% 9.8 /
4.0 /
7.4
64
67.
BackNumber#冬と春
BackNumber#冬と春
JP (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 7.8 /
4.2 /
7.8
52
68.
春夏秋冬#0204
春夏秋冬#0204
JP (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 7.8 /
4.0 /
5.8
61
69.
Naitz7#898
Naitz7#898
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 10.0 /
5.5 /
6.9
61
70.
걍 하기싫어#KR1
걍 하기싫어#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 7.7 /
4.9 /
7.3
59
71.
goljo#goljo
goljo#goljo
EUNE (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.0% 10.2 /
5.2 /
5.9
81
72.
furinafufu#KR1
furinafufu#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 9.3 /
4.3 /
6.3
71
73.
Adryh#4841
Adryh#4841
EUW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.0% 7.0 /
5.5 /
8.8
54
74.
Akade#BR1
Akade#BR1
BR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 8.3 /
4.9 /
6.9
51
75.
sQûiiRReL#EUW
sQûiiRReL#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 9.2 /
6.3 /
7.7
69
76.
DK Rahel#KR1
DK Rahel#KR1
KR (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.8% 8.4 /
3.8 /
6.7
68
77.
i am grass#NA1
i am grass#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 9.7 /
4.7 /
6.7
76
78.
AstarothADC#EUW
AstarothADC#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 11.4 /
5.9 /
6.4
51
79.
bnnae#KR1
bnnae#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.8 /
4.5 /
6.4
51
80.
3000판 플레#KR1
3000판 플레#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 10.1 /
5.9 /
7.1
51
81.
미쯔야밥먹어라#미쯔1
미쯔야밥먹어라#미쯔1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.6 /
4.4 /
5.7
68
82.
Neymar Jr#khoi
Neymar Jr#khoi
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 10.4 /
6.1 /
6.7
54
83.
TITANIUMJIREN#1111
TITANIUMJIREN#1111
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.3 /
4.0 /
6.7
68
84.
一碰就碎#玩不了
一碰就碎#玩不了
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 9.7 /
5.4 /
7.4
56
85.
IMissHer#JW089
IMissHer#JW089
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.5 /
6.4 /
7.6
54
86.
LOS Kabbie#CBLol
LOS Kabbie#CBLol
BR (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.8% 9.0 /
4.8 /
7.2
42
87.
Hhiep1801#hihih
Hhiep1801#hihih
VN (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.2% 10.9 /
5.8 /
6.3
64
88.
그 킬각#KR1
그 킬각#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 8.9 /
4.8 /
6.5
50
89.
래 노#0801
래 노#0801
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 8.6 /
5.1 /
6.8
131
90.
Zohaküten#LAN
Zohaküten#LAN
LAN (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 7.7 /
5.0 /
5.9
56
91.
be my bae#VN1
be my bae#VN1
VN (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.9% 9.6 /
5.2 /
7.1
45
92.
Vepsä#EUW
Vepsä#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 9.8 /
7.2 /
6.9
105
93.
Flare#NA3
Flare#NA3
NA (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.4% 8.7 /
4.9 /
6.4
59
94.
좋아하는건너야#KR1
좋아하는건너야#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 6.9 /
3.6 /
5.8
76
95.
Poitex#BR1
Poitex#BR1
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.3 /
4.8 /
7.0
80
96.
千个伤心的理由#9999
千个伤心的理由#9999
VN (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.6% 8.0 /
5.5 /
6.6
170
97.
vital#0916
vital#0916
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.4% 7.9 /
3.9 /
6.3
52
98.
Coffee#NA1
Coffee#NA1
NA (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 84.1% 10.4 /
3.6 /
6.1
44
99.
LisánAlGaib#7096
LisánAlGaib#7096
LAN (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 8.5 /
4.3 /
7.0
66
100.
Grasya Worldwide#ULOL
Grasya Worldwide#ULOL
PH (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.0% 10.0 /
5.0 /
5.8
54