Yone

Người chơi Yone xuất sắc nhất

Người chơi Yone xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
stenigtniks#black
stenigtniks#black
EUW (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 97.2% 9.8 /
2.3 /
4.6
71
2.
정액의 작은 그릇#pro
정액의 작은 그릇#pro
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 87.1% 9.6 /
3.7 /
5.0
62
3.
I am Sobek#777
I am Sobek#777
EUNE (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 78.8% 10.4 /
5.1 /
5.8
66
4.
ACODYMY c0dy UA#IC3
ACODYMY c0dy UA#IC3
RU (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.0% 11.1 /
5.2 /
5.1
123
5.
Xarst#маг
Xarst#маг
EUW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 76.6% 7.9 /
3.6 /
5.6
167
6.
Deng Yin#68281
Deng Yin#68281
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.3% 8.1 /
4.4 /
7.3
59
7.
AXMC#KR0
AXMC#KR0
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 75.0% 6.6 /
3.5 /
6.0
56
8.
qúáńg 2#15ff
qúáńg 2#15ff
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 75.0% 8.8 /
4.7 /
5.7
56
9.
ttv Tempest#NA20
ttv Tempest#NA20
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 78.3% 8.2 /
2.8 /
4.6
46
10.
IcePoseidon#6013
IcePoseidon#6013
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.7% 10.5 /
5.3 /
5.1
87
11.
Fate#aw1uu
Fate#aw1uu
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.0% 8.9 /
4.1 /
4.9
50
12.
Howl#4400
Howl#4400
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.6% 9.6 /
5.1 /
6.4
86
13.
MAX GRONO#RU1
MAX GRONO#RU1
RU (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.7% 11.8 /
6.8 /
4.3
76
14.
AMNTFUMINGRNHAHA#FUMIN
AMNTFUMINGRNHAHA#FUMIN
RU (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.6% 11.4 /
6.4 /
4.4
67
15.
neon#yone
neon#yone
BR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 77.3% 9.1 /
4.4 /
4.2
97
16.
Anywhos#APU
Anywhos#APU
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 8.4 /
5.1 /
4.7
63
17.
WhøYouCieMam#EUW
WhøYouCieMam#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 7.5 /
6.7 /
5.3
53
18.
ewqrq#KR1
ewqrq#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.2% 8.0 /
5.2 /
4.4
52
19.
SamanthaVic#NA1
SamanthaVic#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 72.3% 9.3 /
5.2 /
4.9
94
20.
书生浅夏#1216
书生浅夏#1216
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.1% 7.0 /
4.6 /
5.8
67
21.
화끈한 불맛#KR1
화끈한 불맛#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.4% 6.5 /
5.9 /
4.1
49
22.
YON3#YONE
YON3#YONE
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.9% 8.6 /
7.0 /
6.8
83
23.
이상한 사람 224#KR1
이상한 사람 224#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.7 /
3.5 /
5.7
84
24.
Ultimate Name#EUW
Ultimate Name#EUW
EUW (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 89.1% 10.8 /
3.0 /
4.8
46
25.
Sayn CHOKBAR 1#EUW
Sayn CHOKBAR 1#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 7.7 /
5.2 /
5.6
100
26.
Ehnry#BR2
Ehnry#BR2
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 70.6% 5.6 /
4.7 /
5.9
51
27.
우린시간앞에무엇을선택해야할까#KR1
우린시간앞에무엇을선택해야할까#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 88.6% 9.3 /
4.9 /
6.9
35
28.
błank#EUW
błank#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.7% 7.0 /
4.1 /
5.7
67
29.
여중생#Kr2
여중생#Kr2
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 7.3 /
4.5 /
4.9
85
30.
Lilpermatrago#SMEN
Lilpermatrago#SMEN
LAS (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.4% 8.2 /
5.8 /
5.9
54
31.
yse#1yse
yse#1yse
LAS (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 10.4 /
6.4 /
4.2
63
32.
Docrur515#6443
Docrur515#6443
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 8.5 /
4.9 /
4.9
51
33.
GoodManGoo#EUW
GoodManGoo#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 70.0% 6.9 /
6.2 /
4.9
50
34.
여전히 난 여전해#11111
여전히 난 여전해#11111
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 7.8 /
4.9 /
3.8
55
35.
Rich Spirit#444
Rich Spirit#444
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.4 /
4.2 /
5.1
57
36.
PaxNoKo#EUW
PaxNoKo#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 7.3 /
4.2 /
4.2
74
37.
squan#ornan
squan#ornan
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 68.5% 6.1 /
5.4 /
4.7
89
38.
Tempest#Yone1
Tempest#Yone1
NA (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 7.1 /
3.6 /
5.5
74
39.
Ryan Gosling#BR3
Ryan Gosling#BR3
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.6% 10.3 /
6.4 /
4.4
67
40.
Shynor TAK#2612
Shynor TAK#2612
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 8.1 /
6.5 /
6.0
51
41.
サミュエル#サムの
サミュエル#サムの
OCE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 67.0% 6.8 /
5.3 /
5.0
91
42.
Recap#125
Recap#125
JP (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.1% 6.8 /
4.3 /
5.5
85
43.
skyless7#Angel
skyless7#Angel
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.7% 7.6 /
5.3 /
5.3
51
44.
Hankdestroyer#666
Hankdestroyer#666
LAN (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.8% 8.2 /
4.6 /
5.6
89
45.
think X#KR1
think X#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 6.4 /
4.7 /
4.9
138
46.
Repobah#22222
Repobah#22222
NA (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 5.7 /
3.2 /
6.3
65
47.
P a r a b ẻ n#Para
P a r a b ẻ n#Para
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.0 /
5.8 /
6.6
93
48.
SomalianSammy#RicO
SomalianSammy#RicO
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.6% 9.7 /
4.5 /
4.1
204
49.
ivy#keki
ivy#keki
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 70.0% 8.3 /
5.7 /
5.3
60
50.
민 서#별이삼샵
민 서#별이삼샵
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 7.0 /
5.3 /
5.3
65
51.
Vislaud#EUW8
Vislaud#EUW8
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.4% 6.5 /
4.9 /
4.6
64
52.
Amun#DWG
Amun#DWG
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 81.7% 14.0 /
7.0 /
4.9
71
53.
buszkaczarnuszka#karas
buszkaczarnuszka#karas
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 8.0 /
6.1 /
5.1
68
54.
PROBLEM#PBLM
PROBLEM#PBLM
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 6.5 /
4.4 /
5.2
52
55.
WuJun2k#0910
WuJun2k#0910
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 67.5% 8.9 /
7.0 /
5.4
83
56.
아쉬운요네#T 1
아쉬운요네#T 1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.8 /
4.5 /
5.3
57
57.
beast11z#Ganyu
beast11z#Ganyu
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 7.4 /
4.2 /
5.9
147
58.
God King Yassuo#EUNE
God King Yassuo#EUNE
EUNE (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.5% 6.5 /
5.0 /
5.0
111
59.
허쉬스 초코우유#KR1
허쉬스 초코우유#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.2% 7.5 /
6.7 /
4.0
65
60.
BigSmouk#5014
BigSmouk#5014
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 8.2 /
5.6 /
5.1
60
61.
agust d#aze
agust d#aze
TR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.3% 6.9 /
6.0 /
4.0
47
62.
peso ou pesadelo#2102
peso ou pesadelo#2102
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 9.2 /
5.6 /
3.6
116
63.
넌 이미 졌다#5467
넌 이미 졌다#5467
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 7.9 /
5.2 /
5.0
61
64.
Ol1ver Sykes#LAS
Ol1ver Sykes#LAS
LAS (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.1% 9.7 /
5.0 /
4.8
63
65.
squeezebenz#fast
squeezebenz#fast
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 6.8 /
5.6 /
6.4
61
66.
피지컬로 고통을#KR1
피지컬로 고통을#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 4.9 /
3.9 /
4.8
50
67.
Mongoose#KAMUI
Mongoose#KAMUI
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 7.1 /
4.7 /
5.5
98
68.
천데이#4152
천데이#4152
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 96.2% 11.1 /
4.5 /
7.7
26
69.
Wolf and Sheep#1533
Wolf and Sheep#1533
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 8.2 /
5.0 /
4.0
151
70.
32년생 여미숙#KR1
32년생 여미숙#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.1% 8.7 /
3.8 /
6.1
67
71.
AbdielDark#UANL
AbdielDark#UANL
LAN (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.3% 9.7 /
5.4 /
6.1
45
72.
zeto#6109
zeto#6109
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.7 /
5.1 /
5.5
48
73.
Rotthue#EUW
Rotthue#EUW
EUW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.2% 6.1 /
5.1 /
4.6
53
74.
Leo2k3#1409
Leo2k3#1409
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 6.4 /
6.0 /
5.6
79
75.
Jopci0ta#4831
Jopci0ta#4831
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.0% 6.1 /
5.3 /
5.7
53
76.
die for you#08mid
die for you#08mid
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 7.0 /
4.3 /
4.1
210
77.
no mercy#yayo
no mercy#yayo
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 8.9 /
6.1 /
4.3
86
78.
conquer#NA1
conquer#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.1 /
3.5 /
5.0
79
79.
Vagabond#hope
Vagabond#hope
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.4 /
5.8 /
6.9
48
80.
Yuri#D4KS
Yuri#D4KS
PH (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.9% 9.0 /
5.4 /
4.0
73
81.
묵언수행고인물#KR1
묵언수행고인물#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 6.3 /
4.0 /
4.2
84
82.
치즈마카롱#달 콤
치즈마카롱#달 콤
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.7% 6.0 /
4.4 /
4.4
51
83.
Piqueos#LAS
Piqueos#LAS
LAS (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 76.9% 9.1 /
3.1 /
5.1
39
84.
Azrael#274
Azrael#274
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 70.5% 11.2 /
7.2 /
5.4
61
85.
HI HERO#KR1
HI HERO#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.6% 7.7 /
7.1 /
5.9
55
86.
Pháp Sư Bạc Liêu#9921
Pháp Sư Bạc Liêu#9921
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.2 /
4.4 /
5.4
61
87.
이렐리아#KR111
이렐리아#KR111
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.0% 10.9 /
5.5 /
4.2
52
88.
No ƒƒ Šhiløh#LAS
No ƒƒ Šhiløh#LAS
LAS (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 9.0 /
4.9 /
5.2
59
89.
DeleteRoleJungle#pls
DeleteRoleJungle#pls
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 9.3 /
4.6 /
4.8
150
90.
NathanHiggs#456
NathanHiggs#456
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 8.2 /
6.0 /
4.1
52
91.
KMP Charlitos#LAS
KMP Charlitos#LAS
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 67.9% 7.7 /
6.0 /
5.7
78
92.
여심폭격피지컬#KR1
여심폭격피지컬#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.0 /
3.7 /
5.4
61
93.
jVArlene#EUW
jVArlene#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.7 /
4.9 /
5.6
63
94.
Venoh#Term
Venoh#Term
EUW (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.1% 7.9 /
4.9 /
4.3
149
95.
mít tơ đạt300726#5961
mít tơ đạt300726#5961
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 9.6 /
7.1 /
6.4
108
96.
exile#Yonee
exile#Yonee
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.2 /
5.5 /
4.6
92
97.
不如不見#1111
不如不見#1111
TW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.5% 5.5 /
4.3 /
4.0
52
98.
Dear Theo#Theo
Dear Theo#Theo
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.5% 6.1 /
3.7 /
5.8
64
99.
TheNuguriShy369#YSKM
TheNuguriShy369#YSKM
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.9 /
5.6 /
3.9
48
100.
Zayco#Zayco
Zayco#Zayco
BR (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.4% 8.1 /
4.5 /
5.5
129